EDNS DomainsChuyển đổi EDNS Domains (EDNS) sang Icelandic Króna (ISK)

EDNS/ISK: 1 EDNS ≈ kr0.05795 ISK

Lần cập nhật mới nhất:

EDNS Domains Thị trường hôm nay

EDNS Domains đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDNS chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr0.05795. Với nguồn cung lưu hành là 0 EDNS, tổng vốn hóa thị trường của EDNS tính bằng ISK là kr0. Trong 24h qua, giá của EDNS tính bằng ISK đã giảm kr-0.00001739, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDNS tính bằng ISK là kr0.06047, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.02179.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDNS sang ISK

kr0.05795-0.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDNS sang ISK là kr0.05795 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDNS/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDNS/ISK trong ngày qua.

Giao dịch EDNS Domains

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EDNS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EDNS/-- Spot is $ and 0%, and EDNS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi EDNS Domains sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi EDNS sang ISK

logo EDNS DomainsSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1EDNS
0.05ISK
2EDNS
0.11ISK
3EDNS
0.17ISK
4EDNS
0.23ISK
5EDNS
0.28ISK
6EDNS
0.34ISK
7EDNS
0.4ISK
8EDNS
0.46ISK
9EDNS
0.52ISK
10EDNS
0.57ISK
10000EDNS
579.59ISK
50000EDNS
2,897.99ISK
100000EDNS
5,795.99ISK
500000EDNS
28,979.96ISK
1000000EDNS
57,959.92ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang EDNS

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo EDNS Domains
1ISK
17.25EDNS
2ISK
34.5EDNS
3ISK
51.75EDNS
4ISK
69.01EDNS
5ISK
86.26EDNS
6ISK
103.51EDNS
7ISK
120.77EDNS
8ISK
138.02EDNS
9ISK
155.27EDNS
10ISK
172.53EDNS
100ISK
1,725.33EDNS
500ISK
8,626.65EDNS
1000ISK
17,253.3EDNS
5000ISK
86,266.5EDNS
10000ISK
172,533EDNS

Bảng chuyển đổi số tiền EDNS sang ISK và ISK sang EDNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EDNS sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang EDNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EDNS Domains phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDNS = $0 USD, 1 EDNS = €0 EUR, 1 EDNS = ₹0.04 INR, 1 EDNS = Rp6.45 IDR, 1 EDNS = $0 CAD, 1 EDNS = £0 GBP, 1 EDNS = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ISKISK
logo GTGT
0.1632
logo BTCBTC
0.00004303
logo ETHETH
0.002272
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.74
logo BNBBNB
0.006185
logo SOLSOL
0.027
logo USDCUSDC
3.66
logo TRXTRX
14.66
logo DOGEDOGE
23.04
logo ADAADA
5.83
logo STETHSTETH
0.002272
logo SMARTSMART
2,978.26
logo WBTCWBTC
0.00004299
logo LEOLEO
0.4056
logo AVAXAVAX
0.188

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng EDNS Domains của bạn

01

Nhập số lượng EDNS của bạn

Nhập số lượng EDNS của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EDNS Domains hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EDNS Domains.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EDNS Domains sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua EDNS Domains

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EDNS Domains sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EDNS Domains sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EDNS Domains sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi EDNS Domains sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến EDNS Domains (EDNS)

Mạng Lưới Mặt Nạ: Dẫn Đầu Xu Hướng Mạng Xã Hội Mã Hóa Mới Năm 2025

Mạng Lưới Mặt Nạ: Dẫn Đầu Xu Hướng Mạng Xã Hội Mã Hóa Mới Năm 2025

Trong sự phát triển sôi động của các tiện ích trình duyệt Web3 vào năm 2025, Mạng Lưới Mặt Nạ không thể phủ nhận là một ngôi sao sáng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Tiến triển mới của AltLayer: Đột phá công nghệ

Tiến triển mới của AltLayer: Đột phá công nghệ

AltLayer đã ra mắt Restaked Rollups và nền tảng Autonome độc đáo trong Q1 năm 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Token TST: Từ Đồng Thử Nghiệm Đến Một Trong Những Đồng Meme Lớn Nhất Trên Chuỗi BNB

Token TST: Từ Đồng Thử Nghiệm Đến Một Trong Những Đồng Meme Lớn Nhất Trên Chuỗi BNB

Bài viết này sẽ đi sâu vào sự tăng đột biến tuyệt vời của token TST từ đồng tiền thử nghiệm thành một trong những đồng tiền meme lớn nhất trên Chuỗi BNB

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Giá của S Token là bao nhiêu? Phân tích sâu về Sonic Chain

Giá của S Token là bao nhiêu? Phân tích sâu về Sonic Chain

Bài viết này sẽ phân tích một cách toàn diện các bước tiến kỹ thuật của chuỗi Sonic.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Token FHE: Mạng Lưới Tư Duy Mở Ra Kỷ Nguyên Mới của Mã Hóa Chống Lại Lượng Tử cho Web3

Token FHE: Mạng Lưới Tư Duy Mở Ra Kỷ Nguyên Mới của Mã Hóa Chống Lại Lượng Tử cho Web3

Bài báo phân tích tác động của máy tính lượng tử đối với an ninh tiền điện tử và vai trò quan trọng của công nghệ FHE trong việc giải quyết thách thức này.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Lever Coin là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa LEV

Lever Coin là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa LEV

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Lever Coin, các tính năng chính của nó và lý do tại sao nó có thể trở thành một yếu tố quan trọng trong thị trường tiền mã hóa.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.