logo CrossFiChuyển đổi 1 CrossFi (XFI) sang Mongolian Tögrög (MNT)

XFI/MNT: 1 XFI331.40 MNT

logo CrossFi
XFI
logo MNT
MNT

Lần cập nhật mới nhất :

CrossFi Thị trường hôm nay

CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFI được chuyển đổi thành Mongolian Tögrög (MNT) là ₮331.40. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610.00 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng MNT là ₮47,792,497,188,660.53. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng MNT đã giảm ₮-0.003082, thể hiện mức giảm -3.08%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng MNT là ₮3,822.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮315.70.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XFI sang MNT

331.40-3.08%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang MNT là ₮331.40 MNT, với tỷ lệ thay đổi là -3.08% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XFI/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/MNT trong ngày qua.

Giao dịch CrossFi

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CrossFiXFI/USDT
Spot
$ 0.0972
-2.89%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XFI/USDT là $0.0972, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.89%, Giá giao dịch Giao ngay XFI/USDT là $0.0972 và -2.89%, và Giá giao dịch Hợp đồng XFI/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi CrossFi sang Mongolian Tögrög

Bảng chuyển đổi XFI sang MNT

logo CrossFiSố lượng
Chuyển thànhlogo MNT
1XFI
331.40MNT
2XFI
662.80MNT
3XFI
994.21MNT
4XFI
1,325.61MNT
5XFI
1,657.01MNT
6XFI
1,988.42MNT
7XFI
2,319.82MNT
8XFI
2,651.23MNT
9XFI
2,982.63MNT
10XFI
3,314.03MNT
100XFI
33,140.38MNT
500XFI
165,701.93MNT
1000XFI
331,403.86MNT
5000XFI
1,657,019.31MNT
10000XFI
3,314,038.63MNT

Bảng chuyển đổi MNT sang XFI

logo MNTSố lượng
Chuyển thànhlogo CrossFi
1MNT
0.003017XFI
2MNT
0.006034XFI
3MNT
0.009052XFI
4MNT
0.01206XFI
5MNT
0.01508XFI
6MNT
0.0181XFI
7MNT
0.02112XFI
8MNT
0.02413XFI
9MNT
0.02715XFI
10MNT
0.03017XFI
100000MNT
301.74XFI
500000MNT
1,508.73XFI
1000000MNT
3,017.46XFI
5000000MNT
15,087.33XFI
10000000MNT
30,174.66XFI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XFI sang MNT và từ MNT sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XFI sang MNT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MNT sang XFI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XFI = $undefined USD, 1 XFI = € EUR, 1 XFI = ₹ INR , 1 XFI = Rp IDR,1 XFI = $ CAD, 1 XFI = £ GBP, 1 XFI = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MNT
MNT
logo GTGT
0.006534
logo BTCBTC
0.000001772
logo ETHETH
0.00007997
logo USDTUSDT
0.1465
logo XRPXRP
0.07053
logo BNBBNB
0.0002419
logo SOLSOL
0.001182
logo USDCUSDC
0.1464
logo DOGEDOGE
0.8815
logo ADAADA
0.221
logo TRXTRX
0.6206
logo STETHSTETH
0.00008026
logo SMARTSMART
103.16
logo WBTCWBTC
0.000001773
logo TONTON
0.0356
logo LINKLINK
0.01081

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT,MNT sang BTC,MNT sang ETH,MNT sang USBT , MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.

Nhập số lượng CrossFi của bạn

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Mongolian Tögrög

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại bằng Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CrossFi

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Mongolian Tögrög?

4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.