Chuyển đổi 1 CrossFi (XFI) sang Myanmar Kyat (MMK)
XFI/MMK: 1 XFI ≈ K214.06 MMK
CrossFi Thị trường hôm nay
CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XFI được chuyển đổi thành Myanmar Kyat (MMK) là K214.05. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610.00 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng MMK là K18,999,899,910,161.65. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng MMK đã giảm K-0.0008872, thể hiện mức giảm -0.87%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng MMK là K2,352.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K194.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XFI sang MMK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang MMK là K214.05 MMK, với tỷ lệ thay đổi là -0.87% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XFI/MMK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/MMK trong ngày qua.
Giao dịch CrossFi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1013 | -0.78% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XFI/USDT là $0.1013, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.78%, Giá giao dịch Giao ngay XFI/USDT là $0.1013 và -0.78%, và Giá giao dịch Hợp đồng XFI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi CrossFi sang Myanmar Kyat
Bảng chuyển đổi XFI sang MMK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFI | 214.05MMK |
2XFI | 428.11MMK |
3XFI | 642.17MMK |
4XFI | 856.23MMK |
5XFI | 1,070.28MMK |
6XFI | 1,284.34MMK |
7XFI | 1,498.40MMK |
8XFI | 1,712.46MMK |
9XFI | 1,926.51MMK |
10XFI | 2,140.57MMK |
100XFI | 21,405.76MMK |
500XFI | 107,028.84MMK |
1000XFI | 214,057.69MMK |
5000XFI | 1,070,288.46MMK |
10000XFI | 2,140,576.92MMK |
Bảng chuyển đổi MMK sang XFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MMK | 0.004671XFI |
2MMK | 0.009343XFI |
3MMK | 0.01401XFI |
4MMK | 0.01868XFI |
5MMK | 0.02335XFI |
6MMK | 0.02802XFI |
7MMK | 0.0327XFI |
8MMK | 0.03737XFI |
9MMK | 0.04204XFI |
10MMK | 0.04671XFI |
100000MMK | 467.16XFI |
500000MMK | 2,335.81XFI |
1000000MMK | 4,671.63XFI |
5000000MMK | 23,358.18XFI |
10000000MMK | 46,716.37XFI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XFI sang MMK và từ MMK sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XFI sang MMK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MMK sang XFI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | CHF0.09 CHF |
![]() | kr0.68 DKK |
![]() | £4.95 EGP |
![]() | ₫2,507.71 VND |
![]() | KM0.18 BAM |
![]() | USh378.67 UGX |
![]() | lei0.45 RON |
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | ﷼0.38 SAR |
![]() | ₵1.6 GHS |
![]() | د.ك0.03 KWD |
![]() | ₦164.87 NGN |
![]() | .د.ب0.04 BHD |
![]() | FCFA59.89 XAF |
![]() | K214.06 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XFI = $undefined USD, 1 XFI = € EUR, 1 XFI = ₹ INR , 1 XFI = Rp IDR,1 XFI = $ CAD, 1 XFI = £ GBP, 1 XFI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MMK
ETH chuyển đổi sang MMK
USDT chuyển đổi sang MMK
XRP chuyển đổi sang MMK
BNB chuyển đổi sang MMK
SOL chuyển đổi sang MMK
USDC chuyển đổi sang MMK
DOGE chuyển đổi sang MMK
ADA chuyển đổi sang MMK
TRX chuyển đổi sang MMK
STETH chuyển đổi sang MMK
SMART chuyển đổi sang MMK
WBTC chuyển đổi sang MMK
LINK chuyển đổi sang MMK
AVAX chuyển đổi sang MMK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MMK, ETH sang MMK, USDT sang MMK, BNB sang MMK, SOL sang MMK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.009978 |
![]() | 0.000002709 |
![]() | 0.0001153 |
![]() | 0.2379 |
![]() | 0.09712 |
![]() | 0.0003766 |
![]() | 0.001642 |
![]() | 0.238 |
![]() | 1.24 |
![]() | 0.319 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.0001153 |
![]() | 159.21 |
![]() | 0.000002709 |
![]() | 0.01527 |
![]() | 0.01017 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Myanmar Kyat nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MMK sang GT, MMK sang USDT,MMK sang BTC,MMK sang ETH,MMK sang USBT , MMK sang PEPE, MMK sang EIGEN, MMK sang OG, v.v.
Nhập số lượng CrossFi của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Chọn Myanmar Kyat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Myanmar Kyat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại bằng Myanmar Kyat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang MMK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CrossFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Myanmar Kyat (MMK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Myanmar Kyat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Myanmar Kyat?
4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Myanmar Kyat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Myanmar Kyat (MMK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

SEI Coin là gì: Phân tích về Tài sản tiền điện tử mới nổi và Triển vọng đầu tư
SEI coin đã xuất hiện trên thị trường tiền điện tử với công nghệ blockchain đột phá và khả năng xử lý giao dịch hiệu quả.

Thông tin về Token Mubarak: Khám phá những điểm nóng về tiền điện tử mới nhất vào năm 2025, Gate.io sẽ giúp bạn hiểu trước!
Mubarak Coin không chỉ kết hợp các yếu tố hài hước và vui nhộn trên Internet với logic tài chính nghiêm ngặt, mà còn cung cấp cho nhà đầu tư bán lẻ cái nhìn thị trường chưa từng có.

Dự đoán giá và phân tích đầu tư cho Mubarak Token 2025
Token MUBARAK, như một đồng tiền meme mới nổi trên Chuỗi BNB, thể hiện những ưu điểm độc đáo và tiềm năng phát triển.

Giá của SUI là bao nhiêu? Làm thế nào để giao dịch SUI trong tương lai?
Token SUI sẽ được niêm yết trên nền tảng Gate.io vào tháng 5 năm 2023 và là một trong những dự án blockchain Layer1 có hiệu suất tốt nhất trong hai năm qua.

Mạng Sui: Định nghĩa lại Tương lai của Blockchain Hiệu suất Cao
SUI nhằm giải quyết vấn đề hạn chế về khả năng mở rộng của blockchain truyền thống và cung cấp nền tảng vững chắc cho thế hệ tiếp theo của ứng dụng phi tập trung (dApps).

Giá SUI hiện tại và Hướng dẫn giao dịch Gate.io: Nguồn tài nguyên đa năng của bạn cho Cơ hội Đầu tư
Gate.io đã trở thành nền tảng ưa thích để giao dịch SUI nhờ vào tính bảo mật, thanh khoản và trải nghiệm người dùng.