Defactor Thị trường hôm nay
Defactor đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Defactor chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr2.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 114,083,061 FACTR, tổng vốn hóa thị trường của Defactor tính bằng ISK là kr33,270,966,074.99. Trong 24h qua, giá của Defactor tính bằng ISK đã tăng kr0.06002, biểu thị mức tăng +2.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Defactor tính bằng ISK là kr22.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr1.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FACTR sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FACTR sang ISK là kr2.13 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +2.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FACTR/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FACTR/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Defactor
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01561 | 2.69% |
The real-time trading price of FACTR/USDT Spot is $0.01561, with a 24-hour trading change of 2.69%, FACTR/USDT Spot is $0.01561 and 2.69%, and FACTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Defactor sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi FACTR sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FACTR | 2.13ISK |
2FACTR | 4.27ISK |
3FACTR | 6.41ISK |
4FACTR | 8.55ISK |
5FACTR | 10.69ISK |
6FACTR | 12.83ISK |
7FACTR | 14.96ISK |
8FACTR | 17.1ISK |
9FACTR | 19.24ISK |
10FACTR | 21.38ISK |
100FACTR | 213.84ISK |
500FACTR | 1,069.21ISK |
1000FACTR | 2,138.43ISK |
5000FACTR | 10,692.15ISK |
10000FACTR | 21,384.3ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang FACTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.4676FACTR |
2ISK | 0.9352FACTR |
3ISK | 1.4FACTR |
4ISK | 1.87FACTR |
5ISK | 2.33FACTR |
6ISK | 2.8FACTR |
7ISK | 3.27FACTR |
8ISK | 3.74FACTR |
9ISK | 4.2FACTR |
10ISK | 4.67FACTR |
1000ISK | 467.63FACTR |
5000ISK | 2,338.16FACTR |
10000ISK | 4,676.32FACTR |
50000ISK | 23,381.63FACTR |
100000ISK | 46,763.26FACTR |
Bảng chuyển đổi số tiền FACTR sang ISK và ISK sang FACTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FACTR sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ISK sang FACTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Defactor phổ biến
Defactor | 1 FACTR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.31INR |
![]() | Rp237.86IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.52THB |
Defactor | 1 FACTR |
---|---|
![]() | ₽1.45RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.54TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.26JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FACTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FACTR = $0.02 USD, 1 FACTR = €0.01 EUR, 1 FACTR = ₹1.31 INR, 1 FACTR = Rp237.86 IDR, 1 FACTR = $0.02 CAD, 1 FACTR = £0.01 GBP, 1 FACTR = ฿0.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1651 |
![]() | 0.00004398 |
![]() | 0.002343 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.81 |
![]() | 0.006254 |
![]() | 0.03017 |
![]() | 3.66 |
![]() | 23.07 |
![]() | 15.14 |
![]() | 5.88 |
![]() | 0.002348 |
![]() | 0.00004395 |
![]() | 3,193.58 |
![]() | 0.3942 |
![]() | 0.2917 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Defactor của bạn
Nhập số lượng FACTR của bạn
Nhập số lượng FACTR của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defactor hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defactor.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defactor sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Defactor
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Defactor sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defactor sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defactor sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Defactor sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Defactor (FACTR)

FARTCOIN выросла более чем на 30% в течение дня — что дальше для рынка?
С момента своего создания FARTCOIN быстро стал популярным благодаря своему юмористическому и забавному имени и культуре сообщества.

Ретрейсмент Фибоначчи и Золотое Сечение: Идеальное сочетание природы и инвестиций
Узнайте, как последовательность Фибоначчи и Золотое сечение применяются в природе и торговле. Узнайте, как проводить ретрейсменты Фибоначчи, чтобы определить уровни поддержки и сопротивления.

Токен REMUS: Исследуйте новую звезду мем-токенов оборотней на основе Solana
Токен REMUS - это мем-токен на основе блокчейна Solana

SUPERTRUST (SUT): Открытие новой главы для реальной экономики блокчейн
SUPERTRUST - это глобальная платформа реальной экономики блокчейна, разработанная для преодоления барьеров традиционной финансовой системы с помощью децентрализованной технологии.

Токен WCT: Разблокировка потенциала будущего экосистемы WalletConnect
WalletConnect - это цепно-нейтральная открытая экосистема протокола, разработанная для обеспечения пользователям безшовного опыта подключения кошельков и децентрализованных приложений (dApps) между цепями.

Биткойн и технологические акции США, глубокий анализ роста и падения вместе
Биткойн (Биткойн) проявляет поразительную синхронию в тенденциях цен с технологическими акциями США.