dYdX Thị trường hôm nay
dYdX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DYDX chuyển đổi sang Comorian Franc (KMF) là CF228.32. Với nguồn cung lưu hành là 765,678,300 DYDX, tổng vốn hóa thị trường của DYDX tính bằng KMF là CF77,057,013,773,850.01. Trong 24h qua, giá của DYDX tính bằng KMF đã giảm CF-17.39, biểu thị mức giảm -7.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DYDX tính bằng KMF là CF1,992.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CF222.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DYDX sang KMF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DYDX sang KMF là CF228.32 KMF, với tỷ lệ thay đổi là -7.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DYDX/KMF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DYDX/KMF trong ngày qua.
Giao dịch dYdX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.514 | -8.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5146 | -7.81% |
The real-time trading price of DYDX/USDT Spot is $0.514, with a 24-hour trading change of -8.01%, DYDX/USDT Spot is $0.514 and -8.01%, and DYDX/USDT Perpetual is $0.5146 and -7.81%.
Bảng chuyển đổi dYdX sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi DYDX sang KMF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DYDX | 228.32KMF |
2DYDX | 456.64KMF |
3DYDX | 684.96KMF |
4DYDX | 913.28KMF |
5DYDX | 1,141.61KMF |
6DYDX | 1,369.93KMF |
7DYDX | 1,598.25KMF |
8DYDX | 1,826.57KMF |
9DYDX | 2,054.89KMF |
10DYDX | 2,283.22KMF |
100DYDX | 22,832.2KMF |
500DYDX | 114,161KMF |
1000DYDX | 228,322.01KMF |
5000DYDX | 1,141,610.09KMF |
10000DYDX | 2,283,220.19KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang DYDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMF | 0.004379DYDX |
2KMF | 0.008759DYDX |
3KMF | 0.01313DYDX |
4KMF | 0.01751DYDX |
5KMF | 0.02189DYDX |
6KMF | 0.02627DYDX |
7KMF | 0.03065DYDX |
8KMF | 0.03503DYDX |
9KMF | 0.03941DYDX |
10KMF | 0.04379DYDX |
100000KMF | 437.97DYDX |
500000KMF | 2,189.88DYDX |
1000000KMF | 4,379.77DYDX |
5000000KMF | 21,898.89DYDX |
10000000KMF | 43,797.79DYDX |
Bảng chuyển đổi số tiền DYDX sang KMF và KMF sang DYDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DYDX sang KMF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KMF sang DYDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1dYdX phổ biến
dYdX | 1 DYDX |
---|---|
![]() | $0.52USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹43.27INR |
![]() | Rp7,857.92IDR |
![]() | $0.7CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿17.09THB |
dYdX | 1 DYDX |
---|---|
![]() | ₽47.87RUB |
![]() | R$2.82BRL |
![]() | د.إ1.9AED |
![]() | ₺17.68TRY |
![]() | ¥3.65CNY |
![]() | ¥74.59JPY |
![]() | $4.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DYDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DYDX = $0.52 USD, 1 DYDX = €0.46 EUR, 1 DYDX = ₹43.27 INR, 1 DYDX = Rp7,857.92 IDR, 1 DYDX = $0.7 CAD, 1 DYDX = £0.39 GBP, 1 DYDX = ฿17.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KMF
ETH chuyển đổi sang KMF
USDT chuyển đổi sang KMF
XRP chuyển đổi sang KMF
BNB chuyển đổi sang KMF
USDC chuyển đổi sang KMF
SOL chuyển đổi sang KMF
TRX chuyển đổi sang KMF
DOGE chuyển đổi sang KMF
ADA chuyển đổi sang KMF
STETH chuyển đổi sang KMF
WBTC chuyển đổi sang KMF
SMART chuyển đổi sang KMF
LEO chuyển đổi sang KMF
TON chuyển đổi sang KMF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KMF, ETH sang KMF, USDT sang KMF, BNB sang KMF, SOL sang KMF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05453 |
![]() | 0.00001469 |
![]() | 0.0007655 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.6187 |
![]() | 0.002039 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.01075 |
![]() | 4.9 |
![]() | 7.94 |
![]() | 2.01 |
![]() | 0.0007677 |
![]() | 0.00001473 |
![]() | 1,034.05 |
![]() | 0.126 |
![]() | 0.3763 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Comorian Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KMF sang GT, KMF sang USDT, KMF sang BTC, KMF sang ETH, KMF sang USBT, KMF sang PEPE, KMF sang EIGEN, KMF sang OG, v.v.
Nhập số lượng dYdX của bạn
Nhập số lượng DYDX của bạn
Nhập số lượng DYDX của bạn
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dYdX hiện tại theo Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dYdX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dYdX sang KMF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua dYdX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ dYdX sang Comorian Franc (KMF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dYdX sang Comorian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dYdX sang Comorian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi dYdX sang loại tiền tệ khác ngoài Comorian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Comorian Franc (KMF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến dYdX (DYDX)

DYDX日内大涨40%,后市如何交易?
DeFi衍生品龙头dYdX这一预测市场新晋参与者上线的特朗普永续预测市场或将激发更多流动性加入。

第一行情| Meme代币WEN使得Solana注册量创新高,分析称二月份的比特币或表现强劲,本周DYDX、OP、SUI等7个代币解锁
Solana注册量创新高,二月份比特币或表现强劲,美联储二月不降息或已确定。

第一行情 | 美国司法部回应CZ事件,Blast模式遭VC机构质疑,本周DYDX、1INCH等代币迎来大额解锁
Blast模式遭VC机构质疑,本周DYDX、1INCH等代币迎来大额解锁,关注本周四核心PCE数据。

第一行情 | 投资者正等待美联储主席Powell今日声明,Genesis与DCG达成重组协议,dYdX延长代币锁定期
全球投资者正等待美联储主席Powell今日即将发表的声明,以期得到进一步指引。与此同时,上周五美国就业报告公布后,加密货币、股票、黄金和石油市场表现平平。Genesis Global已与Digital Currency Group及其债权人达成重组协议,该协议包括出售Genesis的加密交易和做市部门。
Tìm hiểu thêm về dYdX (DYDX)

Hyperliquid (HYPE) là gì?

Nghiên cứu Phát triển Các Nền tảng DeFi Tốt Nhất Năm 2025: Cơ hội, Thách thức và Triển vọng

Một DEX tuyệt vời bảo vệ các nhà đầu tư bán lẻ khỏi nhu cầu thanh khoản của tổ chức

Cách chơi Tiền điện tử tương lai trên Mac: Hướng dẫn toàn diện cho người mới bắt đầu

Sòng bạc Altcoin: Làm thế nào để sống sót trên thị trường tiền điện tử mới, phân mảnh
