e-MoneyChuyển đổi e-Money (NGM) sang Macedonian Denar (MKD)

NGM/MKD: 1 NGM ≈ ден0.5354 MKD

Lần cập nhật mới nhất:

e-Money Thị trường hôm nay

e-Money đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGM chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден0.5354. Với nguồn cung lưu hành là 79,132,584 NGM, tổng vốn hóa thị trường của NGM tính bằng MKD là ден2,335,725,360.11. Trong 24h qua, giá của NGM tính bằng MKD đã giảm ден-0.009803, biểu thị mức giảm -1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGM tính bằng MKD là ден152.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден0.1568.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGM sang MKD

ден0.5354-1.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGM sang MKD là ден0.5354 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -1.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NGM/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGM/MKD trong ngày qua.

Giao dịch e-Money

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NGM/-- Spot is $ and 0%, and NGM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi e-Money sang Macedonian Denar

Bảng chuyển đổi NGM sang MKD

logo e-MoneySố lượng
Chuyển thànhlogo MKD
1NGM
0.53MKD
2NGM
1.07MKD
3NGM
1.6MKD
4NGM
2.14MKD
5NGM
2.67MKD
6NGM
3.21MKD
7NGM
3.74MKD
8NGM
4.28MKD
9NGM
4.81MKD
10NGM
5.35MKD
1000NGM
535.47MKD
5000NGM
2,677.35MKD
10000NGM
5,354.71MKD
50000NGM
26,773.59MKD
100000NGM
53,547.19MKD

Bảng chuyển đổi MKD sang NGM

logo MKDSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Money
1MKD
1.86NGM
2MKD
3.73NGM
3MKD
5.6NGM
4MKD
7.47NGM
5MKD
9.33NGM
6MKD
11.2NGM
7MKD
13.07NGM
8MKD
14.94NGM
9MKD
16.8NGM
10MKD
18.67NGM
100MKD
186.75NGM
500MKD
933.75NGM
1000MKD
1,867.51NGM
5000MKD
9,337.55NGM
10000MKD
18,675.11NGM

Bảng chuyển đổi số tiền NGM sang MKD và MKD sang NGM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NGM sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKD sang NGM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Money phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGM = $0.01 USD, 1 NGM = €0.01 EUR, 1 NGM = ₹0.81 INR, 1 NGM = Rp147.36 IDR, 1 NGM = $0.01 CAD, 1 NGM = £0.01 GBP, 1 NGM = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MKDMKD
logo GTGT
0.4297
logo BTCBTC
0.0001172
logo ETHETH
0.006145
logo USDTUSDT
9.07
logo XRPXRP
4.97
logo BNBBNB
0.01623
logo USDCUSDC
9.06
logo SOLSOL
0.08499
logo DOGEDOGE
61.92
logo TRXTRX
39.43
logo ADAADA
15.96
logo STETHSTETH
0.006137
logo SMARTSMART
8,149.76
logo WBTCWBTC
0.0001174
logo LEOLEO
0.9921
logo TONTON
3.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng e-Money của bạn

01

Nhập số lượng NGM của bạn

Nhập số lượng NGM của bạn

02

Chọn Macedonian Denar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Money hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Money.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Money sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua e-Money

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Money sang Macedonian Denar (MKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Macedonian Denar?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Money sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến e-Money (NGM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.