Chuyển đổi 1 Deliq (DLQ) sang Nigerian Naira (NGN)
DLQ/NGN: 1 DLQ ≈ ₦0.66 NGN
Deliq Thị trường hôm nay
Deliq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Deliq được chuyển đổi thành Nigerian Naira (NGN) là ₦0.6613. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 DLQ, tổng vốn hóa thị trường của Deliq tính bằng NGN là ₦0.00. Trong 24h qua, giá của Deliq tính bằng NGN đã tăng ₦0.000001871, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Deliq tính bằng NGN là ₦169.60, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦0.3452.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DLQ sang NGN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DLQ sang NGN là ₦0.66 NGN, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DLQ/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DLQ/NGN trong ngày qua.
Giao dịch Deliq
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DLQ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay DLQ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng DLQ/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Deliq sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi DLQ sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DLQ | 0.66NGN |
2DLQ | 1.32NGN |
3DLQ | 1.98NGN |
4DLQ | 2.64NGN |
5DLQ | 3.30NGN |
6DLQ | 3.96NGN |
7DLQ | 4.62NGN |
8DLQ | 5.29NGN |
9DLQ | 5.95NGN |
10DLQ | 6.61NGN |
1000DLQ | 661.38NGN |
5000DLQ | 3,306.93NGN |
10000DLQ | 6,613.87NGN |
50000DLQ | 33,069.35NGN |
100000DLQ | 66,138.70NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang DLQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 1.51DLQ |
2NGN | 3.02DLQ |
3NGN | 4.53DLQ |
4NGN | 6.04DLQ |
5NGN | 7.55DLQ |
6NGN | 9.07DLQ |
7NGN | 10.58DLQ |
8NGN | 12.09DLQ |
9NGN | 13.60DLQ |
10NGN | 15.11DLQ |
100NGN | 151.19DLQ |
500NGN | 755.98DLQ |
1000NGN | 1,511.97DLQ |
5000NGN | 7,559.86DLQ |
10000NGN | 15,119.73DLQ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DLQ sang NGN và từ NGN sang DLQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000DLQ sang NGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NGN sang DLQ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Deliq phổ biến
Deliq | 1 DLQ |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0 DKK |
![]() | £0.02 EGP |
![]() | ₫10.06 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh1.52 UGX |
![]() | lei0 RON |
Deliq | 1 DLQ |
---|---|
![]() | ﷼0 SAR |
![]() | ₵0.01 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦0.66 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA0.24 XAF |
![]() | K0.86 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DLQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DLQ = $undefined USD, 1 DLQ = € EUR, 1 DLQ = ₹ INR , 1 DLQ = Rp IDR,1 DLQ = $ CAD, 1 DLQ = £ GBP, 1 DLQ = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
SMART chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
LINK chuyển đổi sang NGN
TON chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01299 |
![]() | 0.000003532 |
![]() | 0.0001533 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.1314 |
![]() | 0.0004835 |
![]() | 0.002215 |
![]() | 0.309 |
![]() | 1.60 |
![]() | 0.4167 |
![]() | 1.31 |
![]() | 0.0001539 |
![]() | 204.39 |
![]() | 0.000003556 |
![]() | 0.0198 |
![]() | 0.07731 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT,NGN sang BTC,NGN sang ETH,NGN sang USBT , NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Deliq của bạn
Nhập số lượng DLQ của bạn
Nhập số lượng DLQ của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Deliq hiện tại bằng Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Deliq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Deliq sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Deliq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Deliq sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Deliq sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Deliq (DLQ)

Jeton MUBARAK : Prix, Guide d'achat et Perspectives d'investissement pour 2025
Découvrez le jeton MUBARAK : prédictions 2025, stratégies, cas dutilisation et conseils dinvestissement Web3.

Analyse du marché des pièces BMT et perspectives d'investissement pour 2025
Explorer la technologie des pièces BMT, les perspectives pour 2025 et le rôle dans la finance décentralisée.

Jeton Kekius Maximus : Prix, Guide d'achat et Cas d'utilisation en 2025
Découvrez le potentiel de Kekius Maximus Tokens en tant que jeu révolutionnaire Web3 de 2025 pour des gains DeFi et une intégration de portefeuille.

Kekius Maximus Jeton 2025: La star montante de Web3 et la trajectoire des prix
Découvrez Kekius Maximus Coin, la révolution Web3 avec des prévisions de prix pour 2025 et un potentiel de minage.

Prix du jeton TUT et récompenses de staking en 2025 : une analyse du marché
Explore le potentiel Web3 des jetons TUT, la croissance, les récompenses de staking, les prévisions de prix et les perspectives du marché en 2025.

Prix du jeton ELX et récompenses de jalonnement en 2025 : Un guide complet
Explore le potentiel de croissance des jetons ELX, les récompenses de staking et le prix en 2025, et apprenez comment rejoindre la révolution DeFi.