Cratos Thị trường hôm nay
Cratos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRTS chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.07124. Với nguồn cung lưu hành là 62,855,136,453 CRTS, tổng vốn hóa thị trường của CRTS tính bằng LKR là Rs1,365,368,723,202.72. Trong 24h qua, giá của CRTS tính bằng LKR đã giảm Rs-0.007063, biểu thị mức giảm -9.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRTS tính bằng LKR là Rs2.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.04189.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRTS sang LKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRTS sang LKR là Rs0.07124 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -9.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRTS/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRTS/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Cratos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.0002339 | -8.88% |
The real-time trading price of CRTS/USDT Spot is $0.0002339, with a 24-hour trading change of -8.88%, CRTS/USDT Spot is $0.0002339 and -8.88%, and CRTS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cratos sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi CRTS sang LKR
C Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRTS | 0.07LKR |
2CRTS | 0.14LKR |
3CRTS | 0.21LKR |
4CRTS | 0.28LKR |
5CRTS | 0.35LKR |
6CRTS | 0.42LKR |
7CRTS | 0.49LKR |
8CRTS | 0.56LKR |
9CRTS | 0.64LKR |
10CRTS | 0.71LKR |
10000CRTS | 712.49LKR |
50000CRTS | 3,562.49LKR |
100000CRTS | 7,124.98LKR |
500000CRTS | 35,624.92LKR |
1000000CRTS | 71,249.84LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang CRTS
![]() | Chuyển thành C |
---|---|
1LKR | 14.03CRTS |
2LKR | 28.07CRTS |
3LKR | 42.1CRTS |
4LKR | 56.14CRTS |
5LKR | 70.17CRTS |
6LKR | 84.21CRTS |
7LKR | 98.24CRTS |
8LKR | 112.28CRTS |
9LKR | 126.31CRTS |
10LKR | 140.35CRTS |
100LKR | 1,403.51CRTS |
500LKR | 7,017.55CRTS |
1000LKR | 14,035.11CRTS |
5000LKR | 70,175.58CRTS |
10000LKR | 140,351.17CRTS |
Bảng chuyển đổi số tiền CRTS sang LKR và LKR sang CRTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CRTS sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang CRTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cratos phổ biến
Cratos | 1 CRTS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.55IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Cratos | 1 CRTS |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRTS = $0 USD, 1 CRTS = €0 EUR, 1 CRTS = ₹0.02 INR, 1 CRTS = Rp3.55 IDR, 1 CRTS = $0 CAD, 1 CRTS = £0 GBP, 1 CRTS = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LKR
- ETH chuyển đổi sang LKR
- USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
- BNB chuyển đổi sang LKR
- SOL chuyển đổi sang LKR
- USDC chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
- DOGE chuyển đổi sang LKR
- ADA chuyển đổi sang LKR
- STETH chuyển đổi sang LKR
- SMART chuyển đổi sang LKR
- WBTC chuyển đổi sang LKR
- LEO chuyển đổi sang LKR
- LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07315 |
0.00001939 | |
0.001034 | |
1.64 | |
![]() | 0.7919 |
0.002779 | |
0.01223 | |
1.64 |
![]() | 6.69 |
10.56 | |
2.67 | |
0.001034 | |
1,336.59 | |
0.00001938 | |
0.1794 | |
0.1298 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cratos của bạn
Nhập số lượng CRTS của bạn
Nhập số lượng CRTS của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cratos hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cratos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cratos sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cratos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cratos sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cratos sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cratos sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cratos sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cratos (CRTS)

Đồng Coin GMT: Dự án Kiếm Tiền Di Chuyển của STEPN và Phân Tích Giá
Là dự án hàng đầu trong lĩnh vực GameFi từ năm 2021 đến 2023, đồng tiền GMT của STEPs đã từng đạt đến mức giá trị thị trường 12 tỷ đô la.

Thị trường Bull Tiền điện tử còn tồn tại không?
Vào tháng 4 năm 2025, thị trường Bitcoin đã trải qua một cuộc hành trình trên các đoạn đường quãng đường gay cấn.

Bitcoin Crash 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Đầu tư
Vào đầu năm 2025, Bitcoin (BTC) đã trải qua một vụ sụt giảm đáng kể,

Ứng dụng giao dịch Tiền điện tử Gate.io: Bước vào Kỷ nguyên mới của Đầu tư Tài sản Kỹ thuật số
Gate.io được thành lập vào năm 2013. Sau nhiều năm phát triển ổn định, nó đã trở thành một nền tảng giao dịch tiền điện tử nổi tiếng với hàng triệu người dùng trên toàn thế giới.

Tin tức hàng ngày | BTC Đà phục hồi cho thấy dấu hiệu kiệt sức, các nhà phân tích nói rằng BTC có thể chưa đạt đáy
Powell nói rằng các ngân hàng có thể nới lỏng quy định về tiền điện tử.

Dự đoán giá XCN năm 2025: Liệu Onyxcoin (XCN) có đạt được $1 không?
Onyxcoin (XCN) là nguồn điện cho Giao thức Onyx, một nền tảng phi tập trung được xây dựng trên blockchain Ethereum