Demeter Thị trường hôm nay
Demeter đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DEO chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.02725. Với nguồn cung lưu hành là 6,404,176.5 DEO, tổng vốn hóa thị trường của DEO tính bằng NOK là kr1,831,841.91. Trong 24h qua, giá của DEO tính bằng NOK đã giảm kr-0.02211, biểu thị mức giảm -44.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEO tính bằng NOK là kr94.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.02614.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEO sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEO sang NOK là kr0.02725 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -44.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEO/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEO/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Demeter
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DEO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DEO/-- Spot is $ and 0%, and DEO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Demeter sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi DEO sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DEO | 0.02NOK |
2DEO | 0.05NOK |
3DEO | 0.08NOK |
4DEO | 0.1NOK |
5DEO | 0.13NOK |
6DEO | 0.16NOK |
7DEO | 0.19NOK |
8DEO | 0.21NOK |
9DEO | 0.24NOK |
10DEO | 0.27NOK |
10000DEO | 272.53NOK |
50000DEO | 1,362.67NOK |
100000DEO | 2,725.34NOK |
500000DEO | 13,626.72NOK |
1000000DEO | 27,253.45NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang DEO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 36.69DEO |
2NOK | 73.38DEO |
3NOK | 110.07DEO |
4NOK | 146.77DEO |
5NOK | 183.46DEO |
6NOK | 220.15DEO |
7NOK | 256.84DEO |
8NOK | 293.54DEO |
9NOK | 330.23DEO |
10NOK | 366.92DEO |
100NOK | 3,669.25DEO |
500NOK | 18,346.29DEO |
1000NOK | 36,692.59DEO |
5000NOK | 183,462.97DEO |
10000NOK | 366,925.95DEO |
Bảng chuyển đổi số tiền DEO sang NOK và NOK sang DEO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DEO sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang DEO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Demeter phổ biến
Demeter | 1 DEO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.22INR |
![]() | Rp39.39IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Demeter | 1 DEO |
---|---|
![]() | ₽0.24RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.37JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEO = $0 USD, 1 DEO = €0 EUR, 1 DEO = ₹0.22 INR, 1 DEO = Rp39.39 IDR, 1 DEO = $0 CAD, 1 DEO = £0 GBP, 1 DEO = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.25 |
![]() | 0.0006141 |
![]() | 0.03224 |
![]() | 47.66 |
![]() | 26.05 |
![]() | 0.08591 |
![]() | 47.6 |
![]() | 0.4437 |
![]() | 325.65 |
![]() | 208.35 |
![]() | 82.73 |
![]() | 0.03225 |
![]() | 43,705.93 |
![]() | 0.000621 |
![]() | 5.21 |
![]() | 15.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Demeter của bạn
Nhập số lượng DEO của bạn
Nhập số lượng DEO của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Demeter hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Demeter.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Demeter sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Demeter
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Demeter sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Demeter sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Demeter sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Demeter sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Demeter (DEO)

TAT Token: The AI Agent Revolution in Web3 Video Creation in 2025
With blockchain technology protecting creators rights, the TAT Token incentivizes innovation and community involvement.
SkVMTFlKRUxMWSBKZXRvbnU6IEjEsXpsxLFjYSBWaWRlbyBTb2hiZXQgS2xpcGxlcmluaSBQYXlsYcWfbWFuxLFuIFllbmkgWW9sdQ==
SkVMTFlKRUxMWSB0b2tlbiwgZ2Vuw6cga3VsbGFuxLFjxLFsYXIgacOnaW4gaMSxemzEsSB2ZSBnw7x2ZW5saSBiaXIgc29zeWFsIGRlbmV5aW0geWFyYXRhcmFrIGfDtnLDvG50w7xsw7wgc29oYmV0IHBheWxhxZ/EsW3EsW5kYSBiaXIgZGV2cmltZSDDtm5jw7xsw7xrIGVkaXlvci4=
VklORSBqZXRvbmxhcsSxOiBNdXNrIHByb21vc3lvbnUsIFZpbmUgdmlkZW8gcGxhdGZvcm11bnVuIHllbmlsaWvDp2kgcnVodW51IG9udXJsYW5kxLFybWFrIGnDp2lu
QnUgbWFrYWxlLCBWSU5FIHRva2VuaW5pbiBrw7ZrZW5sZXJpbmUgdmUgw7Z6ZWxsaWtsZXJpbmUgdmUgVmluZSB2aWRlbyBwbGF0Zm9ybXV5bGEgb2xhbiB5YWvEsW4gaWxpxZ9raXNpbmUgaW5lci4=
VklORSB0b2tlbiBuZWRpciB2ZSBWaW5lIHZpZGVvIHBsYXRmb3JtdSBpbGUgaWxpxZ9raXNpIG5lZGlyPw==
VklORSB0b2tlbmkgc2FkZWNlIGtsYXNpayBrxLFzYSB2aWRlbyDDp2HEn8SxbmEgb2xhbiDDtnpsZW1pIHRhxZ/EsW1ha2xhIGthbG1heiwgYXluxLEgemFtYW5kYSBpZmFkZSDDtnpnw7xybMO8xJ/DvG7DvG4geWVuaSBiaXIgw6dhxJ/EsW7EsSBzaW1nZWxlci4=
QmFieSBTaGFyayBNZW1lIFRva2VuOiBQb3DDvGxlciBWaWRlb2RhbiBPbHXFn2FuIEtyaXB0byBZYXTEsXLEsW0gRsSxcnNhdMSx
WW91VHViZSBGZW5vbWVuaW5kZW4gS3JpcHRvIFBhcmEgU2V2Z2lsaXNpbmUsIEJhYnkgU2hhcmsgTWVtZSBUb2tlbsSxIEtlxZ9mZWRpbi4=
U0FORFkgVG9rZW46IFZpZGVvIEFJIEFqYW5sYXLEsSBpw6dpbiBZw7xrc2VsZW4gS3JpcHRvIFBhcmFzxLE=
U0FORFkgVG9rZW46IFNhbmR3YXRjaCBDT0RFWCB0YXJhZsSxbmRhbiBkZXN0ZWtsZW5lbiBkZXZyaW0gbml0ZWxpxJ9pbmRlIGJpciB2aWRlbyB5YXBheSB6ZWthIGFqYW7EsS4=