e-MoneyChuyển đổi e-Money (NGM) sang Mongolian Tögrög (MNT)

NGM/MNT: 1 NGM ≈ ₮33.22 MNT

Lần cập nhật mới nhất:

e-Money Thị trường hôm nay

e-Money đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGM chuyển đổi sang Mongolian Tögrög (MNT) là ₮33.22. Với nguồn cung lưu hành là 79,132,584 NGM, tổng vốn hóa thị trường của NGM tính bằng MNT là ₮8,974,243,847,586.16. Trong 24h qua, giá của NGM tính bằng MNT đã giảm ₮-0.5098, biểu thị mức giảm -1.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGM tính bằng MNT là ₮9,419.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮9.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGM sang MNT

33.22-1.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGM sang MNT là ₮33.22 MNT, với tỷ lệ thay đổi là -1.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NGM/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGM/MNT trong ngày qua.

Giao dịch e-Money

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NGM/-- Spot is $ and 0%, and NGM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi e-Money sang Mongolian Tögrög

Bảng chuyển đổi NGM sang MNT

logo e-MoneySố lượng
Chuyển thànhlogo MNT
1NGM
33.22MNT
2NGM
66.45MNT
3NGM
99.68MNT
4NGM
132.91MNT
5NGM
166.13MNT
6NGM
199.36MNT
7NGM
232.59MNT
8NGM
265.82MNT
9NGM
299.05MNT
10NGM
332.27MNT
100NGM
3,322.79MNT
500NGM
16,613.99MNT
1000NGM
33,227.99MNT
5000NGM
166,139.99MNT
10000NGM
332,279.98MNT

Bảng chuyển đổi MNT sang NGM

logo MNTSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Money
1MNT
0.03009NGM
2MNT
0.06019NGM
3MNT
0.09028NGM
4MNT
0.1203NGM
5MNT
0.1504NGM
6MNT
0.1805NGM
7MNT
0.2106NGM
8MNT
0.2407NGM
9MNT
0.2708NGM
10MNT
0.3009NGM
10000MNT
300.95NGM
50000MNT
1,504.75NGM
100000MNT
3,009.51NGM
500000MNT
15,047.55NGM
1000000MNT
30,095.1NGM

Bảng chuyển đổi số tiền NGM sang MNT và MNT sang NGM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NGM sang MNT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MNT sang NGM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Money phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGM = $0.01 USD, 1 NGM = €0.01 EUR, 1 NGM = ₹0.81 INR, 1 NGM = Rp147.69 IDR, 1 NGM = $0.01 CAD, 1 NGM = £0.01 GBP, 1 NGM = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MNTMNT
logo GTGT
0.007082
logo BTCBTC
0.000001906
logo ETHETH
0.0001002
logo USDTUSDT
0.1465
logo XRPXRP
0.08118
logo BNBBNB
0.0002671
logo USDCUSDC
0.1463
logo SOLSOL
0.00139
logo TRXTRX
0.645
logo DOGEDOGE
1.02
logo ADAADA
0.2585
logo STETHSTETH
0.0001017
logo WBTCWBTC
0.000001914
logo SMARTSMART
134.27
logo LEOLEO
0.01597
logo TONTON
0.04914

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT, MNT sang BTC, MNT sang ETH, MNT sang USBT, MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.

Nhập số lượng e-Money của bạn

01

Nhập số lượng NGM của bạn

Nhập số lượng NGM của bạn

02

Chọn Mongolian Tögrög

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Money hiện tại theo Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Money.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Money sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua e-Money

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Money sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Mongolian Tögrög?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Money sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến e-Money (NGM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.