e-MoneyChuyển đổi e-Money (NGM) sang Rwandan Franc (RWF)

NGM/RWF: 1 NGM ≈ RF12.91 RWF

Lần cập nhật mới nhất:

e-Money Thị trường hôm nay

e-Money đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGM chuyển đổi sang Rwandan Franc (RWF) là RF12.91. Với nguồn cung lưu hành là 79,132,584 NGM, tổng vốn hóa thị trường của NGM tính bằng RWF là RF1,368,946,044,908.03. Trong 24h qua, giá của NGM tính bằng RWF đã giảm RF-0.3262, biểu thị mức giảm -2.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGM tính bằng RWF là RF3,697.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF3.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGM sang RWF

RF12.91-2.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGM sang RWF là RF12.91 RWF, với tỷ lệ thay đổi là -2.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NGM/RWF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGM/RWF trong ngày qua.

Giao dịch e-Money

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NGM/-- Spot is $ and 0%, and NGM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi e-Money sang Rwandan Franc

Bảng chuyển đổi NGM sang RWF

logo e-MoneySố lượng
Chuyển thànhlogo RWF
1NGM
12.91RWF
2NGM
25.82RWF
3NGM
38.74RWF
4NGM
51.65RWF
5NGM
64.57RWF
6NGM
77.48RWF
7NGM
90.4RWF
8NGM
103.31RWF
9NGM
116.23RWF
10NGM
129.14RWF
100NGM
1,291.47RWF
500NGM
6,457.36RWF
1000NGM
12,914.73RWF
5000NGM
64,573.68RWF
10000NGM
129,147.36RWF

Bảng chuyển đổi RWF sang NGM

logo RWFSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Money
1RWF
0.07743NGM
2RWF
0.1548NGM
3RWF
0.2322NGM
4RWF
0.3097NGM
5RWF
0.3871NGM
6RWF
0.4645NGM
7RWF
0.542NGM
8RWF
0.6194NGM
9RWF
0.6968NGM
10RWF
0.7743NGM
10000RWF
774.3NGM
50000RWF
3,871.54NGM
100000RWF
7,743.09NGM
500000RWF
38,715.46NGM
1000000RWF
77,430.92NGM

Bảng chuyển đổi số tiền NGM sang RWF và RWF sang NGM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NGM sang RWF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RWF sang NGM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Money phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGM = $0.01 USD, 1 NGM = €0.01 EUR, 1 NGM = ₹0.81 INR, 1 NGM = Rp146.26 IDR, 1 NGM = $0.01 CAD, 1 NGM = £0.01 GBP, 1 NGM = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RWFRWF
logo GTGT
0.01755
logo BTCBTC
0.000004785
logo ETHETH
0.0002501
logo USDTUSDT
0.3735
logo XRPXRP
0.2034
logo BNBBNB
0.0006664
logo USDCUSDC
0.3729
logo SOLSOL
0.003525
logo TRXTRX
1.61
logo DOGEDOGE
2.55
logo ADAADA
0.6518
logo STETHSTETH
0.000252
logo SMARTSMART
333.27
logo WBTCWBTC
0.000004797
logo LEOLEO
0.04072
logo TONTON
0.1241

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT, RWF sang BTC, RWF sang ETH, RWF sang USBT, RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.

Nhập số lượng e-Money của bạn

01

Nhập số lượng NGM của bạn

Nhập số lượng NGM của bạn

02

Chọn Rwandan Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Money hiện tại theo Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Money.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Money sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua e-Money

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Money sang Rwandan Franc (RWF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Rwandan Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Money sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến e-Money (NGM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.