e-MoneyChuyển đổi e-Money (NGM) sang Mozambican Metical (MZN)

NGM/MZN: 1 NGM ≈ MT0.6219 MZN

Lần cập nhật mới nhất:

e-Money Thị trường hôm nay

e-Money đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGM chuyển đổi sang Mozambican Metical (MZN) là MT0.6219. Với nguồn cung lưu hành là 79,132,584 NGM, tổng vốn hóa thị trường của NGM tính bằng MZN là MT3,144,126,098.37. Trong 24h qua, giá của NGM tính bằng MZN đã giảm MT-0.009542, biểu thị mức giảm -1.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGM tính bằng MZN là MT176.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.1817.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGM sang MZN

MT0.6219-1.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGM sang MZN là MT0.6219 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -1.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NGM/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGM/MZN trong ngày qua.

Giao dịch e-Money

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NGM/-- Spot is $ and 0%, and NGM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi e-Money sang Mozambican Metical

Bảng chuyển đổi NGM sang MZN

logo e-MoneySố lượng
Chuyển thànhlogo MZN
1NGM
0.62MZN
2NGM
1.24MZN
3NGM
1.86MZN
4NGM
2.48MZN
5NGM
3.1MZN
6NGM
3.73MZN
7NGM
4.35MZN
8NGM
4.97MZN
9NGM
5.59MZN
10NGM
6.21MZN
1000NGM
621.94MZN
5000NGM
3,109.74MZN
10000NGM
6,219.49MZN
50000NGM
31,097.48MZN
100000NGM
62,194.96MZN

Bảng chuyển đổi MZN sang NGM

logo MZNSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Money
1MZN
1.6NGM
2MZN
3.21NGM
3MZN
4.82NGM
4MZN
6.43NGM
5MZN
8.03NGM
6MZN
9.64NGM
7MZN
11.25NGM
8MZN
12.86NGM
9MZN
14.47NGM
10MZN
16.07NGM
100MZN
160.78NGM
500MZN
803.92NGM
1000MZN
1,607.84NGM
5000MZN
8,039.23NGM
10000MZN
16,078.47NGM

Bảng chuyển đổi số tiền NGM sang MZN và MZN sang NGM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NGM sang MZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MZN sang NGM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Money phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGM = $0.01 USD, 1 NGM = €0.01 EUR, 1 NGM = ₹0.81 INR, 1 NGM = Rp147.69 IDR, 1 NGM = $0.01 CAD, 1 NGM = £0.01 GBP, 1 NGM = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MZNMZN
logo GTGT
0.3783
logo BTCBTC
0.0001018
logo ETHETH
0.005357
logo USDTUSDT
7.83
logo XRPXRP
4.33
logo BNBBNB
0.01427
logo USDCUSDC
7.82
logo SOLSOL
0.07427
logo TRXTRX
34.46
logo DOGEDOGE
54.83
logo ADAADA
13.81
logo STETHSTETH
0.005437
logo WBTCWBTC
0.0001023
logo SMARTSMART
7,173.9
logo LEOLEO
0.8536
logo TONTON
2.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT, MZN sang BTC, MZN sang ETH, MZN sang USBT, MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng e-Money của bạn

01

Nhập số lượng NGM của bạn

Nhập số lượng NGM của bạn

02

Chọn Mozambican Metical

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Money hiện tại theo Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Money.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Money sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua e-Money

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Money sang Mozambican Metical (MZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Mozambican Metical?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Money sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến e-Money (NGM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.