Crowny Thị trường hôm nay
Crowny đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Crowny chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.0005246. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 700,598,000 CRWNY, tổng vốn hóa thị trường của Crowny tính bằng OMR là ﷼141,325.06. Trong 24h qua, giá của Crowny tính bằng OMR đã tăng ﷼0.00002854, biểu thị mức tăng +5.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crowny tính bằng OMR là ﷼0.07301, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0001296.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRWNY sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRWNY sang OMR là ﷼0.0005246 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +5.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRWNY/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRWNY/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Crowny
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CRWNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CRWNY/-- Spot is $ and 0%, and CRWNY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Crowny sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi CRWNY sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRWNY | 0OMR |
2CRWNY | 0OMR |
3CRWNY | 0OMR |
4CRWNY | 0OMR |
5CRWNY | 0OMR |
6CRWNY | 0OMR |
7CRWNY | 0OMR |
8CRWNY | 0OMR |
9CRWNY | 0OMR |
10CRWNY | 0OMR |
1000000CRWNY | 524.63OMR |
5000000CRWNY | 2,623.15OMR |
10000000CRWNY | 5,246.31OMR |
50000000CRWNY | 26,231.55OMR |
100000000CRWNY | 52,463.1OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang CRWNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 1,906.1CRWNY |
2OMR | 3,812.2CRWNY |
3OMR | 5,718.3CRWNY |
4OMR | 7,624.4CRWNY |
5OMR | 9,530.5CRWNY |
6OMR | 11,436.6CRWNY |
7OMR | 13,342.71CRWNY |
8OMR | 15,248.81CRWNY |
9OMR | 17,154.91CRWNY |
10OMR | 19,061.01CRWNY |
100OMR | 190,610.15CRWNY |
500OMR | 953,050.76CRWNY |
1000OMR | 1,906,101.53CRWNY |
5000OMR | 9,530,507.65CRWNY |
10000OMR | 19,061,015.31CRWNY |
Bảng chuyển đổi số tiền CRWNY sang OMR và OMR sang CRWNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CRWNY sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang CRWNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Crowny phổ biến
Crowny | 1 CRWNY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp20.7IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Crowny | 1 CRWNY |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.2JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRWNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRWNY = $0 USD, 1 CRWNY = €0 EUR, 1 CRWNY = ₹0.11 INR, 1 CRWNY = Rp20.7 IDR, 1 CRWNY = $0 CAD, 1 CRWNY = £0 GBP, 1 CRWNY = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 59.05 |
![]() | 0.0156 |
![]() | 0.777 |
![]() | 1,300.57 |
![]() | 626.22 |
![]() | 2.23 |
![]() | 10.89 |
![]() | 1,299.87 |
![]() | 7,998.95 |
![]() | 2,027.74 |
![]() | 5,475.55 |
![]() | 0.7779 |
![]() | 0.01559 |
![]() | 1,169,415.57 |
![]() | 138.87 |
![]() | 102.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crowny của bạn
Nhập số lượng CRWNY của bạn
Nhập số lượng CRWNY của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crowny hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crowny.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crowny sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Crowny
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crowny sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crowny sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crowny sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crowny sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crowny (CRWNY)

Guide complet de l'indice de peur et de cupidité 2025 : requête, analyse et stratégies de réponse
Une plongée profonde dans lindice de la peur et de la cupidité : ses indicateurs, ses stratégies dinvestissement et ses limites, offrant aux investisseurs Web3 un aperçu du sentiment du marché et de la volatilité.

Quelle est la meilleure bourse Bitcoin? Recommandations des meilleures bourses Bitcoin pour 2025
Choisir une plateforme d'échange Bitcoin sûre, à faibles frais et très liquide est la clé pour garantir des transactions fluides et la sécurité des fonds.

Jeton GUN à répertorier sur Gate.io - Qu'est-ce que le projet Gunz ?
GUNZ est le premier projet à intégrer profondément des jeux AAA avec la blockchain de couche 1.

AB Jeton: Révolutionner la Finance Décentralisée avec l'écosystème AB DAO
Discussion approfondie de la position centrale des jetons AB dans l'écosystème AB DAO et de ses applications innovantes dans le domaine de la finance décentralisée.

2025 derniers stocks
Avec la popularité continue des cryptomonnaies en 2025

PumpSwap : L'étoile montante et opportunité d'investissement dans l'écosystème Solana en 2025
PumpSwap, en tant que nouvelle bourse décentralisée (DEX) sur la blockchain Solana, est rapidement devenue le centre d'intérêt du marché.