Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Elixir chuyển đổi sang Australian Dollar (AUD) là $0.1542. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của Elixir tính bằng AUD là $38,124,024.74. Trong 24h qua, giá của Elixir tính bằng AUD đã tăng $0.01161, biểu thị mức tăng +7.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Elixir tính bằng AUD là $1.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1389.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang AUD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang AUD là $0.1542 AUD, với tỷ lệ thay đổi là +7.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELX/AUD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/AUD trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.108 | 6.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1074 | 7.51% |
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.108, with a 24-hour trading change of 6.93%, ELX/USDT Spot is $0.108 and 6.93%, and ELX/USDT Perpetual is $0.1074 and 7.51%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi ELX sang AUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 0.15AUD |
2ELX | 0.3AUD |
3ELX | 0.46AUD |
4ELX | 0.61AUD |
5ELX | 0.77AUD |
6ELX | 0.92AUD |
7ELX | 1.07AUD |
8ELX | 1.23AUD |
9ELX | 1.38AUD |
10ELX | 1.54AUD |
1000ELX | 154.22AUD |
5000ELX | 771.12AUD |
10000ELX | 1,542.24AUD |
50000ELX | 7,711.2AUD |
100000ELX | 15,422.4AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUD | 6.48ELX |
2AUD | 12.96ELX |
3AUD | 19.45ELX |
4AUD | 25.93ELX |
5AUD | 32.42ELX |
6AUD | 38.9ELX |
7AUD | 45.38ELX |
8AUD | 51.87ELX |
9AUD | 58.35ELX |
10AUD | 64.84ELX |
100AUD | 648.4ELX |
500AUD | 3,242.03ELX |
1000AUD | 6,484.07ELX |
5000AUD | 32,420.37ELX |
10000AUD | 64,840.75ELX |
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang AUD và AUD sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ELX sang AUD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AUD sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.77INR |
![]() | Rp1,592.82IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.46THB |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₽9.7RUB |
![]() | R$0.57BRL |
![]() | د.إ0.39AED |
![]() | ₺3.58TRY |
![]() | ¥0.74CNY |
![]() | ¥15.12JPY |
![]() | $0.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.11 USD, 1 ELX = €0.09 EUR, 1 ELX = ₹8.77 INR, 1 ELX = Rp1,592.82 IDR, 1 ELX = $0.14 CAD, 1 ELX = £0.08 GBP, 1 ELX = ฿3.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AUD
ETH chuyển đổi sang AUD
USDT chuyển đổi sang AUD
XRP chuyển đổi sang AUD
BNB chuyển đổi sang AUD
SOL chuyển đổi sang AUD
USDC chuyển đổi sang AUD
DOGE chuyển đổi sang AUD
TRX chuyển đổi sang AUD
ADA chuyển đổi sang AUD
STETH chuyển đổi sang AUD
WBTC chuyển đổi sang AUD
SMART chuyển đổi sang AUD
LEO chuyển đổi sang AUD
LINK chuyển đổi sang AUD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.1 |
![]() | 0.004029 |
![]() | 0.2076 |
![]() | 340.55 |
![]() | 157.81 |
![]() | 0.5735 |
![]() | 2.67 |
![]() | 340.27 |
![]() | 2,080.51 |
![]() | 1,361.54 |
![]() | 518.84 |
![]() | 0.2102 |
![]() | 0.004067 |
![]() | 291,450.29 |
![]() | 36.16 |
![]() | 25.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Australian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT, AUD sang BTC, AUD sang ETH, AUD sang USBT, AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elixir của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elixir
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Australian Dollar (AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Australian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Koin ELX: Solusi Likuiditas DeFi Elixir Mencapai TVL $300 juta pada tahun 2025
Jelajahi protokol DeFi Elixirs dan Koin ELX, mendorong pertukaran terdesentralisasi dengan TVL $300 juta+ dan membingkai ulang blockchain dengan deUSD.

Koin ELX: Masa Depan Likuiditas DeFi di 2025
Jelajahi bagaimana ELX Coin mengubah Likuiditas DeFi pada tahun 2025 dengan fitur lintas-rantai, utilitas token, dan dampak Web3.

Elixir (ELX): Pemimpin Dalam Solusi Likuiditas DeFi Pada Tahun 2025
Artikel ini memperkenalkan arsitektur jaringan inovatif Elixir

Harga Token ELX dan Hadiah Staking pada 2025: Panduan Komprehensif
Jelajahi potensi pertumbuhan token ELX, imbalan staking, dan harga tahun 2025, dan pelajari cara bergabung dengan revolusi DeFi.

Bagaimana Kinerja Harga Token ELX? Apa Keunggulan Unik dari Token ELX?
Token ELX menonjol di pasar kripto yang kompetitif dengan teknologi inovatif dan aplikasi luas.

Token ELX: Solusi Likuiditas DeFi untuk Proyek Blockchain Elixir
Token ELX adalah inti dari proyek blockchain Elixir, menyediakan solusi likuiditas revolusioner untuk ekosistem DeFi.