Credefi Thị trường hôm nay
Credefi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Credefi chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs1.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 748,573,880 CREDI, tổng vốn hóa thị trường của Credefi tính bằng LKR là Rs270,457,901,533.83. Trong 24h qua, giá của Credefi tính bằng LKR đã tăng Rs0.09046, biểu thị mức tăng +8.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Credefi tính bằng LKR là Rs10.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.8597.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CREDI sang LKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CREDI sang LKR là Rs1.18 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +8.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CREDI/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CREDI/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Credefi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003889 | 8.17% |
The real-time trading price of CREDI/USDT Spot is $0.003889, with a 24-hour trading change of 8.17%, CREDI/USDT Spot is $0.003889 and 8.17%, and CREDI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Credefi sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi CREDI sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CREDI | 1.18LKR |
2CREDI | 2.37LKR |
3CREDI | 3.55LKR |
4CREDI | 4.74LKR |
5CREDI | 5.92LKR |
6CREDI | 7.11LKR |
7CREDI | 8.29LKR |
8CREDI | 9.48LKR |
9CREDI | 10.66LKR |
10CREDI | 11.85LKR |
100CREDI | 118.5LKR |
500CREDI | 592.52LKR |
1000CREDI | 1,185.05LKR |
5000CREDI | 5,925.29LKR |
10000CREDI | 11,850.58LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang CREDI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.8438CREDI |
2LKR | 1.68CREDI |
3LKR | 2.53CREDI |
4LKR | 3.37CREDI |
5LKR | 4.21CREDI |
6LKR | 5.06CREDI |
7LKR | 5.9CREDI |
8LKR | 6.75CREDI |
9LKR | 7.59CREDI |
10LKR | 8.43CREDI |
1000LKR | 843.84CREDI |
5000LKR | 4,219.2CREDI |
10000LKR | 8,438.4CREDI |
50000LKR | 42,192.01CREDI |
100000LKR | 84,384.02CREDI |
Bảng chuyển đổi số tiền CREDI sang LKR và LKR sang CREDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CREDI sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LKR sang CREDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Credefi phổ biến
Credefi | 1 CREDI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.32INR |
![]() | Rp58.96IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
Credefi | 1 CREDI |
---|---|
![]() | ₽0.36RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.56JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CREDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CREDI = $0 USD, 1 CREDI = €0 EUR, 1 CREDI = ₹0.32 INR, 1 CREDI = Rp58.96 IDR, 1 CREDI = $0.01 CAD, 1 CREDI = £0 GBP, 1 CREDI = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07416 |
![]() | 0.00002008 |
![]() | 0.001029 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.8207 |
![]() | 0.002834 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.0143 |
![]() | 10.47 |
![]() | 6.79 |
![]() | 2.63 |
![]() | 0.001026 |
![]() | 0.00001999 |
![]() | 1,446.21 |
![]() | 0.174 |
![]() | 0.1326 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Credefi của bạn
Nhập số lượng CREDI của bạn
Nhập số lượng CREDI của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Credefi hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Credefi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Credefi sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Credefi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Credefi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Credefi sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Credefi sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Credefi sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Credefi (CREDI)

Actualités quotidiennes | BTC revient à la tendance à la baisse, le marché attend les données du CPI de mercredi
Les ETFs BTC au comptant ont connu une forte sortie la semaine dernière. Le WBTC fait face à une crise de confiance de la communauté. Le marché attend les données CPI de mercredi.

Actualités quotidiennes | Les ETF devraient être approuvés ce mercredi ; Les inscriptions de restriction proposées n'ont pas été approuvées ; Le nombre de commerçants physiques accept
L'ETF Bitcoin spot devrait être approuvé dès ce mercredi. La proposition de restriction de Luke Dashjr n'a pas été approuvée et le nombre de commerçants physiques acceptant Bitcoin a triplé.

Actualités quotidiennes | Credit Suisse déclenche une volatilité des marchés mondiaux, TrueUSD déplace ses réserves aux Bahamas en raison des problèmes bancaires aux États-Unis
La crise de Credit Suisse provoque une volatilité mondiale des marchés, la peur d'un atterrissage économique brutal. L'opérateur de TrueUSD transfère $1 milliard de réserves aux Bahamas face à l'aggravation des conditions bancaires américaines pour les entreprises de crypto.

Nouvelles quotidiennes | L’IPC a atteint un atterrissage en douceur, les marchés mondiaux se réjouissent, les hausses de taux suivent à 19:00 GMT mercredi.
Le taux d_inflation américain a été inférieur au consensus. Les marchés mondiaux se sont réjouis, bien qu_il reste encore les hausses de taux d_intérêt du FOMC et de la BCE à affronter. Les corrélations du BTC et de l_ETH avec le SPX ont continué à grimper après le rapport,
