CurveChuyển đổi Curve (CRV) sang Mozambican Metical (MZN)

CRV/MZN: 1 CRV ≈ MT40.01 MZN

Lần cập nhật mới nhất:

Curve Thị trường hôm nay

Curve đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Curve chuyển đổi sang Mozambican Metical (MZN) là MT40.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,317,220,841 CRV, tổng vốn hóa thị trường của Curve tính bằng MZN là MT3,366,818,994,383.85. Trong 24h qua, giá của Curve tính bằng MZN đã tăng MT7.9, biểu thị mức tăng +24.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Curve tính bằng MZN là MT981.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT11.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang MZN

MT40.01+24.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang MZN là MT40.01 MZN, với tỷ lệ thay đổi là +24.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRV/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/MZN trong ngày qua.

Giao dịch Curve

The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.6272, with a 24-hour trading change of 24.74%, CRV/USDT Spot is $0.6272 and 24.74%, and CRV/USDT Perpetual is $0.6263 and 23.63%.

Bảng chuyển đổi Curve sang Mozambican Metical

Bảng chuyển đổi CRV sang MZN

logo CurveSố lượng
Chuyển thànhlogo MZN
1CRV
40.01MZN
2CRV
80.02MZN
3CRV
120.03MZN
4CRV
160.04MZN
5CRV
200.05MZN
6CRV
240.06MZN
7CRV
280.07MZN
8CRV
320.08MZN
9CRV
360.09MZN
10CRV
400.1MZN
100CRV
4,001.02MZN
500CRV
20,005.14MZN
1000CRV
40,010.29MZN
5000CRV
200,051.49MZN
10000CRV
400,102.98MZN

Bảng chuyển đổi MZN sang CRV

logo MZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Curve
1MZN
0.02499CRV
2MZN
0.04998CRV
3MZN
0.07498CRV
4MZN
0.09997CRV
5MZN
0.1249CRV
6MZN
0.1499CRV
7MZN
0.1749CRV
8MZN
0.1999CRV
9MZN
0.2249CRV
10MZN
0.2499CRV
10000MZN
249.93CRV
50000MZN
1,249.67CRV
100000MZN
2,499.35CRV
500000MZN
12,496.78CRV
1000000MZN
24,993.56CRV

Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang MZN và MZN sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRV sang MZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MZN sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Curve phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $0.63 USD, 1 CRV = €0.56 EUR, 1 CRV = ₹52.32 INR, 1 CRV = Rp9,500.81 IDR, 1 CRV = $0.85 CAD, 1 CRV = £0.47 GBP, 1 CRV = ฿20.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MZNMZN
logo GTGT
0.3495
logo BTCBTC
0.00009348
logo ETHETH
0.004996
logo USDTUSDT
7.83
logo XRPXRP
3.83
logo BNBBNB
0.01327
logo SOLSOL
0.06496
logo USDCUSDC
7.82
logo DOGEDOGE
48.82
logo TRXTRX
32.22
logo ADAADA
12.43
logo STETHSTETH
0.004984
logo WBTCWBTC
0.00009364
logo SMARTSMART
6,896.4
logo LEOLEO
0.8318
logo LINKLINK
0.6117

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT, MZN sang BTC, MZN sang ETH, MZN sang USBT, MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Curve của bạn

01

Nhập số lượng CRV của bạn

Nhập số lượng CRV của bạn

02

Chọn Mozambican Metical

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Curve

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Mozambican Metical (MZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Mozambican Metical?

4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

Tìm hiểu thêm về Curve (CRV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.