logo DeliqChuyển đổi 1 Deliq (DLQ) sang Cfp Franc (XPF)

DLQ/XPF: 1 DLQ0.04 XPF

logo Deliq
DLQ
logo XPF
XPF

Lần cập nhật mới nhất :

Deliq Thị trường hôm nay

Deliq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Deliq được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣0.0437. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 DLQ, tổng vốn hóa thị trường của Deliq tính bằng XPF là ₣0.00. Trong 24h qua, giá của Deliq tính bằng XPF đã tăng ₣0.000001871, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Deliq tính bằng XPF là ₣11.20, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.02281.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1DLQ sang XPF

0.04+0.46%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DLQ sang XPF là ₣0.04 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DLQ/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DLQ/XPF trong ngày qua.

Giao dịch Deliq

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DLQ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay DLQ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng DLQ/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Deliq sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi DLQ sang XPF

logo DeliqSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1DLQ
0.04XPF
2DLQ
0.08XPF
3DLQ
0.13XPF
4DLQ
0.17XPF
5DLQ
0.21XPF
6DLQ
0.26XPF
7DLQ
0.3XPF
8DLQ
0.34XPF
9DLQ
0.39XPF
10DLQ
0.43XPF
10000DLQ
437.05XPF
50000DLQ
2,185.28XPF
100000DLQ
4,370.57XPF
500000DLQ
21,852.87XPF
1000000DLQ
43,705.74XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang DLQ

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Deliq
1XPF
22.88DLQ
2XPF
45.76DLQ
3XPF
68.64DLQ
4XPF
91.52DLQ
5XPF
114.40DLQ
6XPF
137.28DLQ
7XPF
160.16DLQ
8XPF
183.04DLQ
9XPF
205.92DLQ
10XPF
228.80DLQ
100XPF
2,288.02DLQ
500XPF
11,440.14DLQ
1000XPF
22,880.28DLQ
5000XPF
114,401.44DLQ
10000XPF
228,802.88DLQ

Các bảng chuyển đổi số tiền từ DLQ sang XPF và từ XPF sang DLQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000DLQ sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang DLQ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Deliq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DLQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DLQ = $undefined USD, 1 DLQ = € EUR, 1 DLQ = ₹ INR , 1 DLQ = Rp IDR,1 DLQ = $ CAD, 1 DLQ = £ GBP, 1 DLQ = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XPF
XPF
logo GTGT
0.2041
logo BTCBTC
0.0000558
logo ETHETH
0.002361
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
1.97
logo BNBBNB
0.007465
logo SOLSOL
0.03645
logo USDCUSDC
4.67
logo ADAADA
6.66
logo DOGEDOGE
27.93
logo TRXTRX
19.69
logo STETHSTETH
0.002337
logo SMARTSMART
3,046.65
logo WBTCWBTC
0.00005558
logo TONTON
1.28
logo LEOLEO
0.4761

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Deliq của bạn

01

Nhập số lượng DLQ của bạn

Nhập số lượng DLQ của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Deliq hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Deliq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Deliq sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Deliq

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Deliq sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Deliq sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Deliq (DLQ)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.