Chuyển đổi 1 DFV (DFV) sang Vietnamese Đồng (VND)
DFV/VND: 1 DFV ≈ ₫1.89 VND
DFV Thị trường hôm nay
DFV đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DFV được chuyển đổi thành Vietnamese Đồng (VND) là ₫1.88. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 DFV, tổng vốn hóa thị trường của DFV tính bằng VND là ₫0.00. Trong 24h qua, giá của DFV tính bằng VND đã giảm ₫-0.000003541, thể hiện mức giảm -4.41%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFV tính bằng VND là ₫93.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DFV sang VND
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DFV sang VND là ₫1.88 VND, với tỷ lệ thay đổi là -4.41% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DFV/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFV/VND trong ngày qua.
Giao dịch DFV
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DFV/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay DFV/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng DFV/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi DFV sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi DFV sang VND
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1DFV | 1.88VND |
2DFV | 3.77VND |
3DFV | 5.66VND |
4DFV | 7.55VND |
5DFV | 9.44VND |
6DFV | 11.33VND |
7DFV | 13.22VND |
8DFV | 15.11VND |
9DFV | 17.00VND |
10DFV | 18.89VND |
100DFV | 188.90VND |
500DFV | 944.51VND |
1000DFV | 1,889.02VND |
5000DFV | 9,445.13VND |
10000DFV | 18,890.27VND |
Bảng chuyển đổi VND sang DFV
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1VND | 0.5293DFV |
2VND | 1.05DFV |
3VND | 1.58DFV |
4VND | 2.11DFV |
5VND | 2.64DFV |
6VND | 3.17DFV |
7VND | 3.70DFV |
8VND | 4.23DFV |
9VND | 4.76DFV |
10VND | 5.29DFV |
1000VND | 529.37DFV |
5000VND | 2,646.86DFV |
10000VND | 5,293.72DFV |
50000VND | 26,468.64DFV |
100000VND | 52,937.29DFV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DFV sang VND và từ VND sang DFV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000DFV sang VND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VND sang DFV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1DFV phổ biến
DFV | 1 DFV |
---|---|
![]() | ₩0.1 KRW |
![]() | ₴0 UAH |
![]() | NT$0 TWD |
![]() | ₨0.02 PKR |
![]() | ₱0 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0 CZK |
DFV | 1 DFV |
---|---|
![]() | RM0 MYR |
![]() | zł0 PLN |
![]() | kr0 SEK |
![]() | R0 ZAR |
![]() | Rs0.02 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DFV = $undefined USD, 1 DFV = € EUR, 1 DFV = ₹ INR , 1 DFV = Rp IDR,1 DFV = $ CAD, 1 DFV = £ GBP, 1 DFV = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LEO chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0008865 |
![]() | 0.0000002412 |
![]() | 0.00001021 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.00849 |
![]() | 0.00003233 |
![]() | 0.0001544 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.02858 |
![]() | 0.1202 |
![]() | 0.0869 |
![]() | 0.00001028 |
![]() | 13.46 |
![]() | 0.0000002414 |
![]() | 0.002072 |
![]() | 0.00143 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT,VND sang BTC,VND sang ETH,VND sang USBT , VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng DFV của bạn
Nhập số lượng DFV của bạn
Nhập số lượng DFV của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DFV hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DFV.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DFV sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DFV
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DFV sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DFV sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DFV sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi DFV sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DFV (DFV)

DePIN Crypto là gì?
Vào năm 2025, DePIN (mạng cơ sở hạ tầng vật lý phi tập trung) đang cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về cơ sở hạ tầng truyền thống.

Sự giảm Bitcoin Dominance: Đó có phải là mùa altcoin?
Trong cảnh quan tiền điện tử đang ngày càng phát triển, các nhà giao dịch và nhà đầu tư chặt chẽ theo dõi các chỉ số khác nhau để dự đoán diễn biến thị trường và tối ưu hóa chiến lược của họ.

USDC vs USDT: Hiểu rõ về những ông lớn của thị trường Stablecoin
Trong cảnh vật thay đổi không ngừng của tiền điện tử, stablecoin đã trỗi dậy như những công cụ quan trọng đối với các nhà giao dịch, nhà đầu tư

Tin tức hàng ngày | Vốn hóa thị trường XRP vượt qua USDT và trở lại vị trí thứ ba, Fed dự kiến cắt giảm lãi suất hai lần trong năm nay
Vốn hóa thị trường của XRP trở lại vị trí thứ ba; Ngành AI Agent tăng trưởng nói chung

Token MUBARAK: Ngôi sao sáng trong cơn sốt coin meme năm 2025
Token MUBARAK chính thủc ra mặt trên BSC vào ngày 16 tháng 3 năm 2025. Tên của nó đơn giản là từ tiếng Arabic "blessed" (Mubarak), với ảnh hướng văn hóa Trung đông mạnh mặc.

Giá của Token Celestia (TIA) là bao nhiêu? Dự án Celestia là gì?
Celestia cung cấp một giải pháp mới cho tính mở rộng và trải nghiệm của các nhà phát triển trên blockchain thông qua thiết kế modular, với token TIA trở thành một thước đo chính cho giá trị hệ sinh thái của nó.