Delysium Thị trường hôm nay
Delysium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AGI chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA32.78. Với nguồn cung lưu hành là 1,598,646,504.39 AGI, tổng vốn hóa thị trường của AGI tính bằng XOF là FCFA30,805,073,854,450.9. Trong 24h qua, giá của AGI tính bằng XOF đã giảm FCFA-0.867, biểu thị mức giảm -2.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGI tính bằng XOF là FCFA392.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA7.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGI sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGI sang XOF là FCFA32.78 XOF, với tỷ lệ thay đổi là -2.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGI/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGI/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Delysium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05572 | -4.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05605 | -4.5% |
The real-time trading price of AGI/USDT Spot is $0.05572, with a 24-hour trading change of -4.31%, AGI/USDT Spot is $0.05572 and -4.31%, and AGI/USDT Perpetual is $0.05605 and -4.5%.
Bảng chuyển đổi Delysium sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi AGI sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGI | 32.78XOF |
2AGI | 65.57XOF |
3AGI | 98.36XOF |
4AGI | 131.15XOF |
5AGI | 163.93XOF |
6AGI | 196.72XOF |
7AGI | 229.51XOF |
8AGI | 262.3XOF |
9AGI | 295.09XOF |
10AGI | 327.87XOF |
100AGI | 3,278.78XOF |
500AGI | 16,393.93XOF |
1000AGI | 32,787.86XOF |
5000AGI | 163,939.3XOF |
10000AGI | 327,878.61XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang AGI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.03049AGI |
2XOF | 0.06099AGI |
3XOF | 0.09149AGI |
4XOF | 0.1219AGI |
5XOF | 0.1524AGI |
6XOF | 0.1829AGI |
7XOF | 0.2134AGI |
8XOF | 0.2439AGI |
9XOF | 0.2744AGI |
10XOF | 0.3049AGI |
10000XOF | 304.99AGI |
50000XOF | 1,524.95AGI |
100000XOF | 3,049.9AGI |
500000XOF | 15,249.54AGI |
1000000XOF | 30,499.09AGI |
Bảng chuyển đổi số tiền AGI sang XOF và XOF sang AGI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AGI sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XOF sang AGI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Delysium phổ biến
Delysium | 1 AGI |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.66INR |
![]() | Rp846.32IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.84THB |
Delysium | 1 AGI |
---|---|
![]() | ₽5.16RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.9TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥8.03JPY |
![]() | $0.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGI = $0.06 USD, 1 AGI = €0.05 EUR, 1 AGI = ₹4.66 INR, 1 AGI = Rp846.32 IDR, 1 AGI = $0.08 CAD, 1 AGI = £0.04 GBP, 1 AGI = ฿1.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
LEO chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03913 |
![]() | 0.00001064 |
![]() | 0.0005559 |
![]() | 0.8513 |
![]() | 0.4285 |
![]() | 0.001478 |
![]() | 0.8501 |
![]() | 0.007567 |
![]() | 5.49 |
![]() | 3.6 |
![]() | 1.4 |
![]() | 0.000557 |
![]() | 0.00001067 |
![]() | 750.24 |
![]() | 0.09026 |
![]() | 0.07045 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Delysium của bạn
Nhập số lượng AGI của bạn
Nhập số lượng AGI của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Delysium hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Delysium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Delysium sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Delysium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Delysium sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Delysium sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Delysium sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Delysium sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Delysium (AGI)

Hyperliquid e Token JELLY: Uma Análise Profunda da Agitação do Mercado
A controvérsia entre Hyperliquid e tokens JELLY não é apenas um jogo de mercado, mas também um teste da resiliência do ecossistema financeiro descentralizado.

Token AGIXBT: Capacitando Entidades de Agente de IA Auto-coordenadas
Este artigo irá discutir o fenômeno revolucionário do token AGIXBT como uma entidade de agente de IA auto-coordenadora.

O que é Magic Eden? Onde posso comprar a moeda ME?
Magic Eden é uma plataforma de negociação de NFTs cross-chain nativa da blockchain Solana.

PIPPIN Token: Como o quadro de IA baseado em BabyAGI capacita o desenvolvimento de agentes de IA
Token PIPPIN: uma estrutura de IA revolucionária baseada em BabyAGI, fornecendo aos desenvolvedores mais de 200 habilidades.

Token AGIXT: Uma plataforma revolucionária de automação de agentes de IA
Explore a Plataforma de Automação de Agente de IA por trás do Token AGIXT: da força tecnológica ao crescimento notável, compreenda as principais características do AGIXT e seu potencial no espaço de criptomoedas.

Tokens SOVRN: Participando de jogos reimaginados, um novo capítulo em entretenimento interativo
O artigo detalhará a versatilidade do token SOVRN, o conceito de Mundos Autônomos, a importância da propriedade de ativos digitais e o potencial inovador dos ambientes de jogos componíveis.
Tìm hiểu thêm về Delysium (AGI)

Phân tích 4 Framework AI Crypto lớn

Singularity Finance ($SFI): Cách mạng hóa trí tuệ nhân tạo và Tài chính phi tập trung

Token AGIXBT: Token Native của AGIXBT bởi Virtuals

Cách chơi Bitcoin như thế nào? Phân tích khái niệm và hệ sinh thái của Bitcoin

Froge Token ($FROGE): Đồng Tiền Meme với Sứ Mệnh và Tiềm Năng Tương Lai
