dFund Thị trường hôm nay
dFund đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DFND chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.00006651. Với nguồn cung lưu hành là 332,447,040 DFND, tổng vốn hóa thị trường của DFND tính bằng OMR là ﷼8,502.78. Trong 24h qua, giá của DFND tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.000000187, biểu thị mức giảm -0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFND tính bằng OMR là ﷼0.02365, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.00005766.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFND sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFND sang OMR là ﷼0.00006651 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFND/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFND/OMR trong ngày qua.
Giao dịch dFund
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001733 | -0.11% |
The real-time trading price of DFND/USDT Spot is $0.0001733, with a 24-hour trading change of -0.11%, DFND/USDT Spot is $0.0001733 and -0.11%, and DFND/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi dFund sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi DFND sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DFND | 0OMR |
2DFND | 0OMR |
3DFND | 0OMR |
4DFND | 0OMR |
5DFND | 0OMR |
6DFND | 0OMR |
7DFND | 0OMR |
8DFND | 0OMR |
9DFND | 0OMR |
10DFND | 0OMR |
10000000DFND | 665.18OMR |
50000000DFND | 3,325.92OMR |
100000000DFND | 6,651.85OMR |
500000000DFND | 33,259.25OMR |
1000000000DFND | 66,518.5OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang DFND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 15,033.41DFND |
2OMR | 30,066.82DFND |
3OMR | 45,100.23DFND |
4OMR | 60,133.64DFND |
5OMR | 75,167.05DFND |
6OMR | 90,200.47DFND |
7OMR | 105,233.88DFND |
8OMR | 120,267.29DFND |
9OMR | 135,300.7DFND |
10OMR | 150,334.11DFND |
100OMR | 1,503,341.17DFND |
500OMR | 7,516,705.87DFND |
1000OMR | 15,033,411.75DFND |
5000OMR | 75,167,058.78DFND |
10000OMR | 150,334,117.57DFND |
Bảng chuyển đổi số tiền DFND sang OMR và OMR sang DFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 DFND sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang DFND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1dFund phổ biến
dFund | 1 DFND |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.62IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
dFund | 1 DFND |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFND = $0 USD, 1 DFND = €0 EUR, 1 DFND = ₹0.01 INR, 1 DFND = Rp2.62 IDR, 1 DFND = $0 CAD, 1 DFND = £0 GBP, 1 DFND = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
TON chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 60.42 |
![]() | 0.01627 |
![]() | 0.8207 |
![]() | 1,300.75 |
![]() | 666.29 |
![]() | 2.3 |
![]() | 1,300 |
![]() | 11.7 |
![]() | 8,302.83 |
![]() | 5,506.16 |
![]() | 2,142.67 |
![]() | 0.8216 |
![]() | 1,121,025.96 |
![]() | 0.01636 |
![]() | 145 |
![]() | 414.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng dFund của bạn
Nhập số lượng DFND của bạn
Nhập số lượng DFND của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dFund hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dFund.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dFund sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua dFund
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ dFund sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dFund sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dFund sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi dFund sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến dFund (DFND)

Jetons GHIBLI : Une opportunité d'investissement MEME chaude dans l'écosystème Solana 2025
L'article révèle comment GHIBLI combine la culture anime avec la technologie de la blockchain pour attirer les investisseurs et les fans d'anime.

Le jeton $STO de StakeStone : Le pilier central de l'écosystème de liquidité de toute la chaîne
StakeStone s'engage à remodeler l'acquisition, la distribution et l'utilisation de la liquidité dans l'écosystème blockchain.

Jeton KILO : Le cœur de l'efficacité du capital et de la gestion des risques dans les contrats perpétuels de KiloEx
L'article analyse les innovations de KiloExs en matière d'efficacité du capital et de gestion des risques, y compris le modèle de pool minier Peer-to-Pool, la gestion centralisée de la liquidité et le contrôle décentralisé des risques.

Jeton BABY : Babylone ouvre l'actif principal d'une nouvelle ère de jalonnement Bitcoin
Cet article explorera la fonctionnalité du jeton $BABY, la valeur essentielle du projet Babylon, et son potentiel d'investissement, vous aidant à comprendre pleinement cet actif de cryptomonnaie très attendu.

Réseau Héritage ($LGCT) : La force motrice du nouvel écosystème pour l'éducation à la blockchain
En tant que plateforme de développement personnel et d'éducation décentralisée, Legacy Network, avec son jeton natif $LGCT au cœur, offre aux utilisateurs une expérience innovante qui allie acquisition de connaissances et récompenses économiques grâce au modèle 'Apprendre pour Gagner'.

Plume Network: La logique de valeur croissante de PLUME défiant les chances dans la voie émergente RWA
Cet article analysera la compétitivité de base de Plume et explorera comment elle exploite le bonus de piste RWA de mille milliards de dollars.