Chuyển đổi 1 dFund (DFND) sang US Dollar (USD)
DFND/USD: 1 DFND ≈ $0.00 USD
dFund Thị trường hôm nay
dFund đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của dFund được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $0.0001838. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 332,447,040.00 DFND, tổng vốn hóa thị trường của dFund tính bằng USD là $61,103.76. Trong 24h qua, giá của dFund tính bằng USD đã tăng $0.000006095, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.43%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dFund tính bằng USD là $0.06152, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001499.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DFND sang USD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DFND sang USD là $0.00 USD, với tỷ lệ thay đổi là +3.43% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DFND/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFND/USD trong ngày qua.
Giao dịch dFund
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0001838 | +3.43% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DFND/USDT là $0.0001838, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.43%, Giá giao dịch Giao ngay DFND/USDT là $0.0001838 và +3.43%, và Giá giao dịch Hợp đồng DFND/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi dFund sang US Dollar
Bảng chuyển đổi DFND sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DFND | 0.00USD |
2DFND | 0.00USD |
3DFND | 0.00USD |
4DFND | 0.00USD |
5DFND | 0.00USD |
6DFND | 0.00USD |
7DFND | 0.00USD |
8DFND | 0.00USD |
9DFND | 0.00USD |
10DFND | 0.00USD |
1000000DFND | 183.80USD |
5000000DFND | 919.00USD |
10000000DFND | 1,838.00USD |
50000000DFND | 9,190.00USD |
100000000DFND | 18,380.00USD |
Bảng chuyển đổi USD sang DFND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 5,440.69DFND |
2USD | 10,881.39DFND |
3USD | 16,322.08DFND |
4USD | 21,762.78DFND |
5USD | 27,203.48DFND |
6USD | 32,644.17DFND |
7USD | 38,084.87DFND |
8USD | 43,525.57DFND |
9USD | 48,966.26DFND |
10USD | 54,406.96DFND |
100USD | 544,069.64DFND |
500USD | 2,720,348.20DFND |
1000USD | 5,440,696.40DFND |
5000USD | 27,203,482.04DFND |
10000USD | 54,406,964.09DFND |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DFND sang USD và từ USD sang DFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000DFND sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang DFND, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1dFund phổ biến
dFund | 1 DFND |
---|---|
![]() | £0 JEP |
![]() | с0.02 KGS |
![]() | CF0.08 KMF |
![]() | $0 KYD |
![]() | ₭4.03 LAK |
![]() | $0.04 LRD |
![]() | L0 LSL |
dFund | 1 DFND |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د0 LYD |
![]() | L0 MDL |
![]() | Ar0.84 MGA |
![]() | ден0.01 MKD |
![]() | MOP$0 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DFND = $undefined USD, 1 DFND = € EUR, 1 DFND = ₹ INR , 1 DFND = Rp IDR,1 DFND = $ CAD, 1 DFND = £ GBP, 1 DFND = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
TON chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.88 |
![]() | 0.005872 |
![]() | 0.2609 |
![]() | 500.03 |
![]() | 232.18 |
![]() | 0.8219 |
![]() | 3.90 |
![]() | 499.90 |
![]() | 2,884.83 |
![]() | 727.06 |
![]() | 2,115.95 |
![]() | 0.2614 |
![]() | 350,631.13 |
![]() | 0.005889 |
![]() | 123.94 |
![]() | 35.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng dFund của bạn
Nhập số lượng DFND của bạn
Nhập số lượng DFND của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dFund hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dFund.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dFund sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua dFund
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ dFund sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dFund sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dFund sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi dFund sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến dFund (DFND)

Đâu Là Sàn Giao Dịch Bitcoin Tốt Nhất? Đề Xuất Sàn Giao Dịch Bitcoin Hàng Đầu Cho Năm 2025
Việc lựa chọn một sàn giao dịch Bitcoin an toàn, phí thấp và thanh khoản cao là chìa khóa để đảm bảo giao dịch mượt mà và an toàn về quỹ.

TOKEN GUN sẽ được niêm yết trên Gate.io - Dự án Gunz là gì?
GUNZ là dự án đầu tiên tích hợp sâu trò chơi AAA với blockchain Layer 1.

AB Token: Cách mạng hóa Tài chính phi tập trung với Hệ sinh thái AB DAO
Thảo luận sâu về vị trí cốt lõi của các token AB trong hệ sinh thái AB DAO và các ứng dụng đổi mới của chúng trong lĩnh vực Tài chính phi tập trung.

2025 bảng tồn kho mới nhất
Với sự phổ biến ngày càng tăng của tiền điện tử vào năm 2025

PumpSwap: Ngôi Sao Đang Mọc Và Cơ Hội Đầu Tư Trong Hệ Sinh Thái Solana Năm 2025
PumpSwap, là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) mới trên chuỗi khối Solana, nhanh chóng trở thành trung tâm thị trường.

Web3 là gì? Công nghệ Blockchain đang thay đổi thế giới Internet
Web3 đang tổng thể thay đổi thế giới kỹ thuật số quen thuộc của chúng ta với Blockchain là công nghệ cốt lõi.