logo DevomonChuyển đổi 1 Devomon (EVO) sang West African Cfa Franc (XOF)

EVO/XOF: 1 EVOFCFA0.18 XOF

logo Devomon
EVO
logo XOF
XOF

Lần cập nhật mới nhất :

Devomon Thị trường hôm nay

Devomon đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Devomon được chuyển đổi thành West African Cfa Franc (XOF) là FCFA0.1757. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 823,522,000.00 EVO, tổng vốn hóa thị trường của Devomon tính bằng XOF là FCFA85,047,165,642.87. Trong 24h qua, giá của Devomon tính bằng XOF đã tăng FCFA0.00002599, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +9.52%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Devomon tính bằng XOF là FCFA11.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA0.1334.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1EVO sang XOF

FCFA0.17+9.52%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EVO sang XOF là FCFA0.17 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +9.52% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EVO/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVO/XOF trong ngày qua.

Giao dịch Devomon

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo DevomonEVO/USDT
Spot
$ 0.000299
+9.52%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EVO/USDT là $0.000299, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +9.52%, Giá giao dịch Giao ngay EVO/USDT là $0.000299 và +9.52%, và Giá giao dịch Hợp đồng EVO/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Devomon sang West African Cfa Franc

Bảng chuyển đổi EVO sang XOF

logo DevomonSố lượng
Chuyển thànhlogo XOF
1EVO
0.17XOF
2EVO
0.35XOF
3EVO
0.52XOF
4EVO
0.7XOF
5EVO
0.87XOF
6EVO
1.05XOF
7EVO
1.23XOF
8EVO
1.40XOF
9EVO
1.58XOF
10EVO
1.75XOF
1000EVO
175.72XOF
5000EVO
878.61XOF
10000EVO
1,757.22XOF
50000EVO
8,786.13XOF
100000EVO
17,572.27XOF

Bảng chuyển đổi XOF sang EVO

logo XOFSố lượng
Chuyển thànhlogo Devomon
1XOF
5.69EVO
2XOF
11.38EVO
3XOF
17.07EVO
4XOF
22.76EVO
5XOF
28.45EVO
6XOF
34.14EVO
7XOF
39.83EVO
8XOF
45.52EVO
9XOF
51.21EVO
10XOF
56.90EVO
100XOF
569.07EVO
500XOF
2,845.39EVO
1000XOF
5,690.78EVO
5000XOF
28,453.91EVO
10000XOF
56,907.83EVO

Các bảng chuyển đổi số tiền từ EVO sang XOF và từ XOF sang EVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000EVO sang XOF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XOF sang EVO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Devomon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EVO = $0 USD, 1 EVO = €0 EUR, 1 EVO = ₹0.02 INR , 1 EVO = Rp4.54 IDR,1 EVO = $0 CAD, 1 EVO = £0 GBP, 1 EVO = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XOF
XOF
logo GTGT
0.03691
logo BTCBTC
0.00001009
logo ETHETH
0.0004233
logo USDTUSDT
0.8507
logo XRPXRP
0.3553
logo BNBBNB
0.001366
logo SOLSOL
0.006476
logo USDCUSDC
0.8506
logo ADAADA
1.19
logo DOGEDOGE
5.00
logo TRXTRX
3.57
logo STETHSTETH
0.0004265
logo SMARTSMART
563.79
logo WBTCWBTC
0.00001012
logo TONTON
0.229
logo LINKLINK
0.05946

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT,XOF sang BTC,XOF sang ETH,XOF sang USBT , XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Devomon của bạn

01

Nhập số lượng EVO của bạn

Nhập số lượng EVO của bạn

02

Chọn West African Cfa Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Devomon hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Devomon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Devomon sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Devomon

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Devomon sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Devomon sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Devomon sang West African Cfa Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Devomon sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Devomon (EVO)

Tìm hiểu thêm về Devomon (EVO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.