Chuyển đổi 1 Deliq (DLQ) sang West African Cfa Franc (XOF)
DLQ/XOF: 1 DLQ ≈ FCFA0.24 XOF
Deliq Thị trường hôm nay
Deliq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Deliq được chuyển đổi thành West African Cfa Franc (XOF) là FCFA0.2402. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 DLQ, tổng vốn hóa thị trường của Deliq tính bằng XOF là FCFA0.00. Trong 24h qua, giá của Deliq tính bằng XOF đã tăng FCFA0.000001871, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Deliq tính bằng XOF là FCFA61.60, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA0.1254.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DLQ sang XOF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DLQ sang XOF là FCFA0.24 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DLQ/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DLQ/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Deliq
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DLQ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay DLQ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng DLQ/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Deliq sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi DLQ sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DLQ | 0.24XOF |
2DLQ | 0.48XOF |
3DLQ | 0.72XOF |
4DLQ | 0.96XOF |
5DLQ | 1.20XOF |
6DLQ | 1.44XOF |
7DLQ | 1.68XOF |
8DLQ | 1.92XOF |
9DLQ | 2.16XOF |
10DLQ | 2.40XOF |
1000DLQ | 240.24XOF |
5000DLQ | 1,201.23XOF |
10000DLQ | 2,402.46XOF |
50000DLQ | 12,012.32XOF |
100000DLQ | 24,024.64XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang DLQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 4.16DLQ |
2XOF | 8.32DLQ |
3XOF | 12.48DLQ |
4XOF | 16.64DLQ |
5XOF | 20.81DLQ |
6XOF | 24.97DLQ |
7XOF | 29.13DLQ |
8XOF | 33.29DLQ |
9XOF | 37.46DLQ |
10XOF | 41.62DLQ |
100XOF | 416.23DLQ |
500XOF | 2,081.19DLQ |
1000XOF | 4,162.39DLQ |
5000XOF | 20,811.96DLQ |
10000XOF | 41,623.92DLQ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DLQ sang XOF và từ XOF sang DLQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000DLQ sang XOF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XOF sang DLQ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Deliq phổ biến
Deliq | 1 DLQ |
---|---|
![]() | $0.01 NAD |
![]() | ₼0 AZN |
![]() | Sh1.11 TZS |
![]() | so'm5.2 UZS |
![]() | FCFA0.24 XOF |
![]() | $0.39 ARS |
![]() | دج0.05 DZD |
Deliq | 1 DLQ |
---|---|
![]() | ₨0.02 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0 PEN |
![]() | дин. or din.0.04 RSD |
![]() | $0.06 JMD |
![]() | TT$0 TTD |
![]() | kr0.06 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DLQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DLQ = $undefined USD, 1 DLQ = € EUR, 1 DLQ = ₹ INR , 1 DLQ = Rp IDR,1 DLQ = $ CAD, 1 DLQ = £ GBP, 1 DLQ = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
TON chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03583 |
![]() | 0.000009669 |
![]() | 0.000409 |
![]() | 0.3445 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 0.001354 |
![]() | 0.005953 |
![]() | 0.8508 |
![]() | 4.65 |
![]() | 1.16 |
![]() | 3.71 |
![]() | 0.000407 |
![]() | 565.67 |
![]() | 0.000009658 |
![]() | 0.0562 |
![]() | 0.2285 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT,XOF sang BTC,XOF sang ETH,XOF sang USBT , XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Deliq của bạn
Nhập số lượng DLQ của bạn
Nhập số lượng DLQ của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Deliq hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Deliq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Deliq sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Deliq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Deliq sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Deliq sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Deliq sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Deliq sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Deliq (DLQ)

MUBARAK Токен: Ціна, Посібник з Покупки та Прогноз Інвестицій на 2025 рік
Досліджуйте токен MUBARAK: прогнози на 2025 рік, стратегії, використання та поради з інвестування в Web3.

Аналіз ринку монет BMT та інвестиційний прогноз на 2025 рік
Досліджуйте технологію BMT Coins, перспективи на 2025 рік та роль у DeFi.

Kekius Maximus Токен: Ціна, Посібник по Купівлі та Сфери Застосування у 2025 році
Відкрийте потенціал токенів Kekius Maximus як гри Web3 на 2025 рік для зміни DeFi для отримання прибутку та інтеграції гаманця.

Kekius Maximus TOKEN 2025: The Rising Star of Web3 and Price Trajectory
Відкрийте монету Kekius Maximus, революцію Web3 з прогнозами цін на 2025 рік та потенціалом для видобутку.

Ціна токену TUT та винагороди за стейкінг у 2025 році: аналіз ринку
Дослідіть потенціал TUT-токенів у мережі Web3, зростання, винагороди за стейкінг, прогнози цін та інсайти ринку на 2025 рік.

Ціна токена ELX та винагороди за стейкінг в 2025 році: Повний посібник
Досліджуйте потенціал росту токенів ELX, винагороди за стейкінг та ціну на 2025 рік, та дізнайтеся, як приєднатися до революції DeFi.