Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELX chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs33.65. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng LKR là Rs1,727,044,999,464.81. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng LKR đã giảm Rs-1.68, biểu thị mức giảm -4.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng LKR là Rs233.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs32.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang LKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang LKR là Rs33.65 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -4.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELX/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.11 | -4.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1096 | -2.66% |
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.11, with a 24-hour trading change of -4.26%, ELX/USDT Spot is $0.11 and -4.26%, and ELX/USDT Perpetual is $0.1096 and -2.66%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi ELX sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 33.65LKR |
2ELX | 67.31LKR |
3ELX | 100.97LKR |
4ELX | 134.63LKR |
5ELX | 168.29LKR |
6ELX | 201.95LKR |
7ELX | 235.6LKR |
8ELX | 269.26LKR |
9ELX | 302.92LKR |
10ELX | 336.58LKR |
100ELX | 3,365.84LKR |
500ELX | 16,829.23LKR |
1000ELX | 33,658.46LKR |
5000ELX | 168,292.32LKR |
10000ELX | 336,584.64LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.02971ELX |
2LKR | 0.05942ELX |
3LKR | 0.08913ELX |
4LKR | 0.1188ELX |
5LKR | 0.1485ELX |
6LKR | 0.1782ELX |
7LKR | 0.2079ELX |
8LKR | 0.2376ELX |
9LKR | 0.2673ELX |
10LKR | 0.2971ELX |
10000LKR | 297.1ELX |
50000LKR | 1,485.51ELX |
100000LKR | 2,971.02ELX |
500000LKR | 14,855.1ELX |
1000000LKR | 29,710.2ELX |
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang LKR và LKR sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELX sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LKR sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.22INR |
![]() | Rp1,674.74IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.64THB |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₽10.2RUB |
![]() | R$0.6BRL |
![]() | د.إ0.41AED |
![]() | ₺3.77TRY |
![]() | ¥0.78CNY |
![]() | ¥15.9JPY |
![]() | $0.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.11 USD, 1 ELX = €0.1 EUR, 1 ELX = ₹9.22 INR, 1 ELX = Rp1,674.74 IDR, 1 ELX = $0.15 CAD, 1 ELX = £0.08 GBP, 1 ELX = ฿3.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
TON chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07783 |
![]() | 0.00002123 |
![]() | 0.001109 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.897 |
![]() | 0.002918 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.01538 |
![]() | 7.1 |
![]() | 11.22 |
![]() | 2.88 |
![]() | 0.001116 |
![]() | 1,469.53 |
![]() | 0.00002133 |
![]() | 0.179 |
![]() | 0.5384 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elixir của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elixir
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Đồng ELX: Giải pháp Thanh khoản DeFi của Elixir đạt $300 triệu TVL vào năm 2025
Khám phá giao thức DeFi của Elixirs và Đồng tiền ELX, thúc đẩy sự phát triển của các sàn giao dịch phi tập trung với hơn $300 triệu TVL và tái hình thành blockchain với deUSD.

ELX Coin: Tương lai của Thanh khoản DeFi vào năm 2025
Khám phá cách ELX Coin biến đổi thanh khoản DeFi vào năm 2025 với tính năng cross-chain, tiện ích token và tác động Web3.

Elixir (ELX): Lãnh đạo trong Giải pháp Thanh khoản DeFi vào năm 2025
Bài viết này giới thiệu kiến trúc mạng độc đáo của Elixir

Hướng dẫn toàn diện về Giá Token ELX và Phần thưởng Staking năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của token ELX, phần thưởng Staking, và giá vào năm 2025, và tìm hiểu cách tham gia Cách mạng DeFi.

Hiệu suất giá Token ELX như thế nào? Những lợi thế độc đáo của Token ELX là gì?
Token ELX nổi bật trong thị trường tiền điện tử cạnh tranh với công nghệ đổi mới và ứng dụng rộng rãi.

ELX Token: Giải pháp Thanh khoản DeFi cho Dự án Blockchain Elixir
Token ELX là trung tâm của dự án blockchain Elixir, cung cấp một giải pháp thanh khoản cách mạng cho hệ sinh thái DeFi.