dFund Thị trường hôm nay
dFund đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của dFund chuyển đổi sang Singapore Dollar (SGD) là $0.0002263. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 332,447,042.92 DFND, tổng vốn hóa thị trường của dFund tính bằng SGD là $97,130.77. Trong 24h qua, giá của dFund tính bằng SGD đã tăng $0.0000002485, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dFund tính bằng SGD là $0.07942, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001936.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFND sang SGD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFND sang SGD là $0.0002263 SGD, với tỷ lệ thay đổi là +0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFND/SGD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFND/SGD trong ngày qua.
Giao dịch dFund
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001752 | -0.11% |
The real-time trading price of DFND/USDT Spot is $0.0001752, with a 24-hour trading change of -0.11%, DFND/USDT Spot is $0.0001752 and -0.11%, and DFND/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi dFund sang Singapore Dollar
Bảng chuyển đổi DFND sang SGD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DFND | 0SGD |
2DFND | 0SGD |
3DFND | 0SGD |
4DFND | 0SGD |
5DFND | 0SGD |
6DFND | 0SGD |
7DFND | 0SGD |
8DFND | 0SGD |
9DFND | 0SGD |
10DFND | 0SGD |
1000000DFND | 226.31SGD |
5000000DFND | 1,131.56SGD |
10000000DFND | 2,263.12SGD |
50000000DFND | 11,315.61SGD |
100000000DFND | 22,631.23SGD |
Bảng chuyển đổi SGD sang DFND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SGD | 4,418.67DFND |
2SGD | 8,837.34DFND |
3SGD | 13,256.01DFND |
4SGD | 17,674.69DFND |
5SGD | 22,093.36DFND |
6SGD | 26,512.03DFND |
7SGD | 30,930.7DFND |
8SGD | 35,349.38DFND |
9SGD | 39,768.05DFND |
10SGD | 44,186.72DFND |
100SGD | 441,867.27DFND |
500SGD | 2,209,336.39DFND |
1000SGD | 4,418,672.78DFND |
5000SGD | 22,093,363.9DFND |
10000SGD | 44,186,727.8DFND |
Bảng chuyển đổi số tiền DFND sang SGD và SGD sang DFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 DFND sang SGD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SGD sang DFND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1dFund phổ biến
dFund | 1 DFND |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.66IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
dFund | 1 DFND |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFND = $0 USD, 1 DFND = €0 EUR, 1 DFND = ₹0.01 INR, 1 DFND = Rp2.66 IDR, 1 DFND = $0 CAD, 1 DFND = £0 GBP, 1 DFND = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SGD
ETH chuyển đổi sang SGD
USDT chuyển đổi sang SGD
XRP chuyển đổi sang SGD
BNB chuyển đổi sang SGD
SOL chuyển đổi sang SGD
USDC chuyển đổi sang SGD
DOGE chuyển đổi sang SGD
TRX chuyển đổi sang SGD
ADA chuyển đổi sang SGD
STETH chuyển đổi sang SGD
WBTC chuyển đổi sang SGD
SMART chuyển đổi sang SGD
LEO chuyển đổi sang SGD
AVAX chuyển đổi sang SGD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SGD, ETH sang SGD, USDT sang SGD, BNB sang SGD, SOL sang SGD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.22 |
![]() | 0.004643 |
![]() | 0.2438 |
![]() | 387.44 |
![]() | 183.7 |
![]() | 0.6637 |
![]() | 3.04 |
![]() | 387.21 |
![]() | 2,379.41 |
![]() | 1,534.75 |
![]() | 606.47 |
![]() | 0.2439 |
![]() | 0.004629 |
![]() | 337,072.81 |
![]() | 41.65 |
![]() | 19.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Singapore Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SGD sang GT, SGD sang USDT, SGD sang BTC, SGD sang ETH, SGD sang USBT, SGD sang PEPE, SGD sang EIGEN, SGD sang OG, v.v.
Nhập số lượng dFund của bạn
Nhập số lượng DFND của bạn
Nhập số lượng DFND của bạn
Chọn Singapore Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Singapore Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dFund hiện tại theo Singapore Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dFund.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dFund sang SGD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua dFund
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ dFund sang Singapore Dollar (SGD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dFund sang Singapore Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dFund sang Singapore Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi dFund sang loại tiền tệ khác ngoài Singapore Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Singapore Dollar (SGD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến dFund (DFND)

Red de Máscaras: Liderando la Nueva Tendencia de Redes Sociales Encriptadas en 2025
En el próspero desarrollo de las extensiones del navegador Web3 en 2025, Mask Network es sin duda una estrella brillante.

Nuevo progreso de AltLayer: Avances tecnológicos
AltLayer lanzó innovadoras Restaked Rollups y la plataforma Autonome en el primer trimestre de 2025

Token TST: De la moneda de prueba a una de las monedas meme más grandes en la cadena BNB
Este artículo profundiza en el asombroso ascenso del token TST de moneda de prueba a una de las mayores monedas meme en la cadena BNB

¿Cuál es el precio del Token S? Análisis en profundidad de Sonic Chain
Este artículo analizará de manera integral los avances técnicos de la cadena Sonic.

Token FHE: Mind Network inaugura una nueva era de cifrado resistente a la computación cuántica para Web3
El artículo analiza el impacto de la computación cuántica en la seguridad de la criptomoneda y el papel importante de la tecnología FHE en abordar este desafío.

¿Qué es Lever Coin? Todo sobre la criptomoneda Token LEV
En este artículo, profundizaremos en qué es Lever Coin, sus características principales y por qué podría convertirse en un jugador importante en el mercado de criptomonedas.