CurveChuyển đổi Curve (CRV) sang Honduran Lempira (HNL)

CRV/HNL: 1 CRV ≈ L15.15 HNL

Lần cập nhật mới nhất:

Curve Thị trường hôm nay

Curve đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRV chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L15.15. Với nguồn cung lưu hành là 1,317,876,613 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng HNL là L496,187,230,890.01. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng HNL đã giảm L-0.1338, biểu thị mức giảm -0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng HNL là L381.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L4.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang HNL

L15.15-0.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang HNL là L15.15 HNL, với tỷ lệ thay đổi là -0.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRV/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/HNL trong ngày qua.

Giao dịch Curve

The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.6027, with a 24-hour trading change of -1.87%, CRV/USDT Spot is $0.6027 and -1.87%, and CRV/USDT Perpetual is $0.6022 and -2.84%.

Bảng chuyển đổi Curve sang Honduran Lempira

Bảng chuyển đổi CRV sang HNL

logo CurveSố lượng
Chuyển thànhlogo HNL
1CRV
15.15HNL
2CRV
30.31HNL
3CRV
45.47HNL
4CRV
60.63HNL
5CRV
75.79HNL
6CRV
90.95HNL
7CRV
106.11HNL
8CRV
121.27HNL
9CRV
136.43HNL
10CRV
151.59HNL
100CRV
1,515.97HNL
500CRV
7,579.88HNL
1000CRV
15,159.77HNL
5000CRV
75,798.86HNL
10000CRV
151,597.72HNL

Bảng chuyển đổi HNL sang CRV

logo HNLSố lượng
Chuyển thànhlogo Curve
1HNL
0.06596CRV
2HNL
0.1319CRV
3HNL
0.1978CRV
4HNL
0.2638CRV
5HNL
0.3298CRV
6HNL
0.3957CRV
7HNL
0.4617CRV
8HNL
0.5277CRV
9HNL
0.5936CRV
10HNL
0.6596CRV
10000HNL
659.64CRV
50000HNL
3,298.2CRV
100000HNL
6,596.4CRV
500000HNL
32,982.02CRV
1000000HNL
65,964.05CRV

Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang HNL và HNL sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRV sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HNL sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Curve phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $0.61 USD, 1 CRV = €0.55 EUR, 1 CRV = ₹50.99 INR, 1 CRV = Rp9,259.61 IDR, 1 CRV = $0.83 CAD, 1 CRV = £0.46 GBP, 1 CRV = ฿20.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HNLHNL
logo GTGT
0.8967
logo BTCBTC
0.0002384
logo ETHETH
0.01257
logo USDTUSDT
20.13
logo XRPXRP
9.24
logo BNBBNB
0.0342
logo SOLSOL
0.1547
logo USDCUSDC
20.13
logo DOGEDOGE
121.99
logo TRXTRX
81.37
logo ADAADA
30.94
logo STETHSTETH
0.01254
logo WBTCWBTC
0.0002387
logo SMARTSMART
17,491.07
logo LEOLEO
2.14
logo AVAXAVAX
1.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Curve của bạn

01

Nhập số lượng CRV của bạn

Nhập số lượng CRV của bạn

02

Chọn Honduran Lempira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Curve

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Honduran Lempira (HNL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Honduran Lempira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

Tìm hiểu thêm về Curve (CRV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.