Dent Thị trường hôm nay
Dent đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dent chuyển đổi sang New Zealand Dollar (NZD) là $0.001041. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,654,960,452.73 DENT, tổng vốn hóa thị trường của Dent tính bằng NZD là $159,629,142.33. Trong 24h qua, giá của Dent tính bằng NZD đã tăng $0.00005635, biểu thị mức tăng +5.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dent tính bằng NZD là $0.1612, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001132.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DENT sang NZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DENT sang NZD là $0.001041 NZD, với tỷ lệ thay đổi là +5.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DENT/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DENT/NZD trong ngày qua.
Giao dịch Dent
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0006493 | 4.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0006577 | 5.08% |
The real-time trading price of DENT/USDT Spot is $0.0006493, with a 24-hour trading change of 4.67%, DENT/USDT Spot is $0.0006493 and 4.67%, and DENT/USDT Perpetual is $0.0006577 and 5.08%.
Bảng chuyển đổi Dent sang New Zealand Dollar
Bảng chuyển đổi DENT sang NZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DENT | 0NZD |
2DENT | 0NZD |
3DENT | 0NZD |
4DENT | 0NZD |
5DENT | 0NZD |
6DENT | 0NZD |
7DENT | 0NZD |
8DENT | 0NZD |
9DENT | 0NZD |
10DENT | 0.01NZD |
100000DENT | 104.11NZD |
500000DENT | 520.58NZD |
1000000DENT | 1,041.17NZD |
5000000DENT | 5,205.89NZD |
10000000DENT | 10,411.78NZD |
Bảng chuyển đổi NZD sang DENT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NZD | 960.44DENT |
2NZD | 1,920.89DENT |
3NZD | 2,881.34DENT |
4NZD | 3,841.79DENT |
5NZD | 4,802.24DENT |
6NZD | 5,762.69DENT |
7NZD | 6,723.14DENT |
8NZD | 7,683.59DENT |
9NZD | 8,644.04DENT |
10NZD | 9,604.49DENT |
100NZD | 96,044.97DENT |
500NZD | 480,224.87DENT |
1000NZD | 960,449.75DENT |
5000NZD | 4,802,248.77DENT |
10000NZD | 9,604,497.54DENT |
Bảng chuyển đổi số tiền DENT sang NZD và NZD sang DENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DENT sang NZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NZD sang DENT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dent phổ biến
Dent | 1 DENT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp9.88IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Dent | 1 DENT |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.09JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DENT = $0 USD, 1 DENT = €0 EUR, 1 DENT = ₹0.05 INR, 1 DENT = Rp9.88 IDR, 1 DENT = $0 CAD, 1 DENT = £0 GBP, 1 DENT = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NZD
ETH chuyển đổi sang NZD
USDT chuyển đổi sang NZD
XRP chuyển đổi sang NZD
BNB chuyển đổi sang NZD
SOL chuyển đổi sang NZD
USDC chuyển đổi sang NZD
DOGE chuyển đổi sang NZD
TRX chuyển đổi sang NZD
ADA chuyển đổi sang NZD
STETH chuyển đổi sang NZD
WBTC chuyển đổi sang NZD
SMART chuyển đổi sang NZD
LEO chuyển đổi sang NZD
LINK chuyển đổi sang NZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.86 |
![]() | 0.00372 |
![]() | 0.1994 |
![]() | 312.08 |
![]() | 154.63 |
![]() | 0.5303 |
![]() | 2.58 |
![]() | 311.82 |
![]() | 1,939.4 |
![]() | 1,281.75 |
![]() | 499.52 |
![]() | 0.1988 |
![]() | 0.003732 |
![]() | 272,687.13 |
![]() | 33.2 |
![]() | 24.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT, NZD sang BTC, NZD sang ETH, NZD sang USBT, NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dent của bạn
Nhập số lượng DENT của bạn
Nhập số lượng DENT của bạn
Chọn New Zealand Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dent hiện tại theo New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dent.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dent sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dent
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dent sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dent sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dent sang New Zealand Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dent sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dent (DENT)

Gate.io AMA with Project Galaxy -Create Impactful Experiences with Web3 Credentials
Gate.io จัดการแชท AMA (Ask-Me-Anything) กับ Darren Goh, ผู้จัดการชุมชนที่ Project Galaxy ในชุมชน Gate.io Exchange

Gate.io AMA with TridentDao-The True Web+ Game Venture
Gate.io จัดการประชุม AMA (Ask-Me-Anything) กับผู้ก่อตั้ง/CEO/CFO ของ TridentDao, Monolith ใน Twitter Space

Gate.io AMA with Bit.Country-Your New Brand Identity & Community Hub
Gate.io จัดการประชุม AMA (Ask-Me-Anything) กับหัวหน้าชุมชนและผู้สนับสนุนของ Bit.Country, Chris Carmona ในชุมชนแลกเปลี่ยน Gate.io
