Chuyển đổi 1 delta.theta (DLTA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
DLTA/CNY: 1 DLTA ≈ ¥0.01 CNY
delta.theta Thị trường hôm nay
delta.theta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DLTA được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01324. Với nguồn cung lưu hành là 92,090,990.00 DLTA, tổng vốn hóa thị trường của DLTA tính bằng CNY là ¥8,603,330.89. Trong 24h qua, giá của DLTA tính bằng CNY đã giảm ¥0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DLTA tính bằng CNY là ¥3.50, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01084.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DLTA sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DLTA sang CNY là ¥0.01 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DLTA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DLTA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch delta.theta
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DLTA/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay DLTA/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng DLTA/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi delta.theta sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DLTA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DLTA | 0.01CNY |
2DLTA | 0.02CNY |
3DLTA | 0.03CNY |
4DLTA | 0.05CNY |
5DLTA | 0.06CNY |
6DLTA | 0.07CNY |
7DLTA | 0.09CNY |
8DLTA | 0.1CNY |
9DLTA | 0.11CNY |
10DLTA | 0.13CNY |
10000DLTA | 132.45CNY |
50000DLTA | 662.26CNY |
100000DLTA | 1,324.53CNY |
500000DLTA | 6,622.67CNY |
1000000DLTA | 13,245.34CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DLTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 75.49DLTA |
2CNY | 150.99DLTA |
3CNY | 226.49DLTA |
4CNY | 301.99DLTA |
5CNY | 377.49DLTA |
6CNY | 452.98DLTA |
7CNY | 528.48DLTA |
8CNY | 603.98DLTA |
9CNY | 679.48DLTA |
10CNY | 754.98DLTA |
100CNY | 7,549.82DLTA |
500CNY | 37,749.11DLTA |
1000CNY | 75,498.22DLTA |
5000CNY | 377,491.10DLTA |
10000CNY | 754,982.20DLTA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DLTA sang CNY và từ CNY sang DLTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000DLTA sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang DLTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1delta.theta phổ biến
delta.theta | 1 DLTA |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.16 INR |
![]() | Rp28.49 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.06 THB |
delta.theta | 1 DLTA |
---|---|
![]() | ₽0.17 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.06 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.27 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DLTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DLTA = $0 USD, 1 DLTA = €0 EUR, 1 DLTA = ₹0.16 INR , 1 DLTA = Rp28.49 IDR,1 DLTA = $0 CAD, 1 DLTA = £0 GBP, 1 DLTA = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.07 |
![]() | 0.0008407 |
![]() | 0.03527 |
![]() | 70.89 |
![]() | 29.60 |
![]() | 0.1138 |
![]() | 0.5396 |
![]() | 70.88 |
![]() | 99.66 |
![]() | 416.94 |
![]() | 297.46 |
![]() | 0.03554 |
![]() | 46,978.00 |
![]() | 0.0008439 |
![]() | 19.08 |
![]() | 4.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng delta.theta của bạn
Nhập số lượng DLTA của bạn
Nhập số lượng DLTA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá delta.theta hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua delta.theta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi delta.theta sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua delta.theta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ delta.theta sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ delta.theta sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ delta.theta sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi delta.theta sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến delta.theta (DLTA)

HBAR 2025年新聞動向:Hedera區塊鏈技術發展與應用
隨著2025年HBAR現貨ETF的申請及RWA業務的深層拓展,Hedera(HBAR)正引領數字革命浪潮。

第一行情|以太坊現貨ETF連續12天資金淨流出,Sonic網絡TVL突破8.5億美元
Sonic 網絡 TVL現報 8.54 億美元,近 1 個月增幅達 83%

JAILSTOOL代幣價格:Dave Portnoy爭議與市場表現
隨著Dave Portnoy加密貨幣交易引發爭議,Stool Prisondente(JAILSTOOL)代幣市值劇烈波動,JAILSTOOL流通供應量備受關注。

BONK: Solana狗幣的生態系統發展與空投分配策略
作為Solana鏈上狗狗幣的先鋒,BONK代幣分配策略顛覆傳統,為加密貨幣空投策略開闢新天地。

SERAPH代幣:次世代AAA級掠奪遊戲的革新之作
本文深入探討SERAPH代幣及其革新性遊戲生態系統,展示其融合AI、開放經濟和跨平臺特性。

BR 代幣(Bedrock)深度解析,你所需要知道的內容
BR 代幣(Bedrock)憑藉其獨特的多資產流動再質押協議和強勁的市場表現,成為投資者和區塊鏈愛好者熱議的焦點。