DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DEXE chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼5.67. Với nguồn cung lưu hành là 57,103,774.56 DEXE, tổng vốn hóa thị trường của DEXE tính bằng OMR là ﷼124,691,830.25. Trong 24h qua, giá của DEXE tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.0602, biểu thị mức giảm -1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEXE tính bằng OMR là ﷼12.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.2582.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEXE sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEXE sang OMR là ﷼5.67 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -1.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEXE/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEXE/OMR trong ngày qua.
Giao dịch DeXe
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $14.81 | -0.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $14.82 | -0.83% |
The real-time trading price of DEXE/USDT Spot is $14.81, with a 24-hour trading change of -0.73%, DEXE/USDT Spot is $14.81 and -0.73%, and DEXE/USDT Perpetual is $14.82 and -0.83%.
Bảng chuyển đổi DeXe sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi DEXE sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DEXE | 5.69OMR |
2DEXE | 11.38OMR |
3DEXE | 17.07OMR |
4DEXE | 22.76OMR |
5DEXE | 28.45OMR |
6DEXE | 34.15OMR |
7DEXE | 39.84OMR |
8DEXE | 45.53OMR |
9DEXE | 51.22OMR |
10DEXE | 56.91OMR |
100DEXE | 569.17OMR |
500DEXE | 2,845.87OMR |
1000DEXE | 5,691.75OMR |
5000DEXE | 28,458.76OMR |
10000DEXE | 56,917.53OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang DEXE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 0.1756DEXE |
2OMR | 0.3513DEXE |
3OMR | 0.527DEXE |
4OMR | 0.7027DEXE |
5OMR | 0.8784DEXE |
6OMR | 1.05DEXE |
7OMR | 1.22DEXE |
8OMR | 1.4DEXE |
9OMR | 1.58DEXE |
10OMR | 1.75DEXE |
1000OMR | 175.69DEXE |
5000OMR | 878.46DEXE |
10000OMR | 1,756.92DEXE |
50000OMR | 8,784.63DEXE |
100000OMR | 17,569.27DEXE |
Bảng chuyển đổi số tiền DEXE sang OMR và OMR sang DEXE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DEXE sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OMR sang DEXE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
![]() | $14.77USD |
![]() | €13.23EUR |
![]() | ₹1,233.92INR |
![]() | Rp224,057IDR |
![]() | $20.03CAD |
![]() | £11.09GBP |
![]() | ฿487.16THB |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
![]() | ₽1,364.88RUB |
![]() | R$80.34BRL |
![]() | د.إ54.24AED |
![]() | ₺504.14TRY |
![]() | ¥104.18CNY |
![]() | ¥2,126.91JPY |
![]() | $115.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEXE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEXE = $14.77 USD, 1 DEXE = €13.23 EUR, 1 DEXE = ₹1,233.92 INR, 1 DEXE = Rp224,057 IDR, 1 DEXE = $20.03 CAD, 1 DEXE = £11.09 GBP, 1 DEXE = ฿487.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
AVAX chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 57.61 |
![]() | 0.0154 |
![]() | 0.8067 |
![]() | 1,300.88 |
![]() | 608.61 |
![]() | 2.21 |
![]() | 9.88 |
![]() | 1,300 |
![]() | 7,863.04 |
![]() | 5,093.17 |
![]() | 2,031.54 |
![]() | 0.8061 |
![]() | 0.01537 |
![]() | 1,144,709.61 |
![]() | 138.88 |
![]() | 65.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng DeXe của bạn
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeXe sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DeXe
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DeXe sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeXe sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeXe sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi DeXe sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DeXe (DEXE)
Tìm hiểu thêm về DeXe (DEXE)

Nghiên cứu Gate: Hơn 5 triệu BTC mất mát; Đánh giá về các Token hàng đầu đang tăng đà trong bối cảnh thị trường suy thoái

Nghiên cứu của gate: BTC rơi vào mô hình tam giác giảm, Vốn hóa thị trường stablecoin vượt qua 220 tỷ đô la

DEXE là gì?
