DeXeChuyển đổi DeXe (DEXE) sang Euro (EUR)

DEXE/EUR: 1 DEXE ≈ €13.36 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DeXe Thị trường hôm nay

DeXe đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DEXE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €13.36. Với nguồn cung lưu hành là 57,103,774.56 DEXE, tổng vốn hóa thị trường của DEXE tính bằng EUR là €683,608,016.54. Trong 24h qua, giá của DEXE tính bằng EUR đã giảm €-0.6262, biểu thị mức giảm -4.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEXE tính bằng EUR là €29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6016.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEXE sang EUR

13.36-4.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEXE sang EUR là €13.36 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEXE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEXE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DeXe

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DeXeDEXE/USDT
Giao ngay
$14.97
-4.71%
logo DeXeDEXE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$14.99
-4.75%

The real-time trading price of DEXE/USDT Spot is $14.97, with a 24-hour trading change of -4.71%, DEXE/USDT Spot is $14.97 and -4.71%, and DEXE/USDT Perpetual is $14.99 and -4.75%.

Bảng chuyển đổi DeXe sang Euro

Bảng chuyển đổi DEXE sang EUR

logo DeXeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DEXE
13.28EUR
2DEXE
26.57EUR
3DEXE
39.86EUR
4DEXE
53.15EUR
5DEXE
66.44EUR
6DEXE
79.73EUR
7DEXE
93.02EUR
8DEXE
106.31EUR
9DEXE
119.6EUR
10DEXE
132.89EUR
100DEXE
1,328.97EUR
500DEXE
6,644.89EUR
1000DEXE
13,289.78EUR
5000DEXE
66,448.9EUR
10000DEXE
132,897.8EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DEXE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DeXe
1EUR
0.07524DEXE
2EUR
0.1504DEXE
3EUR
0.2257DEXE
4EUR
0.3009DEXE
5EUR
0.3762DEXE
6EUR
0.4514DEXE
7EUR
0.5267DEXE
8EUR
0.6019DEXE
9EUR
0.6772DEXE
10EUR
0.7524DEXE
10000EUR
752.45DEXE
50000EUR
3,762.28DEXE
100000EUR
7,524.57DEXE
500000EUR
37,622.89DEXE
1000000EUR
75,245.78DEXE

Bảng chuyển đổi số tiền DEXE sang EUR và EUR sang DEXE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DEXE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang DEXE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeXe phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEXE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEXE = $14.92 USD, 1 DEXE = €13.36 EUR, 1 DEXE = ₹1,246.03 INR, 1 DEXE = Rp226,256.61 IDR, 1 DEXE = $20.23 CAD, 1 DEXE = £11.2 GBP, 1 DEXE = ฿491.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.57
logo BTCBTC
0.006797
logo ETHETH
0.3585
logo USDTUSDT
558.4
logo XRPXRP
278.95
logo BNBBNB
0.9594
logo SOLSOL
4.71
logo USDCUSDC
557.76
logo DOGEDOGE
3,543.92
logo TRXTRX
2,352.46
logo ADAADA
896.11
logo STETHSTETH
0.3587
logo WBTCWBTC
0.0068
logo SMARTSMART
492,584.29
logo LEOLEO
59.25
logo LINKLINK
44.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DeXe của bạn

01

Nhập số lượng DEXE của bạn

Nhập số lượng DEXE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeXe sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DeXe

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeXe sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeXe sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeXe sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeXe sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeXe (DEXE)

Tìm hiểu thêm về DeXe (DEXE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.