Dtec Thị trường hôm nay
Dtec đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DTEC được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.03379. Với nguồn cung lưu hành là 11,760,000.00 DTEC, tổng vốn hóa thị trường của DTEC tính bằng EUR là €356,039.41. Trong 24h qua, giá của DTEC tính bằng EUR đã giảm €-0.001869, thể hiện mức giảm -4.72%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DTEC tính bằng EUR là €0.1881, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03377.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DTEC sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DTEC sang EUR là €0.03 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.72% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DTEC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DTEC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Dtec
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.03774 | -4.69% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DTEC/USDT là $0.03774, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.69%, Giá giao dịch Giao ngay DTEC/USDT là $0.03774 và -4.69%, và Giá giao dịch Hợp đồng DTEC/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Dtec sang Euro
Bảng chuyển đổi DTEC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DTEC | 0.03EUR |
2DTEC | 0.06EUR |
3DTEC | 0.1EUR |
4DTEC | 0.13EUR |
5DTEC | 0.16EUR |
6DTEC | 0.2EUR |
7DTEC | 0.23EUR |
8DTEC | 0.27EUR |
9DTEC | 0.3EUR |
10DTEC | 0.33EUR |
10000DTEC | 337.93EUR |
50000DTEC | 1,689.66EUR |
100000DTEC | 3,379.33EUR |
500000DTEC | 16,896.67EUR |
1000000DTEC | 33,793.34EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DTEC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 29.59DTEC |
2EUR | 59.18DTEC |
3EUR | 88.77DTEC |
4EUR | 118.36DTEC |
5EUR | 147.95DTEC |
6EUR | 177.54DTEC |
7EUR | 207.14DTEC |
8EUR | 236.73DTEC |
9EUR | 266.32DTEC |
10EUR | 295.91DTEC |
100EUR | 2,959.16DTEC |
500EUR | 14,795.81DTEC |
1000EUR | 29,591.62DTEC |
5000EUR | 147,958.11DTEC |
10000EUR | 295,916.22DTEC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DTEC sang EUR và từ EUR sang DTEC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000DTEC sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DTEC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Dtec phổ biến
Dtec | 1 DTEC |
---|---|
![]() | $0.04 USD |
![]() | €0.03 EUR |
![]() | ₹3.15 INR |
![]() | Rp572.2 IDR |
![]() | $0.05 CAD |
![]() | £0.03 GBP |
![]() | ฿1.24 THB |
Dtec | 1 DTEC |
---|---|
![]() | ₽3.49 RUB |
![]() | R$0.21 BRL |
![]() | د.إ0.14 AED |
![]() | ₺1.29 TRY |
![]() | ¥0.27 CNY |
![]() | ¥5.43 JPY |
![]() | $0.29 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DTEC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DTEC = $0.04 USD, 1 DTEC = €0.03 EUR, 1 DTEC = ₹3.15 INR , 1 DTEC = Rp572.2 IDR,1 DTEC = $0.05 CAD, 1 DTEC = £0.03 GBP, 1 DTEC = ฿1.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.38 |
![]() | 0.00666 |
![]() | 0.2965 |
![]() | 558.30 |
![]() | 261.22 |
![]() | 0.9218 |
![]() | 4.40 |
![]() | 557.81 |
![]() | 3,181.85 |
![]() | 809.89 |
![]() | 2,387.38 |
![]() | 0.2948 |
![]() | 376,838.62 |
![]() | 0.006677 |
![]() | 151.28 |
![]() | 57.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dtec của bạn
Nhập số lượng DTEC của bạn
Nhập số lượng DTEC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dtec hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dtec.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dtec sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dtec
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dtec sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dtec sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dtec sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dtec sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dtec (DTEC)

YZi Labs ลงทุนกลยุทธ์ใน Plume Network เพื่อเร่งความนิยมของ RWA
ผู้บริหารลงทุนหลักของ YZi Labs Max Coniglio ย้ำถึงความสำคัญทางกลยุทธ์ของการลงทุนนี้

Bubblemaps (BMT): นำความโปร่งใสสู่การกระจายโทเค็นใน Web3
Bubblemaps เป็นแพลตฟอร์มการวิเคราะห์บล็อกเชนที่สร้างภาพของการเป็นเจ้าของโทเค็นในเครือข่ายต่าง ๆ ในรูปแบบที่เห็นได้

ข่าวประจำวัน
CME Solana futures หนักใจในวันแรกของการซื้อขาย

PancakeSwap: ลีดเดอร์ในการซื้อขายแบบไม่มีกลางในปี 2025
ในปี 2025 ตั้งแต่กระแสน้ำทุกของเทคโนโลยี PancakeSwap กำลังกำหนดใหม่ในอนาคตของ DeFi (การเงินดิจิทัล)

เหรียญ CAKE: ดาวเรืองสู่ฟิลด์ DeFi ในปี 2025
เหรียญ CAKE เป็นโทเคนเกิดจาก PancakeSwap ซึ่งเป็นดีเอ็กซ์เซ็นทรัล (DEX) ที่ดำเนินการบนเครือข่ายบล็อกเชนประสิทธิภาพสูง

ETF คริปโตที่ดีที่สุดสำหรับปี 2025
ด้วยการเติบโตอย่างรวดเร็วของตลาด ETF สกุลเงินดิจิทัลในปี 2025 นักลงทุนกำลังมองหาโอกาสการลงทุนที่ดีที่สุด