dFund Thị trường hôm nay
dFund đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của dFund chuyển đổi sang Jamaican Dollar (JMD) là $0.02756. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 332,447,042.92 DFND, tổng vốn hóa thị trường của dFund tính bằng JMD là $1,440,137,793.44. Trong 24h qua, giá của dFund tính bằng JMD đã tăng $0.00003025, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dFund tính bằng JMD là $9.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02356.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFND sang JMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFND sang JMD là $0.02756 JMD, với tỷ lệ thay đổi là +0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFND/JMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFND/JMD trong ngày qua.
Giao dịch dFund
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001752 | -0.17% |
The real-time trading price of DFND/USDT Spot is $0.0001752, with a 24-hour trading change of -0.17%, DFND/USDT Spot is $0.0001752 and -0.17%, and DFND/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi dFund sang Jamaican Dollar
Bảng chuyển đổi DFND sang JMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DFND | 0.02JMD |
2DFND | 0.05JMD |
3DFND | 0.08JMD |
4DFND | 0.11JMD |
5DFND | 0.13JMD |
6DFND | 0.16JMD |
7DFND | 0.19JMD |
8DFND | 0.22JMD |
9DFND | 0.24JMD |
10DFND | 0.27JMD |
10000DFND | 275.64JMD |
50000DFND | 1,378.24JMD |
100000DFND | 2,756.48JMD |
500000DFND | 13,782.42JMD |
1000000DFND | 27,564.84JMD |
Bảng chuyển đổi JMD sang DFND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JMD | 36.27DFND |
2JMD | 72.55DFND |
3JMD | 108.83DFND |
4JMD | 145.11DFND |
5JMD | 181.39DFND |
6JMD | 217.66DFND |
7JMD | 253.94DFND |
8JMD | 290.22DFND |
9JMD | 326.5DFND |
10JMD | 362.78DFND |
100JMD | 3,627.8DFND |
500JMD | 18,139.04DFND |
1000JMD | 36,278.09DFND |
5000JMD | 181,390.45DFND |
10000JMD | 362,780.9DFND |
Bảng chuyển đổi số tiền DFND sang JMD và JMD sang DFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DFND sang JMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JMD sang DFND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1dFund phổ biến
dFund | 1 DFND |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.66IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
dFund | 1 DFND |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFND = $0 USD, 1 DFND = €0 EUR, 1 DFND = ₹0.01 INR, 1 DFND = Rp2.66 IDR, 1 DFND = $0 CAD, 1 DFND = £0 GBP, 1 DFND = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JMD
ETH chuyển đổi sang JMD
USDT chuyển đổi sang JMD
XRP chuyển đổi sang JMD
BNB chuyển đổi sang JMD
SOL chuyển đổi sang JMD
USDC chuyển đổi sang JMD
DOGE chuyển đổi sang JMD
TRX chuyển đổi sang JMD
ADA chuyển đổi sang JMD
STETH chuyển đổi sang JMD
WBTC chuyển đổi sang JMD
SMART chuyển đổi sang JMD
LEO chuyển đổi sang JMD
AVAX chuyển đổi sang JMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JMD, ETH sang JMD, USDT sang JMD, BNB sang JMD, SOL sang JMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1415 |
![]() | 0.00003779 |
![]() | 0.001962 |
![]() | 3.18 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.005427 |
![]() | 0.02418 |
![]() | 3.18 |
![]() | 19.23 |
![]() | 12.46 |
![]() | 4.98 |
![]() | 0.001972 |
![]() | 0.00003761 |
![]() | 2,805.63 |
![]() | 0.3398 |
![]() | 0.1584 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Jamaican Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JMD sang GT, JMD sang USDT, JMD sang BTC, JMD sang ETH, JMD sang USBT, JMD sang PEPE, JMD sang EIGEN, JMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng dFund của bạn
Nhập số lượng DFND của bạn
Nhập số lượng DFND của bạn
Chọn Jamaican Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jamaican Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dFund hiện tại theo Jamaican Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dFund.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dFund sang JMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua dFund
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ dFund sang Jamaican Dollar (JMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dFund sang Jamaican Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dFund sang Jamaican Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi dFund sang loại tiền tệ khác ngoài Jamaican Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jamaican Dollar (JMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến dFund (DFND)

FARTCOIN Surges Over 30% Intraday – What's Next for the Market?
Since its inception, FARTCOIN has quickly become popular with its humorous and funny name and community culture.

Fibonacci Retracement and the Golden Ratio: The Perfect Blend of Nature and Investment
Discover how the Fibonacci sequence and the Golden Ratio apply to nature and trading. Learn how to draw Fibonacci retracements to identify support and resistance levels.

REMUS Token: Explore the new star of werewolf Meme coins based on Solana
REMUS Token is a Meme coin based on the Solana blockchain

SUPERTRUST (SUT): Opening a new chapter for the real economy of blockchain
SUPERTRUST is a global blockchain real economy platform designed to break down the barriers of traditional finance through decentralized technology.

WCT Token: Unlocking the future potential of the WalletConnect ecosystem
WalletConnect is a chain-agnostic open protocol ecosystem designed to provide users with a seamless experience of connecting wallets and decentralized applications (dApps) across chains.

Bitcoin and US technology stocks, in-depth analysis of the rise and fall together
Bitcoin (Bitcoin) shows an astonishing synchronicity in price trends with US technology stocks.