Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRV chuyển đổi sang Mongolian Tögrög (MNT) là ₮2,036.54. Với nguồn cung lưu hành là 1,318,081,220 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng MNT là ₮9,161,675,050,486,453.68. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng MNT đã giảm ₮-76.36, biểu thị mức giảm -3.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng MNT là ₮52,458.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮615.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang MNT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang MNT là ₮ MNT, với tỷ lệ thay đổi là -3.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRV/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/MNT trong ngày qua.
Giao dịch Curve
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5944 | -4.45% | |
![]() Giao ngay | $0.00000706 | -2.88% | |
![]() Giao ngay | $0.0003683 | -3.05% | |
![]() Giao ngay | $0.5965 | -4.13% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5942 | -3.85% |
The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.5944, with a 24-hour trading change of -4.45%, CRV/USDT Spot is $0.5944 and -4.45%, and CRV/USDT Perpetual is $0.5942 and -3.85%.
Bảng chuyển đổi Curve sang Mongolian Tögrög
Bảng chuyển đổi CRV sang MNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRV | 2,070.67MNT |
2CRV | 4,141.35MNT |
3CRV | 6,212.03MNT |
4CRV | 8,282.7MNT |
5CRV | 10,353.38MNT |
6CRV | 12,424.06MNT |
7CRV | 14,494.73MNT |
8CRV | 16,565.41MNT |
9CRV | 18,636.09MNT |
10CRV | 20,706.76MNT |
100CRV | 207,067.68MNT |
500CRV | 1,035,338.43MNT |
1000CRV | 2,070,676.86MNT |
5000CRV | 10,353,384.33MNT |
10000CRV | 20,706,768.67MNT |
Bảng chuyển đổi MNT sang CRV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNT | 0.0004829CRV |
2MNT | 0.0009658CRV |
3MNT | 0.001448CRV |
4MNT | 0.001931CRV |
5MNT | 0.002414CRV |
6MNT | 0.002897CRV |
7MNT | 0.00338CRV |
8MNT | 0.003863CRV |
9MNT | 0.004346CRV |
10MNT | 0.004829CRV |
1000000MNT | 482.93CRV |
5000000MNT | 2,414.66CRV |
10000000MNT | 4,829.33CRV |
50000000MNT | 24,146.69CRV |
100000000MNT | 48,293.38CRV |
Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang MNT và MNT sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRV sang MNT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MNT sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | $0.61USD |
![]() | €0.54EUR |
![]() | ₹50.69INR |
![]() | Rp9,203.48IDR |
![]() | $0.82CAD |
![]() | £0.46GBP |
![]() | ฿20.01THB |
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | ₽56.06RUB |
![]() | R$3.3BRL |
![]() | د.إ2.23AED |
![]() | ₺20.71TRY |
![]() | ¥4.28CNY |
![]() | ¥87.37JPY |
![]() | $4.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $0.61 USD, 1 CRV = €0.54 EUR, 1 CRV = ₹50.69 INR, 1 CRV = Rp9,203.48 IDR, 1 CRV = $0.82 CAD, 1 CRV = £0.46 GBP, 1 CRV = ฿20.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MNT
ETH chuyển đổi sang MNT
USDT chuyển đổi sang MNT
XRP chuyển đổi sang MNT
BNB chuyển đổi sang MNT
SOL chuyển đổi sang MNT
USDC chuyển đổi sang MNT
DOGE chuyển đổi sang MNT
TRX chuyển đổi sang MNT
ADA chuyển đổi sang MNT
STETH chuyển đổi sang MNT
WBTC chuyển đổi sang MNT
SMART chuyển đổi sang MNT
LEO chuyển đổi sang MNT
AVAX chuyển đổi sang MNT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00649 |
![]() | 0.000001735 |
![]() | 0.00009088 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 0.06856 |
![]() | 0.0002499 |
![]() | 0.001113 |
![]() | 0.1464 |
![]() | 0.8858 |
![]() | 0.5737 |
![]() | 0.2288 |
![]() | 0.00009082 |
![]() | 0.000001731 |
![]() | 128.95 |
![]() | 0.01564 |
![]() | 0.007365 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT, MNT sang BTC, MNT sang ETH, MNT sang USBT, MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Curve của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Chọn Mongolian Tögrög
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Curve
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Mongolian Tögrög?
4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)
Tìm hiểu thêm về Curve (CRV)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Token JAILSTOOL: Người sáng lập Barstool David Portnoy phản ứng với sự tranh cãi giao dịch Coin Meme

Mở Rugs 24 - Phân Tích Mô Hình Ba Bể Kaito

Thị trường tiền điện tử không hợp lý: HYPE, Thông tin sai lệch và Giá trị bị bỏ qua của Tiện ích Thực sự

Hypurr Fun là gì: Sự PumpFun của Hyperliquid
