dYdX Thị trường hôm nay
dYdX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của dYdX chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪2.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 773,153,800 DYDX, tổng vốn hóa thị trường của dYdX tính bằng ILS là ₪6,164,406,829.39. Trong 24h qua, giá của dYdX tính bằng ILS đã tăng ₪0.07034, biểu thị mức tăng +3.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dYdX tính bằng ILS là ₪17.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪1.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DYDX sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DYDX sang ILS là ₪2.11 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +3.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DYDX/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DYDX/ILS trong ngày qua.
Giao dịch dYdX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5603 | 3.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5592 | 5.31% |
The real-time trading price of DYDX/USDT Spot is $0.5603, with a 24-hour trading change of 3.83%, DYDX/USDT Spot is $0.5603 and 3.83%, and DYDX/USDT Perpetual is $0.5592 and 5.31%.
Bảng chuyển đổi dYdX sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi DYDX sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DYDX | 2.11ILS |
2DYDX | 4.22ILS |
3DYDX | 6.33ILS |
4DYDX | 8.44ILS |
5DYDX | 10.55ILS |
6DYDX | 12.67ILS |
7DYDX | 14.78ILS |
8DYDX | 16.89ILS |
9DYDX | 19ILS |
10DYDX | 21.11ILS |
100DYDX | 211.19ILS |
500DYDX | 1,055.95ILS |
1000DYDX | 2,111.9ILS |
5000DYDX | 10,559.51ILS |
10000DYDX | 21,119.02ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang DYDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.4735DYDX |
2ILS | 0.947DYDX |
3ILS | 1.42DYDX |
4ILS | 1.89DYDX |
5ILS | 2.36DYDX |
6ILS | 2.84DYDX |
7ILS | 3.31DYDX |
8ILS | 3.78DYDX |
9ILS | 4.26DYDX |
10ILS | 4.73DYDX |
1000ILS | 473.5DYDX |
5000ILS | 2,367.53DYDX |
10000ILS | 4,735.06DYDX |
50000ILS | 23,675.33DYDX |
100000ILS | 47,350.66DYDX |
Bảng chuyển đổi số tiền DYDX sang ILS và ILS sang DYDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DYDX sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang DYDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1dYdX phổ biến
dYdX | 1 DYDX |
---|---|
![]() | $0.56USD |
![]() | €0.5EUR |
![]() | ₹46.38INR |
![]() | Rp8,422.24IDR |
![]() | $0.75CAD |
![]() | £0.42GBP |
![]() | ฿18.31THB |
dYdX | 1 DYDX |
---|---|
![]() | ₽51.31RUB |
![]() | R$3.02BRL |
![]() | د.إ2.04AED |
![]() | ₺18.95TRY |
![]() | ¥3.92CNY |
![]() | ¥79.95JPY |
![]() | $4.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DYDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DYDX = $0.56 USD, 1 DYDX = €0.5 EUR, 1 DYDX = ₹46.38 INR, 1 DYDX = Rp8,422.24 IDR, 1 DYDX = $0.75 CAD, 1 DYDX = £0.42 GBP, 1 DYDX = ฿18.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.39 |
![]() | 0.001671 |
![]() | 0.08454 |
![]() | 132.51 |
![]() | 69.19 |
![]() | 0.2372 |
![]() | 132.38 |
![]() | 1.22 |
![]() | 878.3 |
![]() | 579.37 |
![]() | 225.54 |
![]() | 0.08523 |
![]() | 0.001687 |
![]() | 119,638.48 |
![]() | 14.89 |
![]() | 43.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng dYdX của bạn
Nhập số lượng DYDX của bạn
Nhập số lượng DYDX của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dYdX hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dYdX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dYdX sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua dYdX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ dYdX sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dYdX sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dYdX sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi dYdX sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến dYdX (DYDX)

DYDX tăng 40% trong một ngày, làm thế nào để giao dịch trên thị trường?
Thị trường dự đoán vĩnh viễn Trump sắp ra mắt từ dYdX, một người chơi mới nổi trong thị trường dự đoán, có thể truyền cảm hứng cho thêm nhiều thanh khoản tham gia.

Tin tức hàng ngày | Bộ Tư pháp Hoa Kỳ phản hồi vụ CZ; Chế độ Blast bị VC đặt vấn đề; DYDX, 1INCH và các Token khác sẽ được mở khóa lớn trong tuầ
Bộ Tư pháp Mỹ đã phản ứng với sự cố CZ_ Mô hình Blast bị các tổ chức VC đặt câu hỏi_ Tài khoản Twitter của người sáng lập Friend.tech bị nghi ngờ đã bị hủy.

Tìm hiểu thêm về dYdX (DYDX)

Hyperliquid (HYPE) là gì?

Nghiên cứu Phát triển Các Nền tảng DeFi Tốt Nhất Năm 2025: Cơ hội, Thách thức và Triển vọng

Một DEX tuyệt vời bảo vệ các nhà đầu tư bán lẻ khỏi nhu cầu thanh khoản của tổ chức

Cách chơi Tiền điện tử tương lai trên Mac: Hướng dẫn toàn diện cho người mới bắt đầu

Sòng bạc Altcoin: Làm thế nào để sống sót trên thị trường tiền điện tử mới, phân mảnh
