Chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang Swiss Franc (CHF)
DAI/CHF: 1 DAI ≈ CHF0.85 CHF
Dai Thị trường hôm nay
Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAI được chuyển đổi thành Swiss Franc (CHF) là CHF0.8499. Với nguồn cung lưu hành là 3,179,740,000.00 DAI, tổng vốn hóa thị trường của DAI tính bằng CHF là CHF2,298,237,148.02. Trong 24h qua, giá của DAI tính bằng CHF đã giảm CHF-0.00009995, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAI tính bằng CHF là CHF1.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DAI sang CHF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang CHF là CHF0.84 CHF, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DAI/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/CHF trong ngày qua.
Giao dịch Dai
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9994 | -0.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DAI/USDT là $0.9994, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.01%, Giá giao dịch Giao ngay DAI/USDT là $0.9994 và -0.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng DAI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Dai sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi DAI sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAI | 0.84CHF |
2DAI | 1.69CHF |
3DAI | 2.54CHF |
4DAI | 3.39CHF |
5DAI | 4.24CHF |
6DAI | 5.09CHF |
7DAI | 5.94CHF |
8DAI | 6.79CHF |
9DAI | 7.64CHF |
10DAI | 8.49CHF |
1000DAI | 849.92CHF |
5000DAI | 4,249.61CHF |
10000DAI | 8,499.23CHF |
50000DAI | 42,496.18CHF |
100000DAI | 84,992.37CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang DAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 1.17DAI |
2CHF | 2.35DAI |
3CHF | 3.52DAI |
4CHF | 4.70DAI |
5CHF | 5.88DAI |
6CHF | 7.05DAI |
7CHF | 8.23DAI |
8CHF | 9.41DAI |
9CHF | 10.58DAI |
10CHF | 11.76DAI |
100CHF | 117.65DAI |
500CHF | 588.28DAI |
1000CHF | 1,176.57DAI |
5000CHF | 5,882.88DAI |
10000CHF | 11,765.76DAI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DAI sang CHF và từ CHF sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000DAI sang CHF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang DAI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Dai phổ biến
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | ৳119.46 BDT |
![]() | Ft352.18 HUF |
![]() | kr10.49 NOK |
![]() | د.م.9.68 MAD |
![]() | Nu.83.49 BTN |
![]() | лв1.75 BGN |
![]() | KSh128.96 KES |
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | $19.38 MXN |
![]() | $4,168.54 COP |
![]() | ₪3.77 ILS |
![]() | $929.49 CLP |
![]() | रू133.59 NPR |
![]() | ₾2.72 GEL |
![]() | د.ت3.03 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DAI = $undefined USD, 1 DAI = € EUR, 1 DAI = ₹ INR , 1 DAI = Rp IDR,1 DAI = $ CAD, 1 DAI = £ GBP, 1 DAI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
PI chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
LINK chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.73 |
![]() | 0.006983 |
![]() | 0.3051 |
![]() | 587.92 |
![]() | 241.48 |
![]() | 0.985 |
![]() | 4.38 |
![]() | 588.01 |
![]() | 787.51 |
![]() | 3,360.53 |
![]() | 2,631.04 |
![]() | 0.3067 |
![]() | 393,020.45 |
![]() | 400.24 |
![]() | 0.006981 |
![]() | 41.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT,CHF sang BTC,CHF sang ETH,CHF sang USBT , CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dai của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

Daily News
ETF บิตคอยน์ มียอดถอนสุทธิลดลงต่อเนื่องมาแล้ว 7 วัน

Daily News
มียอดเงินกว่า 2 พันล้านดอลลาร์ของ SOL กำลังจะถูกปลดล็อค

BADAI Token: แพลตฟอร์มเอไอเจนต์ที่เปลี่ยนแปลงการเปลี่ยนแปลง BNB Chain
This article describes how BADAI is setting a new standard for AI-driven solutions in the Web3 space, including its multi-dimensional revenue model and vibrant multi-agent ecosystem.

Daily News | Bitcoin Pressure Level Is $98,500, The Number of Institutions Holding BlackRock Bitcoin ETF Increased By 55%
จำนวนสถาบันที่ถือ IBIT Bitcoin spot ETF เพิ่มขึ้น 55% เดือนต่อเดือน; เท็กซัส สหรัฐอเมริกาจะจัดการจัดงานสำหรับการถือสินทรัพย์ Bitcoin ครั้งแรก

Daily News | BTC เพิ่มขึ้นหลังจาก Pin
SEC อาจอนุมัติใบสมัคร Grayscales XRP spot ETF เร็ว ๆ นี้ การวิเคราะห์แสดงให้เห็นว่าฟีดอาจจะกลับมาเพิ่มอัตราดอกเบี้ย

โทเค็น VOIDAI: โซลูชันความเป็นส่วนตัวที่พลังงาน AI สำหรับบล็อกเชน
โทเค็น VOIDAI: การผสมผสานที่สมบูรณ์แบบของบล็อกเชนและ AI ที่จะให้คุณได้รับการป้องกันความเป็นส่วนตัวที่เป็นวงการวิวัฒนาการ
Tìm hiểu thêm về Dai (DAI)

ไดเป็นอะไร? สิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับ DAI

MakerDAO: DAPP ที่ "บ้าที่สุด" ของ Ethereum

MakerDAO, ธนาคารกลางของสกุลเงินดิจิทัล

พลาดรถไฟ Nvidia หรือยัง? เข้าร่วมเวอร์ชัน Web3 ของ Nvidia

กำจัด “คริปโต”
