DentChuyển đổi Dent (DENT) sang Nepalese Rupee (NPR)

DENT/NPR: 1 DENT ≈ रू0.08628 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

Dent Thị trường hôm nay

Dent đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DENT chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू0.08628. Với nguồn cung lưu hành là 95,654,960,452.73 DENT, tổng vốn hóa thị trường của DENT tính bằng NPR là रू1,103,328,352,294.75. Trong 24h qua, giá của DENT tính bằng NPR đã giảm रू-0.006015, biểu thị mức giảm -6.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DENT tính bằng NPR là रू13.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.009444.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DENT sang NPR

रू0.08628-6.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DENT sang NPR là रू0.08628 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -6.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DENT/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DENT/NPR trong ngày qua.

Giao dịch Dent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DentDENT/USDT
Giao ngay
$0.0006495
-5.62%
logo DentDENT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0006483
-5.95%

The real-time trading price of DENT/USDT Spot is $0.0006495, with a 24-hour trading change of -5.62%, DENT/USDT Spot is $0.0006495 and -5.62%, and DENT/USDT Perpetual is $0.0006483 and -5.95%.

Bảng chuyển đổi Dent sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi DENT sang NPR

logo DentSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1DENT
0.08NPR
2DENT
0.17NPR
3DENT
0.25NPR
4DENT
0.34NPR
5DENT
0.43NPR
6DENT
0.51NPR
7DENT
0.6NPR
8DENT
0.69NPR
9DENT
0.77NPR
10DENT
0.86NPR
10000DENT
862.87NPR
50000DENT
4,314.36NPR
100000DENT
8,628.72NPR
500000DENT
43,143.63NPR
1000000DENT
86,287.27NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang DENT

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo Dent
1NPR
11.58DENT
2NPR
23.17DENT
3NPR
34.76DENT
4NPR
46.35DENT
5NPR
57.94DENT
6NPR
69.53DENT
7NPR
81.12DENT
8NPR
92.71DENT
9NPR
104.3DENT
10NPR
115.89DENT
100NPR
1,158.91DENT
500NPR
5,794.59DENT
1000NPR
11,589.19DENT
5000NPR
57,945.97DENT
10000NPR
115,891.94DENT

Bảng chuyển đổi số tiền DENT sang NPR và NPR sang DENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DENT sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang DENT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DENT = $0 USD, 1 DENT = €0 EUR, 1 DENT = ₹0.05 INR, 1 DENT = Rp9.79 IDR, 1 DENT = $0 CAD, 1 DENT = £0 GBP, 1 DENT = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.1663
logo BTCBTC
0.00004489
logo ETHETH
0.002356
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.78
logo BNBBNB
0.00641
logo SOLSOL
0.02939
logo USDCUSDC
3.73
logo DOGEDOGE
22.97
logo TRXTRX
14.82
logo ADAADA
5.9
logo STETHSTETH
0.002356
logo WBTCWBTC
0.0000447
logo SMARTSMART
3,249.7
logo LEOLEO
0.4022
logo AVAXAVAX
0.1925

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Dent của bạn

01

Nhập số lượng DENT của bạn

Nhập số lượng DENT của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dent hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dent sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Dent

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dent sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dent sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dent sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dent sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dent (DENT)

Tìm hiểu thêm về Dent (DENT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.