ConcordiumChuyển đổi Concordium (CCD) sang Israeli New Sheqel (ILS)

CCD/ILS: 1 CCD ≈ ₪0.01684 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

Concordium Thị trường hôm nay

Concordium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CCD chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.01684. Với nguồn cung lưu hành là 11,478,675,628.82 CCD, tổng vốn hóa thị trường của CCD tính bằng ILS là ₪730,002,396.04. Trong 24h qua, giá của CCD tính bằng ILS đã giảm ₪-0.00005916, biểu thị mức giảm -0.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CCD tính bằng ILS là ₪0.06795, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.005662.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CCD sang ILS

0.01684-0.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CCD sang ILS là ₪0.01684 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -0.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CCD/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CCD/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Concordium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ConcordiumCCD/USDT
Giao ngay
$0.004462
-0.31%

The real-time trading price of CCD/USDT Spot is $0.004462, with a 24-hour trading change of -0.31%, CCD/USDT Spot is $0.004462 and -0.31%, and CCD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Concordium sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi CCD sang ILS

logo ConcordiumSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1CCD
0.01ILS
2CCD
0.03ILS
3CCD
0.05ILS
4CCD
0.06ILS
5CCD
0.08ILS
6CCD
0.1ILS
7CCD
0.11ILS
8CCD
0.13ILS
9CCD
0.15ILS
10CCD
0.16ILS
10000CCD
168.45ILS
50000CCD
842.26ILS
100000CCD
1,684.53ILS
500000CCD
8,422.69ILS
1000000CCD
16,845.38ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang CCD

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Concordium
1ILS
59.36CCD
2ILS
118.72CCD
3ILS
178.09CCD
4ILS
237.45CCD
5ILS
296.81CCD
6ILS
356.18CCD
7ILS
415.54CCD
8ILS
474.9CCD
9ILS
534.27CCD
10ILS
593.63CCD
100ILS
5,936.34CCD
500ILS
29,681.71CCD
1000ILS
59,363.42CCD
5000ILS
296,817.13CCD
10000ILS
593,634.27CCD

Bảng chuyển đổi số tiền CCD sang ILS và ILS sang CCD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CCD sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang CCD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Concordium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CCD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CCD = $0 USD, 1 CCD = €0 EUR, 1 CCD = ₹0.37 INR, 1 CCD = Rp67.69 IDR, 1 CCD = $0.01 CAD, 1 CCD = £0 GBP, 1 CCD = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ILSILS
logo GTGT
5.89
logo BTCBTC
0.001579
logo ETHETH
0.08467
logo USDTUSDT
132.48
logo XRPXRP
64.65
logo BNBBNB
0.2253
logo SOLSOL
1.09
logo USDCUSDC
132.36
logo DOGEDOGE
828.21
logo TRXTRX
543.45
logo ADAADA
211.36
logo STETHSTETH
0.08471
logo WBTCWBTC
0.001582
logo SMARTSMART
115,667.95
logo LEOLEO
14.07
logo LINKLINK
10.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Concordium của bạn

01

Nhập số lượng CCD của bạn

Nhập số lượng CCD của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Concordium hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Concordium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Concordium sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Concordium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Concordium sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Concordium sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Concordium sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Concordium sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Concordium (CCD)

Tìm hiểu thêm về Concordium (CCD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.