logo CotiChuyển đổi 1 Coti (COTI) sang Omani Rial (OMR)

COTI/OMR: 1 COTI0.03 OMR

logo Coti
COTI
logo OMR
OMR

Lần cập nhật mới nhất :

Coti Thị trường hôm nay

Coti đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Coti được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.02836. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,792,309,000.00 COTI, tổng vốn hóa thị trường của Coti tính bằng OMR là ﷼19,547,236.04. Trong 24h qua, giá của Coti tính bằng OMR đã tăng ﷼0.003705, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.31%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Coti tính bằng OMR là ﷼0.257, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.002139.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1COTI sang OMR

0.02+5.31%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 COTI sang OMR là ﷼0.02 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +5.31% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá COTI/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COTI/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Coti

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CotiCOTI/USDT
Spot
$ 0.07348
+5.69%
logo CotiCOTI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.07353
+6.44%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của COTI/USDT là $0.07348, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.69%, Giá giao dịch Giao ngay COTI/USDT là $0.07348 và +5.69%, và Giá giao dịch Hợp đồng COTI/USDT là $0.07353 và +6.44%.

Bảng chuyển đổi Coti sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi COTI sang OMR

logo CotiSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1COTI
0.02OMR
2COTI
0.05OMR
3COTI
0.08OMR
4COTI
0.11OMR
5COTI
0.14OMR
6COTI
0.17OMR
7COTI
0.19OMR
8COTI
0.22OMR
9COTI
0.25OMR
10COTI
0.28OMR
10000COTI
283.64OMR
50000COTI
1,418.22OMR
100000COTI
2,836.45OMR
500000COTI
14,182.28OMR
1000000COTI
28,364.56OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang COTI

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Coti
1OMR
35.25COTI
2OMR
70.51COTI
3OMR
105.76COTI
4OMR
141.02COTI
5OMR
176.27COTI
6OMR
211.53COTI
7OMR
246.78COTI
8OMR
282.04COTI
9OMR
317.29COTI
10OMR
352.55COTI
100OMR
3,525.52COTI
500OMR
17,627.62COTI
1000OMR
35,255.25COTI
5000OMR
176,276.27COTI
10000OMR
352,552.55COTI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ COTI sang OMR và từ OMR sang COTI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000COTI sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang COTI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Coti phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COTI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 COTI = $undefined USD, 1 COTI = € EUR, 1 COTI = ₹ INR , 1 COTI = Rp IDR,1 COTI = $ CAD, 1 COTI = £ GBP, 1 COTI = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo OMR
OMR
logo GTGT
56.52
logo BTCBTC
0.01543
logo ETHETH
0.6516
logo USDTUSDT
1,300.70
logo XRPXRP
542.83
logo BNBBNB
2.07
logo SOLSOL
9.98
logo USDCUSDC
1,299.87
logo ADAADA
1,833.34
logo DOGEDOGE
7,710.58
logo TRXTRX
5,539.46
logo STETHSTETH
0.6582
logo SMARTSMART
848,264.91
logo WBTCWBTC
0.01545
logo LEOLEO
132.76
logo LINKLINK
91.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Coti của bạn

01

Nhập số lượng COTI của bạn

Nhập số lượng COTI của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Coti hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Coti.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Coti sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Coti

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Coti sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Coti sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Coti sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Coti sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Coti (COTI)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Coti (COTI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.