dFundChuyển đổi dFund (DFND) sang Omani Rial (OMR)

DFND/OMR: 1 DFND ≈ ﷼0.00006651 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

dFund Thị trường hôm nay

dFund đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFND chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.00006651. Với nguồn cung lưu hành là 332,447,040 DFND, tổng vốn hóa thị trường của DFND tính bằng OMR là ﷼8,502.78. Trong 24h qua, giá của DFND tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.000000187, biểu thị mức giảm -0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFND tính bằng OMR là ﷼0.02365, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.00005766.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFND sang OMR

0.00006651-0.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFND sang OMR là ﷼0.00006651 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFND/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFND/OMR trong ngày qua.

Giao dịch dFund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo dFundDFND/USDT
Giao ngay
$0.0001733
-0.11%

The real-time trading price of DFND/USDT Spot is $0.0001733, with a 24-hour trading change of -0.11%, DFND/USDT Spot is $0.0001733 and -0.11%, and DFND/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi dFund sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi DFND sang OMR

logo dFundSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1DFND
0OMR
2DFND
0OMR
3DFND
0OMR
4DFND
0OMR
5DFND
0OMR
6DFND
0OMR
7DFND
0OMR
8DFND
0OMR
9DFND
0OMR
10DFND
0OMR
10000000DFND
665.18OMR
50000000DFND
3,325.92OMR
100000000DFND
6,651.85OMR
500000000DFND
33,259.25OMR
1000000000DFND
66,518.5OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang DFND

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo dFund
1OMR
15,033.41DFND
2OMR
30,066.82DFND
3OMR
45,100.23DFND
4OMR
60,133.64DFND
5OMR
75,167.05DFND
6OMR
90,200.47DFND
7OMR
105,233.88DFND
8OMR
120,267.29DFND
9OMR
135,300.7DFND
10OMR
150,334.11DFND
100OMR
1,503,341.17DFND
500OMR
7,516,705.87DFND
1000OMR
15,033,411.75DFND
5000OMR
75,167,058.78DFND
10000OMR
150,334,117.57DFND

Bảng chuyển đổi số tiền DFND sang OMR và OMR sang DFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 DFND sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang DFND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dFund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFND = $0 USD, 1 DFND = €0 EUR, 1 DFND = ₹0.01 INR, 1 DFND = Rp2.62 IDR, 1 DFND = $0 CAD, 1 DFND = £0 GBP, 1 DFND = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
60.42
logo BTCBTC
0.01627
logo ETHETH
0.8207
logo USDTUSDT
1,300.75
logo XRPXRP
666.29
logo BNBBNB
2.3
logo USDCUSDC
1,300
logo SOLSOL
11.7
logo DOGEDOGE
8,302.83
logo TRXTRX
5,506.16
logo ADAADA
2,142.67
logo STETHSTETH
0.8216
logo SMARTSMART
1,121,025.96
logo WBTCWBTC
0.01636
logo LEOLEO
145
logo TONTON
414.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng dFund của bạn

01

Nhập số lượng DFND của bạn

Nhập số lượng DFND của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dFund hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dFund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dFund sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dFund

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dFund sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dFund sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dFund sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi dFund sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dFund (DFND)

Jetons GHIBLI : Une opportunité d'investissement MEME chaude dans l'écosystème Solana 2025

Jetons GHIBLI : Une opportunité d'investissement MEME chaude dans l'écosystème Solana 2025

L'article révèle comment GHIBLI combine la culture anime avec la technologie de la blockchain pour attirer les investisseurs et les fans d'anime.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
Le jeton $STO de StakeStone : Le pilier central de l'écosystème de liquidité de toute la chaîne

Le jeton $STO de StakeStone : Le pilier central de l'écosystème de liquidité de toute la chaîne

StakeStone s'engage à remodeler l'acquisition, la distribution et l'utilisation de la liquidité dans l'écosystème blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
Jeton KILO : Le cœur de l'efficacité du capital et de la gestion des risques dans les contrats perpétuels de KiloEx

Jeton KILO : Le cœur de l'efficacité du capital et de la gestion des risques dans les contrats perpétuels de KiloEx

L'article analyse les innovations de KiloExs en matière d'efficacité du capital et de gestion des risques, y compris le modèle de pool minier Peer-to-Pool, la gestion centralisée de la liquidité et le contrôle décentralisé des risques.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
Jeton BABY : Babylone ouvre l'actif principal d'une nouvelle ère de jalonnement Bitcoin

Jeton BABY : Babylone ouvre l'actif principal d'une nouvelle ère de jalonnement Bitcoin

Cet article explorera la fonctionnalité du jeton $BABY, la valeur essentielle du projet Babylon, et son potentiel d'investissement, vous aidant à comprendre pleinement cet actif de cryptomonnaie très attendu.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
Réseau Héritage ($LGCT) : La force motrice du nouvel écosystème pour l'éducation à la blockchain

Réseau Héritage ($LGCT) : La force motrice du nouvel écosystème pour l'éducation à la blockchain

En tant que plateforme de développement personnel et d'éducation décentralisée, Legacy Network, avec son jeton natif $LGCT au cœur, offre aux utilisateurs une expérience innovante qui allie acquisition de connaissances et récompenses économiques grâce au modèle 'Apprendre pour Gagner'.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
Plume Network: La logique de valeur croissante de PLUME défiant les chances dans la voie émergente RWA

Plume Network: La logique de valeur croissante de PLUME défiant les chances dans la voie émergente RWA

Cet article analysera la compétitivité de base de Plume et explorera comment elle exploite le bonus de piste RWA de mille milliards de dollars.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.