DeVault Thị trường hôm nay
DeVault đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DVT chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج0.008509. Với nguồn cung lưu hành là 615,701,300 DVT, tổng vốn hóa thị trường của DVT tính bằng DZD là دج693,154,242.78. Trong 24h qua, giá của DVT tính bằng DZD đã giảm دج-0.0002643, biểu thị mức giảm -3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DVT tính bằng DZD là دج9.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج0.002378.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DVT sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DVT sang DZD là دج0.008509 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DVT/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DVT/DZD trong ngày qua.
Giao dịch DeVault
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DVT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DVT/-- Spot is $ and 0%, and DVT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DeVault sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi DVT sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DVT | 0DZD |
2DVT | 0.01DZD |
3DVT | 0.02DZD |
4DVT | 0.03DZD |
5DVT | 0.04DZD |
6DVT | 0.05DZD |
7DVT | 0.05DZD |
8DVT | 0.06DZD |
9DVT | 0.07DZD |
10DVT | 0.08DZD |
100000DVT | 850.94DZD |
500000DVT | 4,254.73DZD |
1000000DVT | 8,509.47DZD |
5000000DVT | 42,547.39DZD |
10000000DVT | 85,094.78DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang DVT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 117.51DVT |
2DZD | 235.03DVT |
3DZD | 352.54DVT |
4DZD | 470.06DVT |
5DZD | 587.58DVT |
6DZD | 705.09DVT |
7DZD | 822.61DVT |
8DZD | 940.12DVT |
9DZD | 1,057.64DVT |
10DZD | 1,175.16DVT |
100DZD | 11,751.6DVT |
500DZD | 58,758.01DVT |
1000DZD | 117,516.02DVT |
5000DZD | 587,580.1DVT |
10000DZD | 1,175,160.2DVT |
Bảng chuyển đổi số tiền DVT sang DZD và DZD sang DVT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DVT sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DZD sang DVT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DeVault phổ biến
DeVault | 1 DVT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp0.97IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
DeVault | 1 DVT |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DVT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DVT = $0 USD, 1 DVT = €0 EUR, 1 DVT = ₹0.01 INR, 1 DVT = Rp0.97 IDR, 1 DVT = $0 CAD, 1 DVT = £0 GBP, 1 DVT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
LEO chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1694 |
![]() | 0.00004591 |
![]() | 0.002298 |
![]() | 3.78 |
![]() | 1.84 |
![]() | 0.00652 |
![]() | 0.0317 |
![]() | 3.77 |
![]() | 23.49 |
![]() | 5.96 |
![]() | 15.9 |
![]() | 0.002295 |
![]() | 0.00004594 |
![]() | 3,389.52 |
![]() | 0.4039 |
![]() | 0.2979 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng DeVault của bạn
Nhập số lượng DVT của bạn
Nhập số lượng DVT của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeVault hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeVault.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeVault sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DeVault
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DeVault sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeVault sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeVault sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi DeVault sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DeVault (DVT)

ETH يتراجع دون 1,400 دولار في التداول اليومي — ماذا يحدث للسوق التاليًا؟
في المدى الطويل، لا يزال لدى إيثريوم أساس بيئي قوي ومجتمع مطورين قوي.

ما هو أحدث تقدم في صندوق الاستثمار المتداول المرتبط بدوجكوين؟
مع تقدم تنظيم صناديق الاستثمار المتداولة بالعملات المشفرة، أصبحت المقارنة بين صندوق اكتتاب ETF للعملة DOGE وصندوق اكتتاب ETF للبيتكوين موضوعاً مثيراً للجدل.

DeSci Crypto: كيف يعيد البلوكتشين تشكيل مستقبل البحث العلمي؟
DeSci Crypto هو ابتكار في الأدوات التقنية وثورة في نماذج الحوكمة العلمية.

ترامب وبيتكوين: منظر جديد للعملات الرقمية وسط لعب السلطة السياسية
تتصادم أساسا التفاعل بين ترامب وبيتكوين بين القوى السياسية التقليدية والثورة التكنولوجية الناشئة.

ترامب NFTs: شكل جديد من التواصل السياسي والتأثير
تعيد NFTs تشكيل نشر وتسييل النفوذ السياسي.

تنبؤ سعر عملة بيبي 2025: اتجاهات السوق، الإمكانيات، وتحليل المخاطر
عملة Pepe (PEPE) قد جذبت كمية كبيرة من انتباه المجتمع منذ بدايتها.
Tìm hiểu thêm về DeVault (DVT)

Hướng dẫn Ecosystem Monad: Khám phá thế chấp thanh khoản và DEX Native (Phần 2)

Nektar Network là gì ?

SSV.network là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SSV

Mở khóa Staking Ethereum cho Cơ sở: Khảo sát của Các nhà lãnh đạo ngành

Phân Tích Giới Hạn Gas Ethereum
