Chuyển đổi 1 CrossFi (XFI) sang Mexican Peso (MXN)
XFI/MXN: 1 XFI ≈ $2.08 MXN
CrossFi Thị trường hôm nay
CrossFi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CrossFi được chuyển đổi thành Mexican Peso (MXN) là $2.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,253,610.00 XFI, tổng vốn hóa thị trường của CrossFi tính bằng MXN là $1,708,275,057.25. Trong 24h qua, giá của CrossFi tính bằng MXN đã tăng $0.0022, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.09%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CrossFi tính bằng MXN là $21.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XFI sang MXN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang MXN là $2.08 MXN, với tỷ lệ thay đổi là +2.09% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XFI/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/MXN trong ngày qua.
Giao dịch CrossFi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1074 | +2.87% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XFI/USDT là $0.1074, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.87%, Giá giao dịch Giao ngay XFI/USDT là $0.1074 và +2.87%, và Giá giao dịch Hợp đồng XFI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi CrossFi sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi XFI sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFI | 2.09MXN |
2XFI | 4.18MXN |
3XFI | 6.27MXN |
4XFI | 8.36MXN |
5XFI | 10.45MXN |
6XFI | 12.54MXN |
7XFI | 14.63MXN |
8XFI | 16.72MXN |
9XFI | 18.81MXN |
10XFI | 20.90MXN |
100XFI | 209.05MXN |
500XFI | 1,045.27MXN |
1000XFI | 2,090.55MXN |
5000XFI | 10,452.77MXN |
10000XFI | 20,905.54MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang XFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 0.4783XFI |
2MXN | 0.9566XFI |
3MXN | 1.43XFI |
4MXN | 1.91XFI |
5MXN | 2.39XFI |
6MXN | 2.87XFI |
7MXN | 3.34XFI |
8MXN | 3.82XFI |
9MXN | 4.30XFI |
10MXN | 4.78XFI |
1000MXN | 478.34XFI |
5000MXN | 2,391.70XFI |
10000MXN | 4,783.41XFI |
50000MXN | 23,917.09XFI |
100000MXN | 47,834.19XFI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XFI sang MXN và từ MXN sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XFI sang MXN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MXN sang XFI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | SM1.14 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.38 TMT |
![]() | VT12.68 VUV |
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | WS$0.29 WST |
![]() | $0.29 XCD |
![]() | SDR0.08 XDR |
![]() | ₣11.49 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XFI = $undefined USD, 1 XFI = € EUR, 1 XFI = ₹ INR , 1 XFI = Rp IDR,1 XFI = $ CAD, 1 XFI = £ GBP, 1 XFI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
LINK chuyển đổi sang MXN
LEO chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.12 |
![]() | 0.0003066 |
![]() | 0.01297 |
![]() | 25.78 |
![]() | 10.85 |
![]() | 0.04123 |
![]() | 0.1999 |
![]() | 25.77 |
![]() | 36.64 |
![]() | 153.67 |
![]() | 110.21 |
![]() | 0.01295 |
![]() | 16,873.45 |
![]() | 0.0003064 |
![]() | 2.62 |
![]() | 1.80 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT,MXN sang BTC,MXN sang ETH,MXN sang USBT , MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Nhập số lượng CrossFi của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại bằng Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CrossFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Mexican Peso (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Mexican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

NFT的含義:NFT是什麼,它們是如何工作的?
NFT存儲在區塊鏈上,區塊鏈是一種去中心化的數字分類賬。

什麼是區塊鏈?初學者簡易指南
區塊鏈是一種分散式的數字分類帳,可以安全透明地記錄交易。

消失的代幣,你需要知道什麼
Gone 代幣是區塊鏈生態系統內特定用途的數字資產。

加密貨幣錢包的用途解析:以 Gate.io Web3 錢包為例
加密貨幣錢包是數字資產世界的核心工具。

Kaito AI是什麼項目?KAITO代幣可以在哪裡購買?
Kaito AI正在推動人工智能與區塊鏈技術融合進入新的時代。

Kanye West meme幣:YZY 代幣的爭議與困惑
Kanye West進入加密世界的旅程經歷了戲劇性的立場轉變。