Chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
DAI/UAH: 1 DAI ≈ ₴41.36 UAH
Dai Thị trường hôm nay
Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dai được chuyển đổi thành Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴41.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,179,740,000.00 DAI, tổng vốn hóa thị trường của Dai tính bằng UAH là ₴5,436,887,660,573.39. Trong 24h qua, giá của Dai tính bằng UAH đã tăng ₴0.0008993, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.09%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dai tính bằng UAH là ₴50.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴36.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DAI sang UAH
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang UAH là ₴41.35 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.09% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DAI/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Dai
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.00 | +0.09% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DAI/USDT là $1.00, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.09%, Giá giao dịch Giao ngay DAI/USDT là $1.00 và +0.09%, và Giá giao dịch Hợp đồng DAI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Dai sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi DAI sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAI | 41.35UAH |
2DAI | 82.71UAH |
3DAI | 124.07UAH |
4DAI | 165.43UAH |
5DAI | 206.79UAH |
6DAI | 248.15UAH |
7DAI | 289.51UAH |
8DAI | 330.86UAH |
9DAI | 372.22UAH |
10DAI | 413.58UAH |
100DAI | 4,135.86UAH |
500DAI | 20,679.31UAH |
1000DAI | 41,358.63UAH |
5000DAI | 206,793.18UAH |
10000DAI | 413,586.36UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang DAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.02417DAI |
2UAH | 0.04835DAI |
3UAH | 0.07253DAI |
4UAH | 0.09671DAI |
5UAH | 0.1208DAI |
6UAH | 0.145DAI |
7UAH | 0.1692DAI |
8UAH | 0.1934DAI |
9UAH | 0.2176DAI |
10UAH | 0.2417DAI |
10000UAH | 241.78DAI |
50000UAH | 1,208.93DAI |
100000UAH | 2,417.87DAI |
500000UAH | 12,089.37DAI |
1000000UAH | 24,178.74DAI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DAI sang UAH và từ UAH sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000DAI sang UAH, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang DAI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Dai phổ biến
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.58 INR |
![]() | Rp15,175.8 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿33 THB |
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | ₽92.45 RUB |
![]() | R$5.44 BRL |
![]() | د.إ3.67 AED |
![]() | ₺34.15 TRY |
![]() | ¥7.06 CNY |
![]() | ¥144.06 JPY |
![]() | $7.79 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.9 EUR, 1 DAI = ₹83.58 INR , 1 DAI = Rp15,175.8 IDR,1 DAI = $1.36 CAD, 1 DAI = £0.75 GBP, 1 DAI = ฿33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
PI chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5577 |
![]() | 0.0001435 |
![]() | 0.006291 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.08 |
![]() | 0.01997 |
![]() | 0.08985 |
![]() | 12.09 |
![]() | 16.44 |
![]() | 69.29 |
![]() | 55.33 |
![]() | 0.006227 |
![]() | 7,673.99 |
![]() | 8.15 |
![]() | 0.0001439 |
![]() | 0.8551 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT,UAH sang BTC,UAH sang ETH,UAH sang USBT , UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dai của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

Токен BADAI: Платформа штучного інтелекту, що революціонізує ланцюг BNB
У цій статті описано, як BADAI встановлює новий стандарт для рішень, що працюють на основі штучного інтелекту в просторі Web3, включаючи його багатовимірну модель доходів та живучу мультиагентну екосистему.

VOIDAI Токен: AI-приватне рішення на основі блокчейну
Токен VOIDAI: ідеальне поєднання блокчейну та штучного інтелекту, надаючи вам революційне рішення щодо захисту приватності.

Токен CITADAIL: Новий продукт інвестування в криптовалюту від Хедж-фонду GRIFFAIN

Щоденні новини | Tesla видалила BTC-поле, успішно запущено перший у світі блокчейн-супутник, DAI випередив BUSD і
Лічильник події зі зменшенням LTC на 10 днів, Вгадайте ціну LTC & Поділіться призами у LTC на 25 000 доларів США вже в процесі. Підвищення процентної ставки на 25 пунктів стало консенсусом, фокусуючись на важливих даних з

Щоденні новини | Подача Bitcoin ETF від BlackRock стимулює ринок, MakerDAO збільшує винагороди DAI; Ripple і SEC вирівнюються
Daily Flash | «Ведмеді» перемагають на всіх ринках, тоді як ЄС швидко вживає законодавчих заходів
Major U.S. indexes finished lower for a fourth consecutive session on Monday as concerns about additional rate hikes by the Fed continued to damp sentiment.
Tìm hiểu thêm về Dai (DAI)

Що таке Дай? Усе, що вам потрібно знати про DAI

MakerDAO, Центральний банк Криптовалюта

Пропустили поїзд Nvidia? Приєднуйтесь до Web3-версії Nvidia.

MakerDAO: «Найбожевільніший» DAPP Ethereum

Позбудьтеся "крипто"
