CoinExChuyển đổi CoinEx (CET) sang Yemeni Rial (YER)

CET/YER: 1 CET ≈ ﷼15.3 YER

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CoinEx chuyển đổi sang Yemeni Rial (YER) là ﷼15.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,695,731,559.54 CET, tổng vốn hóa thị trường của CoinEx tính bằng YER là ﷼10,328,566,005,631.51. Trong 24h qua, giá của CoinEx tính bằng YER đã tăng ﷼0.7271, biểu thị mức tăng +4.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CoinEx tính bằng YER là ﷼37.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang YER

15.3+4.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang YER là ﷼15.3 YER, với tỷ lệ thay đổi là +4.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/YER trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang Yemeni Rial

Bảng chuyển đổi CET sang YER

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo YER
1CET
15.3YER
2CET
30.61YER
3CET
45.92YER
4CET
61.22YER
5CET
76.53YER
6CET
91.84YER
7CET
107.15YER
8CET
122.45YER
9CET
137.76YER
10CET
153.07YER
100CET
1,530.72YER
500CET
7,653.63YER
1000CET
15,307.26YER
5000CET
76,536.33YER
10000CET
153,072.67YER

Bảng chuyển đổi YER sang CET

logo YERSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1YER
0.06532CET
2YER
0.1306CET
3YER
0.1959CET
4YER
0.2613CET
5YER
0.3266CET
6YER
0.3919CET
7YER
0.4572CET
8YER
0.5226CET
9YER
0.5879CET
10YER
0.6532CET
10000YER
653.28CET
50000YER
3,266.42CET
100000YER
6,532.84CET
500000YER
32,664.22CET
1000000YER
65,328.44CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang YER và YER sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang YER, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 YER sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.05 EUR, 1 CET = ₹5.11 INR, 1 CET = Rp927.71 IDR, 1 CET = $0.08 CAD, 1 CET = £0.05 GBP, 1 CET = ฿2.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

YERYER
logo GTGT
0.09049
logo BTCBTC
0.00002443
logo ETHETH
0.001271
logo USDTUSDT
1.99
logo XRPXRP
0.9874
logo BNBBNB
0.003436
logo SOLSOL
0.01709
logo USDCUSDC
1.99
logo DOGEDOGE
12.7
logo ADAADA
3.16
logo TRXTRX
8.43
logo STETHSTETH
0.001284
logo WBTCWBTC
0.00002442
logo SMARTSMART
1,756.88
logo LEOLEO
0.212
logo LINKLINK
0.1604

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT, YER sang BTC, YER sang ETH, YER sang USBT, YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.

Nhập số lượng CoinEx của bạn

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn Yemeni Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CoinEx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Yemeni Rial (YER) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Yemeni Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Tìm hiểu thêm về CoinEx (CET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.