Chuyển đổi 1 dFund (DFND) sang Cfp Franc (XPF)
DFND/XPF: 1 DFND ≈ ₣0.02 XPF
dFund Thị trường hôm nay
dFund đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của dFund được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣0.01965. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 332,447,040.00 DFND, tổng vốn hóa thị trường của dFund tính bằng XPF là ₣698,464,673.77. Trong 24h qua, giá của dFund tính bằng XPF đã tăng ₣0.000005699, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.20%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dFund tính bằng XPF là ₣6.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.01603.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DFND sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DFND sang XPF là ₣0.01 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +3.20% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DFND/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFND/XPF trong ngày qua.
Giao dịch dFund
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0001838 | +3.43% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DFND/USDT là $0.0001838, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.43%, Giá giao dịch Giao ngay DFND/USDT là $0.0001838 và +3.43%, và Giá giao dịch Hợp đồng DFND/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi dFund sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi DFND sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DFND | 0.01XPF |
2DFND | 0.03XPF |
3DFND | 0.05XPF |
4DFND | 0.07XPF |
5DFND | 0.09XPF |
6DFND | 0.11XPF |
7DFND | 0.13XPF |
8DFND | 0.15XPF |
9DFND | 0.17XPF |
10DFND | 0.19XPF |
10000DFND | 196.50XPF |
50000DFND | 982.54XPF |
100000DFND | 1,965.09XPF |
500000DFND | 9,825.47XPF |
1000000DFND | 19,650.95XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang DFND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 50.88DFND |
2XPF | 101.77DFND |
3XPF | 152.66DFND |
4XPF | 203.55DFND |
5XPF | 254.44DFND |
6XPF | 305.32DFND |
7XPF | 356.21DFND |
8XPF | 407.10DFND |
9XPF | 457.99DFND |
10XPF | 508.88DFND |
100XPF | 5,088.81DFND |
500XPF | 25,444.05DFND |
1000XPF | 50,888.10DFND |
5000XPF | 254,440.51DFND |
10000XPF | 508,881.02DFND |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DFND sang XPF và từ XPF sang DFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000DFND sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang DFND, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1dFund phổ biến
dFund | 1 DFND |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0 DKK |
![]() | £0.01 EGP |
![]() | ₫4.52 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh0.68 UGX |
![]() | lei0 RON |
dFund | 1 DFND |
---|---|
![]() | ﷼0 SAR |
![]() | ₵0 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦0.3 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA0.11 XAF |
![]() | K0.39 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DFND = $undefined USD, 1 DFND = € EUR, 1 DFND = ₹ INR , 1 DFND = Rp IDR,1 DFND = $ CAD, 1 DFND = £ GBP, 1 DFND = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
TON chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2043 |
![]() | 0.00005484 |
![]() | 0.002437 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.16 |
![]() | 0.007611 |
![]() | 0.0362 |
![]() | 4.67 |
![]() | 26.80 |
![]() | 6.76 |
![]() | 19.83 |
![]() | 0.002433 |
![]() | 3,279.53 |
![]() | 0.00005527 |
![]() | 1.15 |
![]() | 0.3279 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng dFund của bạn
Nhập số lượng DFND của bạn
Nhập số lượng DFND của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dFund hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dFund.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dFund sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua dFund
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ dFund sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dFund sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dFund sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi dFund sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến dFund (DFND)

¿Cuál es el mejor intercambio de Bitcoin? Recomendaciones principales de intercambio de Bitcoin para 2025
Elegir un intercambio de Bitcoin seguro, de bajo costo y altamente líquido es la clave para garantizar transacciones fluidas y seguridad de fondos.

¡El Token GUN se listará en Gate.io - ¿Qué es el Proyecto Gunz?
GUNZ es el primer proyecto en integrar profundamente juegos AAA con la cadena de bloques de Capa 1.

AB Token: Revolucionando las Finanzas descentralizadas con el Ecosistema AB DAO
Discusión detallada de la posición central de los tokens AB en el ecosistema AB DAO y sus aplicaciones innovadoras en el campo de las finanzas descentralizadas.

2025 último inventario
Con la continua popularidad de las criptomonedas en 2025

PumpSwap: La Estrella Emergente y Oportunidad de Inversión en el Ecosistema de Solana en 2025
PumpSwap, como un nuevo intercambio descentralizado (DEX) en la cadena de bloques Solana, se ha convertido rápidamente en el foco del mercado.

¿Qué es Web3? ¿Cómo está cambiando la tecnología de la cadena de bloques el mundo de Internet
Web3 está remodelando comprehensivamente nuestro mundo digital familiar con la cadena de bloques como su tecnología central.