Cros World Thị trường hôm nay
Cros World đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00103. Với nguồn cung lưu hành là 20,500,000 CROS, tổng vốn hóa thị trường của CROS tính bằng EUR là €18,922.16. Trong 24h qua, giá của CROS tính bằng EUR đã giảm €-0.00008053, biểu thị mức giảm -7.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROS tính bằng EUR là €1.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0009496.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROS sang EUR là €0.00103 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cros World
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00115 | -7.25% |
The real-time trading price of CROS/USDT Spot is $0.00115, with a 24-hour trading change of -7.25%, CROS/USDT Spot is $0.00115 and -7.25%, and CROS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cros World sang Euro
Bảng chuyển đổi CROS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROS | 0EUR |
2CROS | 0EUR |
3CROS | 0EUR |
4CROS | 0EUR |
5CROS | 0EUR |
6CROS | 0EUR |
7CROS | 0EUR |
8CROS | 0EUR |
9CROS | 0EUR |
10CROS | 0.01EUR |
100000CROS | 103.02EUR |
500000CROS | 515.14EUR |
1000000CROS | 1,030.28EUR |
5000000CROS | 5,151.42EUR |
10000000CROS | 10,302.85EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CROS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 970.6CROS |
2EUR | 1,941.21CROS |
3EUR | 2,911.81CROS |
4EUR | 3,882.42CROS |
5EUR | 4,853.02CROS |
6EUR | 5,823.63CROS |
7EUR | 6,794.23CROS |
8EUR | 7,764.84CROS |
9EUR | 8,735.44CROS |
10EUR | 9,706.05CROS |
100EUR | 97,060.52CROS |
500EUR | 485,302.61CROS |
1000EUR | 970,605.22CROS |
5000EUR | 4,853,026.1CROS |
10000EUR | 9,706,052.2CROS |
Bảng chuyển đổi số tiền CROS sang EUR và EUR sang CROS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CROS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CROS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cros World phổ biến
Cros World | 1 CROS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp17.75IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Cros World | 1 CROS |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.17JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROS = $0 USD, 1 CROS = €0 EUR, 1 CROS = ₹0.1 INR, 1 CROS = Rp17.75 IDR, 1 CROS = $0 CAD, 1 CROS = £0 GBP, 1 CROS = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.98 |
![]() | 0.00668 |
![]() | 0.3495 |
![]() | 558.33 |
![]() | 270.17 |
![]() | 0.9459 |
![]() | 4.46 |
![]() | 558.09 |
![]() | 3,439.52 |
![]() | 2,238.92 |
![]() | 876.68 |
![]() | 0.3499 |
![]() | 0.006677 |
![]() | 484,460.07 |
![]() | 59.25 |
![]() | 43.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cros World của bạn
Nhập số lượng CROS của bạn
Nhập số lượng CROS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cros World hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cros World.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cros World sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cros World
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cros World sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cros World sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cros World sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cros World sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cros World (CROS)

Heima Coin (HEI): The Future of Interoperability and Cross-Stakeholder Identity
As blockchain technology continues to mature, the need for seamless integration across different networks and platforms is more critical than ever. Heima Coin is positioning itself as a key player in solving these challenges.

VELO Coin in 2025: Revolutionizing Cross-Border Remittance with Blockchain Protocol
Explore VELO coins 2025 potential as it revolutionizes DeFi with its blockchain, digital reserve, and cross-border solutions.

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods bridges Berachain, TON, and Kaia with SocialFi and GameFi, redefining Web3 in 2025.

FLUID Token: The Core Asset of the Cross-Chain DeFi Management Platform Instadapp
The article introduces FLUIDs core advantages, including innovative unified liquidity layer design, cross-chain interoperability breakthroughs, AI-driven smart solutions, and physical asset tokenization.

WIZZ Token: The Social-Fi Revolution of Wizzwoods’ Cross-Chain Pixel Farm Game
The article analyzes Wizzwoods cross-chain functionality, token economics, and unique gameplay in detail.

How Does the PARTI Token Reshape Web3 Cross-Chain Interactions?
PARTI simplifies cross-chain interactions, enhances user experience, and drives the adoption of Web3 applications.