Concordium Thị trường hôm nay
Concordium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Concordium chuyển đổi sang Special Drawing Rights (XDR) là SDR0.003324. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,478,675,628.82 CCD, tổng vốn hóa thị trường của Concordium tính bằng XDR là SDR28,186,457.4. Trong 24h qua, giá của Concordium tính bằng XDR đã tăng SDR0.00002632, biểu thị mức tăng +0.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Concordium tính bằng XDR là SDR0.01329, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SDR0.001108.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CCD sang XDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CCD sang XDR là SDR0.003324 XDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CCD/XDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CCD/XDR trong ngày qua.
Giao dịch Concordium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00449 | 0.6% |
The real-time trading price of CCD/USDT Spot is $0.00449, with a 24-hour trading change of 0.6%, CCD/USDT Spot is $0.00449 and 0.6%, and CCD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Concordium sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi CCD sang XDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CCD | 0XDR |
2CCD | 0XDR |
3CCD | 0XDR |
4CCD | 0.01XDR |
5CCD | 0.01XDR |
6CCD | 0.01XDR |
7CCD | 0.02XDR |
8CCD | 0.02XDR |
9CCD | 0.02XDR |
10CCD | 0.03XDR |
100000CCD | 332.41XDR |
500000CCD | 1,662.07XDR |
1000000CCD | 3,324.15XDR |
5000000CCD | 16,620.75XDR |
10000000CCD | 33,241.5XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang CCD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDR | 300.82CCD |
2XDR | 601.65CCD |
3XDR | 902.48CCD |
4XDR | 1,203.31CCD |
5XDR | 1,504.14CCD |
6XDR | 1,804.97CCD |
7XDR | 2,105.8CCD |
8XDR | 2,406.63CCD |
9XDR | 2,707.45CCD |
10XDR | 3,008.28CCD |
100XDR | 30,082.87CCD |
500XDR | 150,414.39CCD |
1000XDR | 300,828.78CCD |
5000XDR | 1,504,143.91CCD |
10000XDR | 3,008,287.83CCD |
Bảng chuyển đổi số tiền CCD sang XDR và XDR sang CCD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CCD sang XDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDR sang CCD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Concordium phổ biến
Concordium | 1 CCD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.38INR |
![]() | Rp68.26IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
Concordium | 1 CCD |
---|---|
![]() | ₽0.42RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.65JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CCD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CCD = $0 USD, 1 CCD = €0 EUR, 1 CCD = ₹0.38 INR, 1 CCD = Rp68.26 IDR, 1 CCD = $0.01 CAD, 1 CCD = £0 GBP, 1 CCD = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XDR
ETH chuyển đổi sang XDR
USDT chuyển đổi sang XDR
XRP chuyển đổi sang XDR
BNB chuyển đổi sang XDR
SOL chuyển đổi sang XDR
USDC chuyển đổi sang XDR
DOGE chuyển đổi sang XDR
TRX chuyển đổi sang XDR
ADA chuyển đổi sang XDR
STETH chuyển đổi sang XDR
WBTC chuyển đổi sang XDR
SMART chuyển đổi sang XDR
LEO chuyển đổi sang XDR
LINK chuyển đổi sang XDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XDR, ETH sang XDR, USDT sang XDR, BNB sang XDR, SOL sang XDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.78 |
![]() | 0.008167 |
![]() | 0.4371 |
![]() | 677.18 |
![]() | 337.22 |
![]() | 1.15 |
![]() | 5.6 |
![]() | 676.86 |
![]() | 4,275.56 |
![]() | 2,803.91 |
![]() | 1,094.36 |
![]() | 0.4364 |
![]() | 0.008138 |
![]() | 590,632.42 |
![]() | 72.53 |
![]() | 54.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Special Drawing Rights nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XDR sang GT, XDR sang USDT, XDR sang BTC, XDR sang ETH, XDR sang USBT, XDR sang PEPE, XDR sang EIGEN, XDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Concordium của bạn
Nhập số lượng CCD của bạn
Nhập số lượng CCD của bạn
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Concordium hiện tại theo Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Concordium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Concordium sang XDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.