Dai Thị trường hôm nay
Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAI chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден55.15. Với nguồn cung lưu hành là 3,155,875,331.5 DAI, tổng vốn hóa thị trường của DAI tính bằng MKD là ден9,594,500,360,767.51. Trong 24h qua, giá của DAI tính bằng MKD đã giảm ден-0.01102, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAI tính bằng MKD là ден67.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден48.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang MKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang MKD là ден55.15 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAI/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Dai
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | -0.08% |
The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of -0.08%, DAI/USDT Spot is $1 and -0.08%, and DAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Dai sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi DAI sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAI | 55.15MKD |
2DAI | 110.3MKD |
3DAI | 165.46MKD |
4DAI | 220.61MKD |
5DAI | 275.76MKD |
6DAI | 330.92MKD |
7DAI | 386.07MKD |
8DAI | 441.22MKD |
9DAI | 496.38MKD |
10DAI | 551.53MKD |
100DAI | 5,515.34MKD |
500DAI | 27,576.73MKD |
1000DAI | 55,153.46MKD |
5000DAI | 275,767.34MKD |
10000DAI | 551,534.68MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang DAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 0.01813DAI |
2MKD | 0.03626DAI |
3MKD | 0.05439DAI |
4MKD | 0.07252DAI |
5MKD | 0.09065DAI |
6MKD | 0.1087DAI |
7MKD | 0.1269DAI |
8MKD | 0.145DAI |
9MKD | 0.1631DAI |
10MKD | 0.1813DAI |
10000MKD | 181.31DAI |
50000MKD | 906.56DAI |
100000MKD | 1,813.12DAI |
500000MKD | 9,065.61DAI |
1000000MKD | 18,131.22DAI |
Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang MKD và MKD sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DAI sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MKD sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dai phổ biến
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.59INR |
![]() | Rp15,178.23IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33THB |
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | ₽92.46RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.15TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.08JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.9 EUR, 1 DAI = ₹83.59 INR, 1 DAI = Rp15,178.23 IDR, 1 DAI = $1.36 CAD, 1 DAI = £0.75 GBP, 1 DAI = ฿33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
LEO chuyển đổi sang MKD
AVAX chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4003 |
![]() | 0.000107 |
![]() | 0.005536 |
![]() | 9.07 |
![]() | 4.16 |
![]() | 0.01541 |
![]() | 0.06885 |
![]() | 9.06 |
![]() | 54.16 |
![]() | 35.71 |
![]() | 13.79 |
![]() | 0.005675 |
![]() | 0.000107 |
![]() | 7,833.06 |
![]() | 0.9653 |
![]() | 0.4444 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dai của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

BADAIトークン:BNBチェーンを革新するAIエージェントプラットフォーム
この記事では、BADAIがWeb3スペースでAI駆動ソリューションの新たな基準を設定している方法、多次元の収益モデルや活気あるマルチエージェントエコシステムについて説明しています。

VOIDAIトークン:ブロックチェーンのAIパワードプライバシーソリューション
VOIDAI トークン:ブロックチェーンとAIの完璧な融合で、革新的なプライバシー保護ソリューションを提供します。

CITADAIL Token: GRIFFAINヘッジファンドからの新しい暗号資産投資商品
CITADAILトークンは、GRIFFAINヘッジファンドの新しいお気に入りです。その独自の利点、投資潜在力、市場の展望を理解し、CITADAILトークンの価格トレンドを深く分析し、トレード戦略をマスターしましょう。

Daily News | エルサルバドルがビットコインマイニングプール、Lava Poolを立ち上げ、9月にはビットコインマイナーの収入とETHの担保収入が減少し
エルサルバドルがビットコインマイニングプールLava Poolを開始_ 9月にはビットコインマイナーの収入とETHの担保収入の両方が減少_ BISは中央銀行がビットコインの流れを追跡するのに役立つプラットフォームを立ち上げました

デイリーニュース | テスラがBTCフィールドを削除、世界初のブロックチェーン衛星が無事に打ち上げられ、DAIがBUSDを上回り、第3位のステーブ
LTCハーフイベントのカウントダウンは10日です。LTC価格を予想し、$25,000 LTCの賞金を共有するイベントが現在進行中です。25ベーシスポイントの利上げが合意になりました。水曜日と木曜日の重要なデータに注目してください。

最初の引用|ブラックロックは市場心理を高めるためにビットコインETF申請を提出、MakerDAOはDAI報酬を増額、株式市場は回復
最初の引用|ブラックロックは市場心理を高めるためにビットコインETF申請を提出、MakerDAOはDAI報酬を増額、株式市場は回復
Tìm hiểu thêm về Dai (DAI)

Mạng Tư Duy & Đồng Tiền FHE: Cách mạng hóa quyền riêng tư của Blockchain với Mã hóa đồng cấu đầy đủ

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Tác động của Donald Trump đối với thị trường tiền điện tử là gì?

Sự sụt giảm tạm thời sâu: Cơ chế, Tính toán, Tác động và Chiến lược Giảm thiểu

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch
