Chuyển đổi 1 CrossFi (XFI) sang Rwandan Franc (RWF)
XFI/RWF: 1 XFI ≈ RF134.75 RWF
CrossFi Thị trường hôm nay
CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CrossFi được chuyển đổi thành Rwandan Franc (RWF) là RF134.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,253,610.00 XFI, tổng vốn hóa thị trường của CrossFi tính bằng RWF là RF7,626,981,324,554.18. Trong 24h qua, giá của CrossFi tính bằng RWF đã tăng RF0.0006845, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.69%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CrossFi tính bằng RWF là RF1,500.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF123.90.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XFI sang RWF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang RWF là RF134.75 RWF, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XFI/RWF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/RWF trong ngày qua.
Giao dịch CrossFi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0999 | -0.69% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XFI/USDT là $0.0999, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.69%, Giá giao dịch Giao ngay XFI/USDT là $0.0999 và -0.69%, và Giá giao dịch Hợp đồng XFI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi CrossFi sang Rwandan Franc
Bảng chuyển đổi XFI sang RWF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFI | 134.75RWF |
2XFI | 269.50RWF |
3XFI | 404.26RWF |
4XFI | 539.01RWF |
5XFI | 673.77RWF |
6XFI | 808.52RWF |
7XFI | 943.28RWF |
8XFI | 1,078.03RWF |
9XFI | 1,212.79RWF |
10XFI | 1,347.54RWF |
100XFI | 13,475.45RWF |
500XFI | 67,377.27RWF |
1000XFI | 134,754.54RWF |
5000XFI | 673,772.72RWF |
10000XFI | 1,347,545.45RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang XFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RWF | 0.00742XFI |
2RWF | 0.01484XFI |
3RWF | 0.02226XFI |
4RWF | 0.02968XFI |
5RWF | 0.0371XFI |
6RWF | 0.04452XFI |
7RWF | 0.05194XFI |
8RWF | 0.05936XFI |
9RWF | 0.06678XFI |
10RWF | 0.0742XFI |
100000RWF | 742.08XFI |
500000RWF | 3,710.44XFI |
1000000RWF | 7,420.89XFI |
5000000RWF | 37,104.49XFI |
10000000RWF | 74,208.99XFI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XFI sang RWF và từ RWF sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XFI sang RWF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 RWF sang XFI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | ₩133.99 KRW |
![]() | ₴4.16 UAH |
![]() | NT$3.21 TWD |
![]() | ₨27.94 PKR |
![]() | ₱5.6 PHP |
![]() | $0.15 AUD |
![]() | Kč2.26 CZK |
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | RM0.42 MYR |
![]() | zł0.39 PLN |
![]() | kr1.02 SEK |
![]() | R1.75 ZAR |
![]() | Rs30.67 LKR |
![]() | $0.13 SGD |
![]() | $0.16 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XFI = $undefined USD, 1 XFI = € EUR, 1 XFI = ₹ INR , 1 XFI = Rp IDR,1 XFI = $ CAD, 1 XFI = £ GBP, 1 XFI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RWF
ETH chuyển đổi sang RWF
USDT chuyển đổi sang RWF
XRP chuyển đổi sang RWF
BNB chuyển đổi sang RWF
SOL chuyển đổi sang RWF
USDC chuyển đổi sang RWF
DOGE chuyển đổi sang RWF
ADA chuyển đổi sang RWF
TRX chuyển đổi sang RWF
STETH chuyển đổi sang RWF
SMART chuyển đổi sang RWF
WBTC chuyển đổi sang RWF
TON chuyển đổi sang RWF
LINK chuyển đổi sang RWF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01633 |
![]() | 0.000004423 |
![]() | 0.0001968 |
![]() | 0.3732 |
![]() | 0.1692 |
![]() | 0.0006032 |
![]() | 0.002881 |
![]() | 0.373 |
![]() | 2.06 |
![]() | 0.5289 |
![]() | 1.60 |
![]() | 0.0001976 |
![]() | 251.59 |
![]() | 0.000004465 |
![]() | 0.09817 |
![]() | 0.02624 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT,RWF sang BTC,RWF sang ETH,RWF sang USBT , RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.
Nhập số lượng CrossFi của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Chọn Rwandan Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại bằng Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CrossFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Rwandan Franc (RWF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Rwandan Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

GHIBLI代币:2025年SOL链上的MEME创新项目Ghiblification分析
探索2025年SOL链上的MEME创新项目Ghiblification

什么是 SUI 代币?了解有关 SUI 项目的更多信息
在本文中,我们将仔细了解 SUI 代币、其区块链生态系统,以及它如何在不断扩大的加密货币领域脱颖而出。

PELL代币:革新2025年的BTC重新质押和Web3安全
探索PELL代币对BTC重新质押和Web3效率的影响,提升比特币安全,塑造其金融未来。

NACHO代币2025:Kaspa的领先MEME代币推动DeFi创新
探索NACHO,Kaspa的meme代币,正在重塑Web3和DeFi,影响2025年的快速区块链和加密货币趋势。了解其实用性和未来。

PARTI代币:革新2025年Web3基础设施
了解PARTI代币如何在2025年通过粒子网络的工具改变Web3基础设施。

Floki代币价格及2025年市场分析
通过我们对价格预测、生态系统增长和采用趋势的分析,探索Floki代币在2025年的潜力,为明智的投资提供参考。