CoinEx Thị trường hôm nay
CoinEx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CET chuyển đổi sang Malaysian Ringgit (MYR) là RM0.262. Với nguồn cung lưu hành là 2,695,805,519.54 CET, tổng vốn hóa thị trường của CET tính bằng MYR là RM2,970,862,803.87. Trong 24h qua, giá của CET tính bằng MYR đã giảm RM-0.00976, biểu thị mức giảm -3.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CET tính bằng MYR là RM0.6319, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RM0.01727.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang MYR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang MYR là RM0.262 MYR, với tỷ lệ thay đổi là -3.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/MYR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/MYR trong ngày qua.
Giao dịch CoinEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CoinEx sang Malaysian Ringgit
Bảng chuyển đổi CET sang MYR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CET | 0.26MYR |
2CET | 0.52MYR |
3CET | 0.78MYR |
4CET | 1.04MYR |
5CET | 1.31MYR |
6CET | 1.57MYR |
7CET | 1.83MYR |
8CET | 2.09MYR |
9CET | 2.35MYR |
10CET | 2.62MYR |
1000CET | 262.07MYR |
5000CET | 1,310.35MYR |
10000CET | 2,620.7MYR |
50000CET | 13,103.51MYR |
100000CET | 26,207.02MYR |
Bảng chuyển đổi MYR sang CET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MYR | 3.81CET |
2MYR | 7.63CET |
3MYR | 11.44CET |
4MYR | 15.26CET |
5MYR | 19.07CET |
6MYR | 22.89CET |
7MYR | 26.71CET |
8MYR | 30.52CET |
9MYR | 34.34CET |
10MYR | 38.15CET |
100MYR | 381.57CET |
500MYR | 1,907.88CET |
1000MYR | 3,815.77CET |
5000MYR | 19,078.85CET |
10000MYR | 38,157.7CET |
Bảng chuyển đổi số tiền CET sang MYR và MYR sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CET sang MYR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MYR sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến
CoinEx | 1 CET |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.21INR |
![]() | Rp945.41IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.06THB |
CoinEx | 1 CET |
---|---|
![]() | ₽5.76RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.13TRY |
![]() | ¥0.44CNY |
![]() | ¥8.97JPY |
![]() | $0.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.06 EUR, 1 CET = ₹5.21 INR, 1 CET = Rp945.41 IDR, 1 CET = $0.08 CAD, 1 CET = £0.05 GBP, 1 CET = ฿2.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MYR
ETH chuyển đổi sang MYR
USDT chuyển đổi sang MYR
XRP chuyển đổi sang MYR
BNB chuyển đổi sang MYR
SOL chuyển đổi sang MYR
USDC chuyển đổi sang MYR
DOGE chuyển đổi sang MYR
TRX chuyển đổi sang MYR
ADA chuyển đổi sang MYR
STETH chuyển đổi sang MYR
SMART chuyển đổi sang MYR
WBTC chuyển đổi sang MYR
LEO chuyển đổi sang MYR
AVAX chuyển đổi sang MYR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MYR, ETH sang MYR, USDT sang MYR, BNB sang MYR, SOL sang MYR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.28 |
![]() | 0.001408 |
![]() | 0.07436 |
![]() | 118.93 |
![]() | 54.93 |
![]() | 0.2029 |
![]() | 0.9117 |
![]() | 118.86 |
![]() | 722.59 |
![]() | 470.53 |
![]() | 182.87 |
![]() | 0.0744 |
![]() | 0.001413 |
![]() | 102,937.61 |
![]() | 12.74 |
![]() | 5.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Malaysian Ringgit nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MYR sang GT, MYR sang USDT, MYR sang BTC, MYR sang ETH, MYR sang USBT, MYR sang PEPE, MYR sang EIGEN, MYR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CoinEx của bạn
Nhập số lượng CET của bạn
Nhập số lượng CET của bạn
Chọn Malaysian Ringgit
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malaysian Ringgit hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Malaysian Ringgit hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang MYR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CoinEx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Malaysian Ringgit (MYR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Malaysian Ringgit trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Malaysian Ringgit?
4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Malaysian Ringgit không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malaysian Ringgit (MYR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Web3投研周报|本周市场受地区关系影响进入下行通道;Cetus推出 LP 销毁功能;Tron 2024 年 Q3 收入达 5.66 亿美元
Ethena 社区提案在其网络上构建 Ethereal DEX。ETH 表现不佳,分析师预测其难以超越 BTC。贝莱德高管:以太坊ETF迄今为止的表现与比特币ETF相比“令人失望”。

第一行情|加密市场面临新的抛售担忧,BTC未能守住$70,000;AVAX、W等8月代币解锁近10亿美元;21Shares的CETH集成Chainlink储备证明
加密市场面临新的抛售担忧,BTC未能守住$70,000;AVAX、W等8月代币解锁近10亿美元;21Shares的CETH集成Chainlink储备证明;宏观方面,美联储和日本央行会议纪要发布,亚洲股市下挫,油价下跌;投资者等待关键数据