Chuyển đổi 1 Dev Protocol (DEV) sang Turkish Lira (TRY)
DEV/TRY: 1 DEV ≈ ₺1.70 TRY
Dev Protocol Thị trường hôm nay
Dev Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DEV được chuyển đổi thành Turkish Lira (TRY) là ₺1.70. Với nguồn cung lưu hành là 2,537,890.00 DEV, tổng vốn hóa thị trường của DEV tính bằng TRY là ₺147,291,282.55. Trong 24h qua, giá của DEV tính bằng TRY đã giảm ₺-0.00004038, thể hiện mức giảm -0.081%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEV tính bằng TRY là ₺685.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.01361.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DEV sang TRY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DEV sang TRY là ₺1.70 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -0.081% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DEV/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEV/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Dev Protocol
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DEV/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay DEV/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng DEV/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Dev Protocol sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi DEV sang TRY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1DEV | 1.70TRY |
2DEV | 3.40TRY |
3DEV | 5.10TRY |
4DEV | 6.80TRY |
5DEV | 8.50TRY |
6DEV | 10.20TRY |
7DEV | 11.90TRY |
8DEV | 13.60TRY |
9DEV | 15.30TRY |
10DEV | 17.00TRY |
100DEV | 170.03TRY |
500DEV | 850.17TRY |
1000DEV | 1,700.34TRY |
5000DEV | 8,501.73TRY |
10000DEV | 17,003.46TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang DEV
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1TRY | 0.5881DEV |
2TRY | 1.17DEV |
3TRY | 1.76DEV |
4TRY | 2.35DEV |
5TRY | 2.94DEV |
6TRY | 3.52DEV |
7TRY | 4.11DEV |
8TRY | 4.70DEV |
9TRY | 5.29DEV |
10TRY | 5.88DEV |
1000TRY | 588.11DEV |
5000TRY | 2,940.57DEV |
10000TRY | 5,881.15DEV |
50000TRY | 29,405.77DEV |
100000TRY | 58,811.54DEV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DEV sang TRY và từ TRY sang DEV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000DEV sang TRY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang DEV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Dev Protocol phổ biến
Dev Protocol | 1 DEV |
---|---|
![]() | $0.05 USD |
![]() | €0.04 EUR |
![]() | ₹4.16 INR |
![]() | Rp755.7 IDR |
![]() | $0.07 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.64 THB |
Dev Protocol | 1 DEV |
---|---|
![]() | ₽4.6 RUB |
![]() | R$0.27 BRL |
![]() | د.إ0.18 AED |
![]() | ₺1.7 TRY |
![]() | ¥0.35 CNY |
![]() | ¥7.17 JPY |
![]() | $0.39 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DEV = $0.05 USD, 1 DEV = €0.04 EUR, 1 DEV = ₹4.16 INR , 1 DEV = Rp755.7 IDR,1 DEV = $0.07 CAD, 1 DEV = £0.04 GBP, 1 DEV = ฿1.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
PI chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6859 |
![]() | 0.0001739 |
![]() | 0.007599 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.03 |
![]() | 0.02449 |
![]() | 0.1085 |
![]() | 14.64 |
![]() | 19.58 |
![]() | 83.23 |
![]() | 65.49 |
![]() | 0.007641 |
![]() | 9,818.25 |
![]() | 10.17 |
![]() | 0.0001745 |
![]() | 1.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT,TRY sang BTC,TRY sang ETH,TRY sang USBT , TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dev Protocol của bạn
Nhập số lượng DEV của bạn
Nhập số lượng DEV của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dev Protocol hiện tại bằng Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dev Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dev Protocol sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dev Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dev Protocol sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dev Protocol sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dev Protocol sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dev Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dev Protocol (DEV)

DEVAI代币:AI驱动的区块链dApp和智能合约开发工具
DEVAI代币是区块链开发者和dApp创业者的革命性工具,融合AI技术优化智能合约开发。

AGENT代币:DEV TrueMagic部署的AI代理
本文将深入剖析AI代理的功能、使用教程,以及如何有效部署AGENT这一强大工具。

CLANKOOOR代币:Clank平台推出新meme币引DEV关注
CLANKOOOR:本文介绍Clank平台推出的热门meme代币,探索其爆红原因、及meme代币潜力。区块链爱好者和投资者必读。

Gate Ventures与HackQuest联合举办Web3 Dev Huddle边会,推动东南亚Web3创新
据官方消息,Gate Ventures将于2024年11月14日在曼谷与HackQuest联合举办Web3 Dev Huddle边会,一项专为开发者社区打造的互动活动。

Gate.io AMA with Agoras-The Future of Software Development
Gate.io在Twitter Space上主持了与Agoras创始人兼CTO Ohad Asor的AMA(Ask-Me-Anything)活动。