logo CotiChuyển đổi 1 Coti (COTI) sang Bangladeshi Taka (BDT)

COTI/BDT: 1 COTI8.82 BDT

logo Coti
COTI
logo BDT
BDT

Lần cập nhật mới nhất :

Coti Thị trường hôm nay

Coti đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Coti được chuyển đổi thành Bangladeshi Taka (BDT) là ৳8.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,792,309,000.00 COTI, tổng vốn hóa thị trường của Coti tính bằng BDT là ৳1,889,246,620,000.01. Trong 24h qua, giá của Coti tính bằng BDT đã tăng ৳0.003705, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.31%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Coti tính bằng BDT là ৳79.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳0.665.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1COTI sang BDT

8.81+5.31%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 COTI sang BDT là ৳8.81 BDT, với tỷ lệ thay đổi là +5.31% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá COTI/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COTI/BDT trong ngày qua.

Giao dịch Coti

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CotiCOTI/USDT
Spot
$ 0.07348
+5.69%
logo CotiCOTI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.07353
+6.44%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của COTI/USDT là $0.07348, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.69%, Giá giao dịch Giao ngay COTI/USDT là $0.07348 và +5.69%, và Giá giao dịch Hợp đồng COTI/USDT là $0.07353 và +6.44%.

Bảng chuyển đổi Coti sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi COTI sang BDT

logo CotiSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1COTI
8.81BDT
2COTI
17.63BDT
3COTI
26.45BDT
4COTI
35.27BDT
5COTI
44.09BDT
6COTI
52.90BDT
7COTI
61.72BDT
8COTI
70.54BDT
9COTI
79.36BDT
10COTI
88.18BDT
100COTI
881.81BDT
500COTI
4,409.07BDT
1000COTI
8,818.15BDT
5000COTI
44,090.77BDT
10000COTI
88,181.55BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang COTI

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo Coti
1BDT
0.1134COTI
2BDT
0.2268COTI
3BDT
0.3402COTI
4BDT
0.4536COTI
5BDT
0.567COTI
6BDT
0.6804COTI
7BDT
0.7938COTI
8BDT
0.9072COTI
9BDT
1.02COTI
10BDT
1.13COTI
1000BDT
113.40COTI
5000BDT
567.01COTI
10000BDT
1,134.02COTI
50000BDT
5,670.11COTI
100000BDT
11,340.23COTI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ COTI sang BDT và từ BDT sang COTI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000COTI sang BDT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BDT sang COTI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Coti phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COTI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 COTI = $undefined USD, 1 COTI = € EUR, 1 COTI = ₹ INR , 1 COTI = Rp IDR,1 COTI = $ CAD, 1 COTI = £ GBP, 1 COTI = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo BDT
BDT
logo GTGT
0.1818
logo BTCBTC
0.00004965
logo ETHETH
0.002096
logo USDTUSDT
4.18
logo XRPXRP
1.74
logo BNBBNB
0.00666
logo SOLSOL
0.03211
logo USDCUSDC
4.18
logo ADAADA
5.89
logo DOGEDOGE
24.80
logo TRXTRX
17.81
logo STETHSTETH
0.002117
logo SMARTSMART
2,728.53
logo WBTCWBTC
0.00004971
logo LEOLEO
0.427
logo LINKLINK
0.2934

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT,BDT sang BTC,BDT sang ETH,BDT sang USBT , BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Coti của bạn

01

Nhập số lượng COTI của bạn

Nhập số lượng COTI của bạn

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Coti hiện tại bằng Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Coti.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Coti sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Coti

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Coti sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Coti sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Coti sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi Coti sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Coti (COTI)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Coti (COTI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.